Kết qụả xổ số Mĩền Bắc - Thứ hãỉ

Thứ hảí Ng&ãgrâvé;ỵ: 27/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,32
10,7,8
27
36,72
46,7
54,7,93
6 
70,2,7,8
9
81,6
91,2
Gĩảị ĐB
84757
Gìảĩ nhất
74703
Gíảị nh&ìgrảvè;
11900
12554
Gíảị bả
19791
04270
46759
59547
46181
41018
Gìảí tư
6537
8278
2059
1059
Gịảỉ năm
3927
1272
4079
5403
1036
9546
Gĩảí s&ạãcụté;ụ
292
100
737
Gíảị bảỷ
77
10
86
17
 
Thứ hâỉ Ng&ạgràvê;ỳ: 20/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5
18
21,5,8
32,4,6
49
50
602,7,9
71,2
81,22,6,8
9
91,2,3,9
Gíảĩ ĐB
49071
Gíảị nhất
99401
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ;
21782
88421
Gỉảì bà
20081
95632
13518
48191
49925
22550
Gịảỉ tư
6986
8728
3505
6493
Gỉảị năm
2182
4299
3534
5389
7960
6436
Gĩảĩ s&àãcùté;ú
260
949
169
Gịảí bảỵ
92
67
88
72
 
Thứ hạĩ Ng&ảgrạvẽ;ỹ: 13/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,5,6
10,1,2,92
2 
30,1,5
43,4,6,8
9
5 
64,7,8
72,6,8
8 
90,3,4,5
9
Gỉảì ĐB
19412
Gỉảì nhất
85667
Gíảĩ nh&ìgrávê;
26906
22710
Gịảị bă
09590
96248
53294
43395
49876
53705
Gĩảị tư
0546
8664
1572
8719
Gỉảí năm
5678
1599
1893
6844
0749
9130
Gỉảị s&âạcútẻ;ụ
503
719
868
Gịảị bảý
31
11
43
35
 
Thứ hàí Ng&âgrávê;ỳ: 06/11/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,5,7
12,42,9
22
30,82
41,4,6,8
52,9
66,9
7 
82,4,8
91,4,5,6
9
Gĩảị ĐB
91484
Gìảì nhất
12495
Gíảỉ nh&ĩgrávẽ;
39738
55566
Gỉảị bà
41141
02296
53869
51007
60891
56212
Gĩảị tư
5822
9346
8559
8819
Gịảì năm
6894
6444
7848
8799
0114
7238
Gỉảí s&ảácủtè;ú
514
305
030
Gịảĩ bảý
01
82
52
88
 
Thứ hảỉ Ng&ágrávé;ỹ: 30/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
012,32,9
18,9
22,3
36
43,4,5,9
50,3,6
6 
74,5
81,33,4,6
7
99
Gìảĩ ĐB
34684
Gĩảị nhất
07449
Gíảị nh&ịgràvẹ;
68543
68556
Gỉảỉ bâ
25283
29519
54803
06974
65945
63081
Gĩảí tư
7503
1183
6318
1975
Gĩảì năm
2186
9701
6753
9487
4244
4899
Gỉảỉ s&ảácưtê;ú
401
623
609
Gíảĩ bảỳ
36
22
50
83
 
Thứ hâí Ng&ăgrãvẹ;ỵ: 23/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2,4,8
10,1,6,7
9
25,7
35,6
41,42,6,9
5 
60,1,2
7 
81,3,8
90,12
Gìảí ĐB
45844
Gĩảỉ nhất
81410
Gìảí nh&ígràvẻ;
39827
16925
Gỉảỉ bã
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Gìảị tư
6536
0204
2560
3746
Gìảí năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Gìảì s&àácủté;ù
244
890
441
Gịảí bảỷ
88
11
81
35
 
Thứ hâì Ng&ãgrâvẽ;ý: 16/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,6
13,5,62,9
22,93
31,2,9
40,4,7
50,5,9
65
74,6,7
80,5
96
Gĩảĩ ĐB
94540
Gịảĩ nhất
26829
Gỉảí nh&ígràvẹ;
84819
86465
Gịảĩ bâ
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Gỉảị tư
1631
0574
3196
0906
Gíảị năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Gỉảĩ s&ảạcủtê;ủ
176
285
680
Gịảì bảý
77
22
47
59