Kết qũả xổ số Mìền Bắc - Thứ hăị

Thứ hâì Ng&ágrăvê;ý: 14/07/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
00
13,5
24
35
42,52,7,8
9
55
60,4,8
71,4,6,7
80,4,6,7
8
92,42
Gìảì ĐB
57880
Gịảỉ nhất
17542
Gìảị nh&ìgrạvẻ;
27576
01215
Gỉảị bã
94177
51035
11568
83455
43192
99694
Gịảí tư
9124
6445
2249
6413
Gỉảí năm
1694
7764
7871
4484
3674
0287
Gịảí s&áạcùtẻ;ủ
700
288
560
Gỉảị bảỳ
45
86
48
47
 
Thứ hàĩ Ng&ăgrạvẽ;ỳ: 07/07/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
052
14
21,7
30,3
44,52,82
532,52,6,7
65
71,5,7,9
80,8
90,5
Gỉảĩ ĐB
66256
Gỉảì nhất
10677
Gĩảĩ nh&ìgrãvé;
78471
24627
Gỉảị bă
88353
16355
69490
76379
96257
45380
Gíảì tư
5730
2455
8895
0988
Gỉảị năm
9944
5145
4848
6848
1433
9475
Gĩảí s&àácưtè;ú
653
405
014
Gỉảì bảỷ
05
45
21
65
 
Thứ hảỉ Ng&ágrâvẽ;ỷ: 30/06/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,7,9
11,5,9
20,1
30,1,82
45
51,2,6,7
63,4,6,8
72,9
8 
942,5,7
Gịảí ĐB
90207
Gỉảĩ nhất
34751
Gỉảĩ nh&ịgrávẹ;
13719
79394
Gìảí bã
39203
04315
44756
12238
94768
61409
Gỉảị tư
8872
2363
6079
4020
Gĩảĩ năm
8695
5064
6145
3957
5530
9838
Gỉảị s&ãạcùtẻ;ũ
031
021
966
Gịảì bảý
94
97
52
11
 
Thứ háĩ Ng&ăgrạvẽ;ỳ: 23/06/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,6,8
9
15,6
20,1,6,7
34,6,92
4 
57,8
60,3,7,9
72,5,8
87,9
95
Gĩảí ĐB
52157
Gĩảị nhất
17221
Gĩảí nh&ìgrâvẻ;
07572
13820
Gịảì bâ
51534
05126
11015
94901
19536
98800
Gĩảỉ tư
4569
3963
0627
4216
Gỉảỉ năm
8687
9439
4306
2875
2060
2078
Gịảì s&ạácúté;ủ
639
609
558
Gĩảỉ bảỵ
89
08
95
67
 
Thứ hảỉ Ng&ágrâvẻ;ỳ: 16/06/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,4,6,8
92
19
21
33,8
472,8
53,6,8
62,6,7,9
70,3
81,2,6
91,9
Gĩảị ĐB
12456
Gĩảỉ nhất
41669
Gỉảị nh&ịgrâvẹ;
69019
63447
Gìảỉ bă
86133
77309
59221
29862
55591
01206
Gỉảí tư
5886
6948
8808
1438
Gìảí năm
4701
0370
2358
5573
7004
0599
Gíảí s&àâcùtê;ủ
182
109
947
Gíảí bảỹ
67
53
81
66
 
Thứ hãị Ng&ảgràvẻ;ỹ: 09/06/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,52
12,5
23,5,7,9
31,4,62
402,1,4,52
52
62,3
73,6
81,8
98
Gĩảĩ ĐB
23488
Gìảỉ nhất
96936
Gịảị nh&ĩgrăvẹ;
69805
31773
Gỉảì bâ
75081
23498
78036
19603
02229
02040
Gìảì tư
6776
8134
3045
0363
Gíảị năm
3425
8140
7305
1112
4645
1552
Gỉảì s&ạácùtẽ;ú
141
227
715
Gìảỉ bảỵ
31
62
44
23
 
Thứ hâĩ Ng&ảgrảvẽ;ỳ: 02/06/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
11,2,4
203
392
40,5
50
60,8,9
71,2,42,6
822,4,6
94,7,82
Gìảĩ ĐB
74268
Gĩảí nhất
58360
Gĩảĩ nh&ìgrávé;
00398
19382
Gíảì bâ
22369
23814
32771
42198
18920
72976
Gịảì tư
5139
2250
9482
1186
Gìảị năm
2972
9974
4520
9120
7097
5040
Gíảĩ s&ăácụté;ũ
239
645
274
Gịảí bảỹ
11
12
94
84