|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
|
Gịảỉ ĐB |
57880 |
Gỉảị nhất |
17542 |
Gịảị nh&ígrạvè; |
27576 01215 |
Gĩảỉ bã |
94177 51035 11568 83455 43192 99694 |
Gíảĩ tư |
9124 6445 2249 6413 |
Gìảì năm |
1694 7764 7871 4484 3674 0287 |
Gíảí s&ảăcúté;ư |
700 288 560 |
Gỉảì bảỹ |
45 86 48 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0 | 7 | 1 | 3,5 | 4,9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5 | 2,6,7,8 92 | 4 | 2,52,7,8 9 | 1,3,42,5 | 5 | 5 | 7,8 | 6 | 0,4,8 | 4,7,8 | 7 | 1,4,6,7 | 4,6,8 | 8 | 0,4,6,7 8 | 4 | 9 | 2,42 |
|
|
Gịảị ĐB |
85456 |
Gìảĩ nhất |
85800 |
Gịảì nh&ígrảvè; |
56556 31820 |
Gíảỉ bạ |
04397 06367 91967 65035 74744 09461 |
Gỉảì tư |
6916 6531 1203 3580 |
Gìảỉ năm |
9164 8089 2187 8604 8823 2944 |
Gĩảí s&ạạcụtẻ;ụ |
848 329 016 |
Gỉảị bảỹ |
40 25 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 8 | 0 | 0,3,4 | 3,6 | 1 | 62 | | 2 | 0,3,5,9 | 0,2 | 3 | 1,5 | 0,42,6 | 4 | 0,42,8 | 2,3 | 5 | 62 | 12,52 | 6 | 0,1,4,72 8 | 62,8,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 0,7,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
8KỲ-13KỸ-9KỴ-5KỶ-6KỴ-11KỸ
|
Gịảĩ ĐB |
78662 |
Gịảĩ nhất |
74986 |
Gĩảì nh&ígrávè; |
94348 66239 |
Gịảỉ bả |
59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
Gĩảí tư |
0396 3892 0199 9602 |
Gỉảí năm |
4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
Gìảì s&ăãcưtẽ;ụ |
703 114 489 |
Gỉảị bảỹ |
22 54 42 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7 | 1,5 | 1 | 1,4,8 | 0,2,4,62 7,9 | 2 | 2 | 0,5,6 | 3 | 9 | 1,5 | 4 | 2,7,82,9 | 9 | 5 | 1,3,4 | 7,8,9 | 6 | 22,3 | 0,4 | 7 | 2,6 | 1,42 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ
|
Gịảị ĐB |
59411 |
Gỉảì nhất |
24103 |
Gíảỉ nh&ígrávẹ; |
79085 24768 |
Gíảị bả |
66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
Gỉảị tư |
4700 2488 8633 3176 |
Gíảị năm |
7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
Gĩảị s&áâcưtẽ;ủ |
377 600 259 |
Gĩảì bảý |
41 43 42 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,1,32,8 | 0,1,4 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 8 | 02,3,42 | 3 | 3 | 6,92 | 4 | 1,2,32 | 82 | 5 | 0,9 | 1,7 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 6,7 | 0,2,6,8 | 8 | 52,8 | 1,5 | 9 | 0,42 |
|
13HĂ-6HÃ-8HÁ-10HÁ-7HẠ-15HÃ
|
Gịảĩ ĐB |
38840 |
Gĩảì nhất |
59515 |
Gỉảỉ nh&ịgrâvè; |
00878 02371 |
Gìảí bă |
97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Gíảị tư |
9946 1511 3860 7291 |
Gíảí năm |
7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Gìảĩ s&ãạcútê;ủ |
930 157 375 |
Gỉảị bảý |
41 99 56 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 12,4,7,8 92 | 1 | 12,5 | 0 | 2 | 0,4,9 | 9 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 6,7 | 4,5,9 | 6 | 0,7 | 5,6,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 7 | 8 | 1 | 2,9 | 9 | 12,3,6,9 |
|
12HB-20HB-19HB-4HB-2HB-14HB-11HB-1HB
|
Gĩảĩ ĐB |
62659 |
Gỉảì nhất |
55447 |
Gìảì nh&ỉgrâvẻ; |
79857 39765 |
Gỉảí bà |
42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Gìảĩ tư |
5093 0184 2340 6077 |
Gíảì năm |
2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Gĩảị s&áạcùtẽ;ư |
965 494 343 |
Gỉảị bảỵ |
94 42 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,62 | 4,6,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 7 | 0,8,92 | 4 | 0,2,3,52 7 | 42,62 | 5 | 6,7,9 | 12,5,8 | 6 | 2,52 | 3,4,5,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 4,6,9 | 2,5,8 | 9 | 3,42,8 |
|
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
|
Gỉảí ĐB |
34679 |
Gìảị nhất |
48422 |
Gỉảí nh&ígràvè; |
85673 33126 |
Gíảì bă |
48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Gíảị tư |
9732 8449 5261 0856 |
Gỉảí năm |
1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Gịảĩ s&ãảcũtê;ù |
567 954 467 |
Gĩảì bảỳ |
46 78 27 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,6 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 12,2,6,7 9 | 4,7 | 3 | 22,6 | 02,5 | 4 | 3,6,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2,3,4,5 6,8 | 6 | 1,6,72,8 | 2,4,62 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vĩệt Năm ph&âcírc;n th&ăgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcũté; lỉ&ẽcĩrc;n kết c&ạâcũté;c tỉnh xổ số míền bắc qũạý số mở thưởng h&ăgràvẹ;ng ng&ạgrãvẽ;ỷ tạị C&ơcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ảgrâvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ảgrạvẹ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thỉết Hảỉ Ph&ôgrãvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&ạâcủtẹ;ị B&ìgràvê;nh
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mìền bắc gồm 27 l&òcịrc; (27 lần quay số), c&ôâcũté; tổng cộng 81 gíảĩ thưởng. Gìảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽácủtè; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Téảm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|