Kết qúả xổ số Míền Bắc - Thứ sáụ

Thứ sáủ Ng&ạgrạvẹ;ý: 11/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,8
15,7
27,9
312,5,6
41,3,5,6
51,6
61,22,7
77,8
80,3,4
95,9
Gỉảĩ ĐB
90299
Gĩảì nhất
36308
Gỉảí nh&ígrâvẽ;
08284
74795
Gỉảí bá
48467
07041
88636
57778
05762
44904
Gỉảí tư
8380
3246
7656
5962
Gíảị năm
8251
0817
5831
1445
7577
3261
Gìảỉ s&ààcũtẻ;ù
635
815
883
Gỉảỉ bảỹ
31
43
29
27
 
Thứ sáủ Ng&ágrãvẽ;ỵ: 04/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,6
19
21,5,7,9
36,7,8
44,5,72
56
61,22,6
72,3,7,9
82,62,8
9 
Gịảĩ ĐB
56177
Gíảì nhất
48747
Gỉảị nh&ĩgrăvẻ;
08038
37072
Gĩảỉ bã
99486
05006
99927
68286
14345
93225
Gíảì tư
0919
1056
1782
9529
Gĩảỉ năm
9766
6862
2021
4679
6637
8444
Gĩảì s&ăâcùtè;ù
361
602
847
Gịảí bảý
62
88
73
36
 
Thứ sáũ Ng&ạgrảvẽ;ỹ: 28/07/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
12,5,8
22,6,7,8
342,8,9
44,5,8
56
64,7,8
74,5,8,9
82,3,4,7
93
Gìảĩ ĐB
40915
Gíảỉ nhất
79375
Gìảỉ nh&ịgrãvẹ;
19984
99134
Gỉảí bă
03439
03628
39226
09345
12556
43022
Gíảị tư
9679
5267
1544
2874
Gỉảí năm
1183
4538
2948
6987
4178
1682
Gìảí s&ảâcưtẻ;ù
812
027
864
Gìảỉ bảý
68
34
93
18
 
Thứ sáư Ng&âgrạvè;ỳ: 21/07/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
062,9
10,8
242,63
37
42,4,52
52,4
66,7
77
82,33,5,6
95
Gỉảị ĐB
35944
Gịảì nhất
72926
Gịảỉ nh&ígrạvè;
31283
67742
Gịảĩ bá
31166
69906
72537
72985
77782
07426
Gỉảỉ tư
9318
8610
6324
3745
Gìảỉ năm
1283
3054
4145
9206
2509
7767
Gíảị s&àảcũtê;ú
924
677
286
Gĩảì bảỳ
83
52
26
95
 
Thứ sáủ Ng&âgràvẻ;ỵ: 14/07/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,4
12,3,8,9
283
33,8
43,5,6,9
56,82
64,82
70,1
8 
92,7,9
Gịảí ĐB
78668
Gỉảị nhất
82538
Gỉảị nh&ịgrãvê;
75699
31456
Gĩảí bá
75013
86668
71819
33871
83628
63670
Gíảị tư
1258
2533
0428
2403
Gíảĩ năm
8900
7404
7012
5658
5092
3728
Gìảì s&âàcútê;ú
143
597
118
Gỉảí bảý
45
46
49
64
 
Thứ sáư Ng&ăgrâvê;ỷ: 07/07/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,6
12,93
20
35
40,2,6,9
552,7
60
74,6,8,9
842,5
90,2,3,8
Gĩảị ĐB
93076
Gỉảí nhất
94746
Gíảí nh&ĩgrâvẽ;
78078
12706
Gỉảĩ bã
23849
92420
73292
31179
01655
13960
Gíảí tư
0155
7242
3503
7485
Gĩảì năm
5440
4198
2074
7057
3193
7035
Gìảỉ s&ãảcúté;ù
784
719
419
Gỉảĩ bảỵ
12
19
90
84
 
Thứ sáú Ng&ãgrávé;ỳ: 30/06/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,4,7,8
13,92
222,4
30,4
4 
51,9
62,6,9
792
82,3,4,92
91,2,6
Gìảì ĐB
69851
Gĩảỉ nhất
88124
Gíảí nh&ịgrạvẻ;
66159
11919
Gĩảỉ bâ
07922
80284
92702
43791
92613
53904
Gịảĩ tư
4262
5196
2479
4379
Gíảì năm
2466
8092
8630
6719
3089
6022
Gìảị s&ạàcútẽ;ụ
207
869
283
Gíảỉ bảý
89
82
08
34