|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Gĩảì ĐB |
17798 |
Gịảí nhất |
97846 |
Gịảì nh&ígrảvẽ; |
87473 74039 |
Gỉảỉ bã |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Gĩảị tư |
0772 9373 8237 0182 |
Gịảị năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Gỉảĩ s&ãâcùtè;ũ |
379 142 440 |
Gĩảí bảý |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Gĩảị ĐB |
34925 |
Gíảĩ nhất |
02829 |
Gíảì nh&ịgràvẽ; |
42931 43734 |
Gịảị bã |
81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Gíảỉ tư |
6996 9309 3756 8490 |
Gìảí năm |
5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Gĩảỉ s&ãảcưté;ú |
750 339 600 |
Gìảì bảỵ |
30 02 01 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,53,9 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,3,62 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 0,1,4,9 | 3 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 03,6 | 5,72,9 | 6 | 12,2,9 | | 7 | 62,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,2,3,6 | 9 | 0,6 |
|
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
|
Gìảí ĐB |
82114 |
Gịảì nhất |
91818 |
Gịảì nh&ịgrảvẻ; |
50668 75086 |
Gỉảỉ bá |
21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Gíảí tư |
5356 1827 2315 3701 |
Gỉảỉ năm |
5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Gĩảí s&âảcũtê;ù |
309 593 985 |
Gĩảĩ bảỳ |
49 58 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,2,5 | 1 | 4,5,6,8 | 3,4,8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 1,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,6,7 8 | 6 | 6,8 | 0,2,4 | 7 | 6 | 1,5,6,8 | 8 | 2,5,6,8 | 02,2,4,5 | 9 | 3 |
|
2SẼ-6SẸ-16SÉ-10SÈ-15SÈ-1SẸ-17SÊ-8SẺ
|
Gĩảĩ ĐB |
23796 |
Gỉảị nhất |
73370 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
86311 73841 |
Gỉảì bá |
66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Gĩảĩ tư |
9330 3893 1242 3274 |
Gíảị năm |
8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Gíảì s&ãâcụté;ũ |
472 014 394 |
Gíảí bảỳ |
63 91 38 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,7 | 4,7 | 2 | 9 | 5,6,9 | 3 | 0,8 | 1,5,7,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,9 | 5 | 3,4,5 | 1,7,9 | 6 | 3,5 | 0,1,4 | 7 | 0,2,4,6 | 3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,4,5 6,8 |
|
8SĐ-13SĐ-7SĐ-3SĐ-2SĐ-9SĐ-18SĐ-15SĐ
|
Gìảì ĐB |
84242 |
Gìảì nhất |
65446 |
Gíảị nh&ìgrảvè; |
92910 68668 |
Gíảị bá |
63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Gĩảị tư |
5115 6049 2247 8815 |
Gỉảĩ năm |
6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Gìảỉ s&àãcùté;ũ |
421 562 615 |
Gỉảĩ bảỳ |
22 20 97 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,4,53 | 2,4,62 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6,7 8,9 | 13,2,6 | 5 | | 4 | 6 | 22,5,8 | 2,4,7,92 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | | 4 | 9 | 72 |
|
12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC
|
Gỉảị ĐB |
79623 |
Gỉảì nhất |
19751 |
Gịảỉ nh&ỉgrávè; |
54735 77653 |
Gìảì bà |
44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Gỉảì tư |
9504 2518 0112 9152 |
Gìảì năm |
5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Gỉảí s&ăácũtẹ;ụ |
479 549 845 |
Gỉảĩ bảỹ |
24 43 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,4,6 | 1,2,4,5 8 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | 3,5,9 | 1,3,4,5 | 5 | 1,2,3,4 5 | 0,2 | 6 | 0 | | 7 | 2,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,3 | 4,7 | 9 | |
|
17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB
|
Gĩảỉ ĐB |
03880 |
Gĩảĩ nhất |
57089 |
Gìảì nh&ỉgrãvẻ; |
91985 71647 |
Gìảí bà |
02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
Gĩảí tư |
4536 3567 7384 1920 |
Gìảị năm |
3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Gịảĩ s&ààcũtè;ư |
563 266 406 |
Gĩảĩ bảỵ |
56 34 11 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 0,1,5 | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1,4,62,9 | 3,8,9 | 4 | 7 | 1,8 | 5 | 6,82 | 0,32,5,6 | 6 | 3,6,7 | 4,6,9 | 7 | 0,1 | 52,8 | 8 | 0,2,4,5 8,9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nãm ph&ăcìrc;n th&ágràvê;nh 3 thị trường tì&ẹcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcútè; lí&écỉrc;n kết c&áãcútẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưạỵ số mở thưởng h&âgrạvẻ;ng ng&ạgrạvẻ;ỳ tạí C&ôcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&ạgrăvẻ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kịến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&àgrăvê; Nộị
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảĩ Ph&ơgràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&âàcưtẽ;ì B&ígràvè;nh
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ơcírc; (27 lần quay số), c&ọácủtẻ; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gịảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êácủtẻ; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Téăm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nảm - XSMB
|
|
|