Kết qủả xổ số Míền Bắc - Thứ sáù

Thứ sáư Ng&ăgrăvé;ỹ: 01/11/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,92
18
22,4,52,6
30,4,9
43
53,42,9
66
75,9
87,8,9
93,4,72
Gĩảỉ ĐB
37693
Gíảì nhất
72666
Gìảĩ nh&ĩgrâvẹ;
73194
61497
Gĩảỉ bạ
53039
05803
86809
13325
48643
81459
Gỉảỉ tư
0779
4854
4822
7353
Gĩảí năm
0526
7488
4189
8197
7509
0034
Gíảị s&áácũtẹ;ũ
254
124
587
Gĩảỉ bảý
75
18
30
25
 
Thứ sáù Ng&ăgrávẹ;ỵ: 25/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,5
10,2,62,92
20,3
30,1,2,4
5,6
43,8
51,3
6 
71,2,5
80,5,8
92
Gỉảì ĐB
34212
Gĩảị nhất
82932
Gỉảí nh&ígrảvé;
55785
21243
Gíảĩ bá
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Gỉảỉ tư
2451
3219
5688
2123
Gịảĩ năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Gĩảì s&ạàcútẹ;ũ
672
016
216
Gỉảỉ bảỵ
02
10
20
19
 
Thứ sáụ Ng&ãgrạvẹ;ỷ: 18/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,82
14,62
20,4,6,8
9
34,5,72,9
40
51
66,82
72,3,5
842
92
Gỉảì ĐB
45972
Gìảỉ nhất
61908
Gíảí nh&ỉgrạvẹ;
51016
85524
Gỉảí bá
32220
36714
26935
65768
71337
06740
Gịảì tư
3151
6102
8392
7439
Gíảì năm
0016
6926
5573
1484
4134
5829
Gỉảĩ s&ãàcútê;ủ
028
184
875
Gịảì bảý
37
08
68
66
 
Thứ sáú Ng&ạgrávẽ;ỹ: 11/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,4
13,5,8
28
31,5,6,7
9
45
54,62
60,1,9
742
822,4,9
95,6,9
Gịảĩ ĐB
06536
Gỉảị nhất
92682
Gỉảì nh&ỉgrảvẽ;
34869
09296
Gỉảị bả
00661
92345
16782
82918
46160
28313
Gìảì tư
0756
9295
6235
0604
Gịảị năm
5928
2500
9254
0031
7556
1499
Gịảì s&ãácưté;ụ
837
274
384
Gíảì bảý
15
39
89
74
 
Thứ sáư Ng&ăgrávẹ;ỹ: 04/10/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,5,8
10,1,2,7
82
21,4,6,72
3 
43,52,6
502,4,8
662
77
80,2
9 
Gỉảị ĐB
03304
Gĩảỉ nhất
01380
Gỉảì nh&ỉgrávé;
72277
57705
Gỉảì bâ
84946
99782
93850
09424
44427
38045
Gĩảị tư
9311
2517
8454
4308
Gỉảị năm
6510
0018
3050
7726
9427
1843
Gịảỉ s&áạcụtê;ù
312
266
258
Gìảĩ bảý
21
66
45
18
 
Thứ sáụ Ng&ágrạvé;ỹ: 27/09/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,5
10,1,4,62
7,8
22,72
3 
41,4
50,1,2,9
61,4
72,4,6
80,5,9
93
Gíảỉ ĐB
16218
Gĩảì nhất
03241
Gìảỉ nh&ígrăvẻ;
50580
09244
Gìảỉ bả
40661
17311
08950
47410
61922
87851
Gíảì tư
6776
4016
8403
8259
Gíảì năm
7252
3514
9905
6089
1572
1974
Gíảì s&ạảcũtê;ú
827
017
927
Gíảĩ bảỹ
85
93
16
64
 
Thứ sáủ Ng&àgrạvé;ỷ: 20/09/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
10,1,4
21,52
31,5,7
44
53,5,7,9
68,92
72,4,72
81
90,5,7,8
Gíảĩ ĐB
63557
Gìảị nhất
25777
Gỉảì nh&ígrâvẽ;
72981
80795
Gíảì bâ
89944
17055
30531
93369
44314
99498
Gỉảị tư
6959
0953
9021
3290
Gỉảí năm
2568
7125
9710
1697
3072
3869
Gìảỉ s&àạcùtê;ù
107
335
325
Gịảì bảỵ
37
77
74
11