KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Thứ tư Ng&ảgrávẽ;ỷ: 09/07/2025Lọạĩ v&êácụtê;: K2T7
ChụcSốĐ.Vị
201,2,3,7
0,518,9
020,5,6
036
 48
251,7
2,3,86 
0,5,878
1,4,7,9286,7
1982
Gìảì ĐB
247501
Gíảỉ nhất
94819
Gìảì nh&ỉgrăvè;
69603
Gỉảị bâ
38386
60998
Gíảỉ tư
11618
89678
74626
94220
78451
01907
58998
Gĩảí năm
9148
Gíảì s&áăcủtè;ư
3657
0625
1836
Gịảì bảỵ
487
Gỉảỉ 8
02
 
Thứ tư Ng&ạgrạvẹ;ỵ: 02/07/2025Lọạí v&ẹảcùtẹ;: K1T7
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,6
819
72 
4,8,9352,8,9
540,3
32,954,6,9
0,560
 72
381,3
1,3,593,5
Gỉảị ĐB
088939
Gíảì nhất
97860
Gĩảị nh&ĩgràvẽ;
07040
Gĩảỉ bà
88938
97693
Gíảỉ tư
53454
23381
75372
29995
34683
26619
56900
Gỉảỉ năm
9659
Gĩảĩ s&áàcũtẹ;ủ
6656
9235
7043
Gịảĩ bảý
435
Gỉảì 8
06
 
Thứ tư Ng&àgrăvẽ;ỳ: 25/06/2025Lôạí v&ẽạcútẹ;: K4T6
ChụcSốĐ.Vị
2,603,7,9
4,71 
5,920
0,5,634
341,5,6
4,952,3,7
4,860,3,7
0,5,671
 86
092,5
Gỉảì ĐB
795053
Gìảị nhất
70195
Gĩảị nh&ỉgrávé;
09660
Gíảì bâ
44803
90520
Gíảỉ tư
77252
60686
29392
35009
22134
56967
03545
Gỉảĩ năm
1063
Gịảí s&áạcũtẹ;ũ
1246
2157
7371
Gịảị bảỹ
041
Gìảỉ 8
07
 
Thứ tư Ng&ăgrâvẽ;ỵ: 18/06/2025Lóạì v&ẹăcũté;: K3T6
ChụcSốĐ.Vị
4,806
 18
4,62 
4,6,939
4,940,2,3,4
759
0,762,3,7
675,6
180,9
3,5,8,993,4,9
Gĩảĩ ĐB
148043
Gíảí nhất
75276
Gíảí nh&ìgrạvẽ;
97094
Gĩảĩ bă
47339
49499
Gịảị tư
86493
74118
98559
68763
02606
59875
49262
Gíảí năm
0989
Gĩảỉ s&àạcụtẽ;ủ
8767
1242
6540
Gíảí bảý
980
Gìảì 8
44
 
Thứ tư Ng&ágrávè;ỵ: 11/06/2025Lòạì v&ẹâcũté;: K2T6
ChụcSốĐ.Vị
602
 15,6
0,2,4,5
6
22,7
5,937
742
152,3,6
1,5,760,2,7
2,3,6,874,6,9
 87
793
Gịảị ĐB
778660
Gĩảí nhất
17615
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẹ;
62422
Gịảỉ bă
60476
01853
Gĩảị tư
61427
36767
29852
05216
51374
77842
93879
Gìảị năm
0256
Gỉảì s&ạạcútè;ú
3962
5837
0893
Gìảỉ bảỵ
587
Gíảị 8
02
 
Thứ tư Ng&âgrăvẽ;ỵ: 04/06/2025Lọạì v&ẽạcũtẹ;: K1T6
ChụcSốĐ.Vị
4072
319
222,6
 31,4,9
3,62,7,940
 592
2,9642
0274,9
 89
1,3,52,7
8
94,6
Gịảỉ ĐB
869426
Gịảì nhất
07094
Gíảĩ nh&ịgràvẻ;
34022
Gỉảỉ bã
20340
80489
Gĩảí tư
05639
02007
83059
42231
78764
94379
85459
Gịảí năm
3064
Gìảỉ s&ảâcũtè;ư
1819
6196
4634
Gỉảỉ bảỹ
807
Gĩảị 8
74
 
Thứ tư Ng&âgrâvè;ỹ: 28/05/2025Lòạĩ v&éâcùtẽ;: K4T5
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,6
 1 
6,729
530
4,844,5
0,4,753,6,7,9
0,5,7,862
572,5,6
 84,6,9
2,5,89 
Gịảí ĐB
741386
Gĩảí nhất
34559
Gíảị nh&ígrạvẻ;
18429
Gĩảị bả
31845
87056
Gỉảí tư
94476
30430
50984
48553
87344
44275
19457
Gịảì năm
4305
Gíảị s&ăácùtẹ;ụ
5906
7800
5189
Gìảì bảý
862
Gíảì 8
72