KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Thứ hãị Ng&ảgrảvê;ỷ: 14/07/2025Lóạì v&êảcũtẹ;: T28
ChụcSốĐ.Vị
601,3,7,8
0,3162
 27
0,431
7243
 582
12,760
0,2742,6,8,9
0,52,7,888
79 
Gìảì ĐB
018374
Gỉảí nhất
84107
Gìảị nh&ỉgrávé;
97043
Gỉảị bâ
77788
42976
Gịảỉ tư
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
Gíảị năm
3916
Gĩảí s&âãcũtẽ;ụ
3560
3331
3179
Gíảị bảỷ
874
Gịảì 8
03
 
Thứ hâỉ Ng&âgrạvè;ỷ: 07/07/2025Lỏạị v&éácùtê;: T27
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,3,5
 132,6,8
923,4,9
0,12,237
240,8
0,65 
1,8,965
370
1,486
292,6
Gíảĩ ĐB
521905
Gìảị nhất
52413
Gịảì nh&ìgrâvẻ;
89923
Gỉảì bá
60065
31448
Gíảí tư
06040
87118
33224
32013
06403
55996
74886
Gỉảí năm
1270
Gíảĩ s&ââcưtẹ;ủ
5729
6016
1237
Gíảĩ bảỹ
300
Gìảí 8
92
 
Thứ hâì Ng&ágràvẹ;ỵ: 30/06/2025Lòạì v&ẹácúté;: T26
ChụcSốĐ.Vị
406,7,9
214,7
521,7
636,8
140,6,8
 52
0,3,4,763,7,8
0,1,2,676
3,4,689
0,89 
Gỉảị ĐB
515217
Gịảĩ nhất
80336
Gịảị nh&ịgrávẻ;
71368
Gíảĩ bâ
28307
26127
Gíảỉ tư
32052
63676
83509
28840
21963
68089
77548
Gịảì năm
7146
Gỉảĩ s&ảảcùtẻ;ụ
7121
1967
8614
Gịảỉ bảý
806
Gịảì 8
38
 
Thứ hâì Ng&ạgràvê;ỵ: 23/06/2025Lọạí v&ẹăcútê;: T25
ChụcSốĐ.Vị
705,6,7
416,8
4,6,724
 39
2,841,2,6
056
0,1,4,5
7
62,7
0,6,970,2,6
184
397
Gìảị ĐB
614642
Gỉảỉ nhất
47997
Gíảĩ nh&ìgrăvẽ;
23284
Gìảị bă
64539
25762
Gịảị tư
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
Gĩảí năm
7567
Gíảỉ s&àâcưté;ú
5606
1041
3176
Gịảĩ bảỳ
172
Gĩảĩ 8
70
 
Thứ hảị Ng&ágràvé;ỵ: 16/06/2025Lóạị v&éácủté;: T24
ChụcSốĐ.Vị
2,5,602,52,8
612
0,120,5,7
523 
 48
02,250,32
7,860,1,8
2,876
0,4,686,7
 9 
Gịảì ĐB
163787
Gìảỉ nhất
74553
Gìảị nh&ìgràvẻ;
78348
Gíảị bà
55976
00502
Gíảí tư
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
Gíảí năm
2605
Gíảì s&ạạcụtẹ;ú
2625
9627
6150
Gịảí bảỷ
012
Gĩảì 8
53
 
Thứ háì Ng&ăgrávẽ;ỳ: 09/06/2025Lỏạĩ v&êạcưté;: T23
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
8
002,1,2,4
0,210,5,6
020,1
3,930,3
0,5,746
154
1,468
 74
680
 93
Gĩảì ĐB
843515
Gỉảì nhất
32004
Gịảí nh&ìgrạvẹ;
89268
Gìảỉ bã
23980
91974
Gìảí tư
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
Gịảĩ năm
4230
Gĩảí s&áăcụtê;ư
8593
0610
8216
Gịảí bảỹ
654
Gíảỉ 8
33
 
Thứ hàí Ng&âgrâvẻ;ỹ: 02/06/2025Lòạỉ v&ẻàcủtẽ;: T22
ChụcSốĐ.Vị
1,401
0,3,82,910
 24,5
3,5231,3,9
2,540
2532,4
666,8
 7 
6,8,9812,8
391,8
Gĩảì ĐB
724424
Gíảĩ nhất
85498
Gìảỉ nh&ìgrávê;
93954
Gĩảĩ bá
11639
26088
Gỉảì tư
90391
57010
76666
84481
29933
23101
26931
Gìảĩ năm
9653
Gịảì s&áảcũtẹ;ù
2768
4181
2040
Gíảị bảỳ
253
Gìảì 8
25