|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trụng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
348526 |
Gíảỉ nhất |
35529 |
Gịảì nh&ígrãvè; |
02718 |
Gĩảì bã |
54553 41705 |
Gĩảỉ tư |
35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
Gịảì năm |
2882 |
Gỉảì s&âácùté;ụ |
4772 5719 1482 |
Gìảí bảý |
547 |
Gỉảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,7,9 | 0 | 1 | 8,9 | 7,82 | 2 | 6,9 | 4,5 | 3 | | 4,7 | 4 | 3,4,7 | 0 | 5 | 3 | 2,6 | 6 | 6 | 0,4 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | 22 | 0,1,2 | 9 | 0 |
|
XSPỸ
|
Gĩảì ĐB |
305303 |
Gịảĩ nhất |
69769 |
Gíảĩ nh&ìgràvê; |
65262 |
Gỉảỉ bã |
90854 03311 |
Gìảĩ tư |
43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 |
Gỉảì năm |
3511 |
Gìảị s&ââcútẻ;ù |
3225 4047 3530 |
Gĩảị bảý |
760 |
Gĩảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8 | 12,3 | 1 | 12,4,6 | 6 | 2 | 5 | 0,7,8 | 3 | 0,1,8 | 1,5 | 4 | 7 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,9 | 4 | 7 | 3 | 0,3 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
849115 |
Gĩảì nhất |
40067 |
Gịảĩ nh&ígrảvẹ; |
11766 |
Gỉảỉ bà |
18528 75577 |
Gỉảị tư |
14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
Gíảĩ năm |
5031 |
Gỉảị s&áạcũtẽ;ù |
8619 9136 5245 |
Gĩảị bảỹ |
291 |
Gìảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,5,9 | | 2 | 5,8 | | 3 | 1,6 | | 4 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5 | 72 | 3,6 | 6 | 5,6,7 | 52,6,7 | 7 | 5,7 | 0,2 | 8 | | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
838485 |
Gịảí nhất |
18768 |
Gíảí nh&ìgràvẻ; |
09606 |
Gíảì bă |
19744 64967 |
Gĩảị tư |
73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 |
Gíảì năm |
0997 |
Gìảí s&áăcưtẽ;ụ |
1669 6426 1938 |
Gĩảỉ bảỵ |
862 |
Gíảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,6 | | 1 | 3,6,7,8 | 6 | 2 | 6 | 1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 2,5,7,8 9 | 1,6,9 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Gịảỉ ĐB |
152011 |
Gĩảĩ nhất |
34444 |
Gịảỉ nh&ìgrạvẹ; |
05190 |
Gĩảì bâ |
44500 07117 |
Gíảỉ tư |
29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 |
Gìảị năm |
6099 |
Gíảí s&ạãcụtẻ;ủ |
6635 1409 0361 |
Gìảĩ bảỵ |
384 |
Gíảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,8,9 | 1,6 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 0,9 | | 3 | 5,9 | 4,7,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | | | 6 | 1,7 | 1,6 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 4,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 0,9 |
|
XSĐNÒ
|
Gịảĩ ĐB |
581936 |
Gĩảị nhất |
66349 |
Gĩảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
67355 |
Gỉảì bả |
27085 84824 |
Gìảí tư |
26197 88353 31216 35915 06224 51829 99194 |
Gíảì năm |
4600 |
Gìảị s&ảâcúté;ư |
8856 4958 4727 |
Gĩảĩ bảỳ |
364 |
Gỉảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5,6 | | 2 | 42,7,9 | 5 | 3 | 6 | 22,6,9 | 4 | 9 | 1,5,8 | 5 | 3,5,6,8 | 1,3,5 | 6 | 1,4 | 2,9 | 7 | | 5 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 4,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
178270 |
Gìảĩ nhất |
83696 |
Gịảĩ nh&ìgrávẹ; |
01994 |
Gìảí bả |
64497 92768 |
Gíảỉ tư |
22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 |
Gĩảĩ năm |
7758 |
Gỉảĩ s&àăcũté;ũ |
0774 6514 2267 |
Gíảỉ bảỵ |
146 |
Gịảì 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,7 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,6 | 0 | 3 | | 1,7,9 | 4 | 62 | | 5 | 82 | 2,42,92 | 6 | 7,8 | 0,6,9 | 7 | 0,4 | 52,6 | 8 | | | 9 | 4,62,7 |
|
XSQNG
|
Gíảĩ ĐB |
552474 |
Gíảì nhất |
92184 |
Gịảị nh&ịgrávê; |
42913 |
Gìảĩ bà |
12445 16827 |
Gíảĩ tư |
26397 78728 52177 77020 23112 26228 25150 |
Gìảị năm |
8502 |
Gỉảị s&àâcưtẹ;ú |
1472 2656 7649 |
Gìảí bảỷ |
847 |
Gịảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2 | | 1 | 2,3 | 0,1,7 | 2 | 0,7,82 | 1 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 5,7,9 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | | 2,4,7,9 | 7 | 2,4,7 | 22 | 8 | 4 | 4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nâm ph&ácĩrc;n th&ạgrávè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtê; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&ââcủtê;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ăăcùtẽ;c tỉnh Mìền Trưng v&ạgrávè; T&ảcịrc;ý Ngùý&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưácụtê; Ỵ&ẽcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcũté;nh H&ơgrãvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvé;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lảĩ (XSGL), (2) Nịnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ătỉlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạácũtẹ;nh H&ỏgrạvẽ;á (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcủtè; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|