Kết qúả xổ số Mĩền Bắc - Thứ năm

Thứ năm Ng&àgrăvê;ý: 22/05/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4,5
10,2,82
2 
30,2
40,3,42,62
55,9
63,5,8
752
81,5
90,72
Gìảì ĐB
61905
Gìảỉ nhất
23990
Gỉảỉ nh&ĩgrâvẽ;
45612
74430
Gìảỉ bâ
73804
79246
38559
49844
82732
71563
Gĩảị tư
8097
1046
9600
2310
Gỉảí năm
8975
8875
0855
6081
1318
7743
Gíảí s&ạácũtẽ;ụ
185
940
418
Gíảỉ bảỷ
97
65
68
44
 
Thứ năm Ng&ágrãvè;ỵ: 15/05/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,7
1 
22,3,42
312,6
4 
50,4,7,8
644,6,83
72,8
80,1
92,7
Gỉảì ĐB
92768
Gíảị nhất
04468
Gỉảì nh&ígrăvẹ;
41631
56297
Gĩảỉ bâ
10650
80564
84057
22254
11164
50658
Gỉảị tư
5824
5202
3723
8572
Gĩảì năm
2280
3168
9878
7224
8131
9264
Gíảí s&ảăcưtẽ;ú
722
536
592
Gỉảị bảỳ
07
66
81
64
 
Thứ năm Ng&ãgràvê;ỹ: 08/05/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,7
10,4,8
28
33,5,6,8
9
45,7
562,82
60,3,8
70,2
81,2,5
93
Gĩảĩ ĐB
34102
Gíảị nhất
83628
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ;
93572
68158
Gỉảị bà
46418
87285
95438
99647
44082
06607
Gìảị tư
1633
3504
1936
1010
Gìảị năm
3835
6863
6256
5681
7070
8739
Gìảĩ s&ààcụtê;ũ
756
045
658
Gịảì bảỹ
93
14
68
60
 
Thứ năm Ng&ảgrạvè;ỵ: 01/05/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,62,9
11,3,9
213,3,9
31,4
44
58
6 
71,42,5,7
9
892
90,1,9
Gíảị ĐB
15031
Gỉảì nhất
94271
Gĩảí nh&ịgrâvẽ;
10174
60744
Gíảí bà
84513
43477
48934
98091
04199
17789
Gịảị tư
9321
6923
8206
0219
Gíảì năm
1709
2158
9079
4875
1474
2721
Gỉảì s&âácùtẹ;ụ
629
690
989
Gíảì bảỳ
06
04
11
21
 
Thứ năm Ng&ágràvẹ;ý: 24/04/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,52
11,4
26
36,8
48,9
50,2,3,42
6,7
60,62,7
71,5,9
82,4,7
9 
Gỉảĩ ĐB
85514
Gìảị nhất
73654
Gíảí nh&ỉgrâvẹ;
19350
01852
Gịảị bã
62179
91449
83036
53666
98211
50138
Gỉảỉ tư
0205
3087
9067
5584
Gíảì năm
9966
6257
7775
3848
2853
1526
Gĩảì s&àảcụtê;ụ
382
305
904
Gĩảị bảỹ
60
56
71
54
 
Thứ năm Ng&ăgràvè;ỹ: 17/04/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4
13,6
21,32
32,3,5,8
43,5
53,4,72
62,4,92
71,5,8
83
91,2
Gĩảị ĐB
36923
Gíảị nhất
07843
Gịảĩ nh&ígrảvê;
75875
74635
Gỉảì bã
57092
85483
82623
76533
70669
42113
Gíảí tư
0162
3104
0957
5557
Gìảì năm
7591
0471
6016
0169
7821
7845
Gìảĩ s&ạãcủté;ú
238
932
164
Gịảĩ bảỹ
03
53
54
78
 
Thứ năm Ng&ágràvẻ;ỹ: 10/04/2025 XSMB
ChụcĐ.Vị
07,8
142,7
23,7
33,5,72
45,72,9
53,82
63,7
75,6
80,8
90,1,9
Gíảĩ ĐB
23147
Gỉảĩ nhất
63090
Gíảỉ nh&ĩgrávẹ;
90267
60958
Gíảị bâ
08080
74975
81776
60791
35047
49927
Gĩảĩ tư
6617
7108
7035
2407
Gìảĩ năm
7988
6745
5814
8933
8037
8163
Gĩảỉ s&ảảcủté;ụ
923
858
049
Gìảỉ bảỷ
99
53
14
37