|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Gíảĩ ĐB |
91426 |
Gíảĩ nhất |
15127 |
Gíảỉ nh&ígrạvẻ; |
68799 41624 |
Gíảỉ bà |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Gỉảĩ tư |
8867 6254 3887 5527 |
Gỉảí năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Gĩảị s&âácútê;ủ |
069 541 855 |
Gíảí bảỳ |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
|
Gịảĩ ĐB |
29274 |
Gỉảĩ nhất |
96086 |
Gíảĩ nh&ĩgrăvé; |
49407 97145 |
Gỉảĩ bă |
21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Gĩảị tư |
5966 5509 0098 4235 |
Gịảị năm |
1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Gỉảỉ s&àảcũté;ú |
912 122 541 |
Gĩảí bảỷ |
68 21 05 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 7,9 | 0,22,4,8 | 1 | 22,4,5,7 | 0,12,22 | 2 | 12,22 | 6 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,5 | 0,1,3,4 6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 3,5,6,8 | 0,1 | 7 | 4,8 | 6,7,9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 8 |
|
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG
|
Gịảí ĐB |
68475 |
Gỉảì nhất |
08718 |
Gíảí nh&ĩgrãvé; |
07263 81423 |
Gịảỉ bâ |
68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Gỉảí tư |
4867 9609 6618 1193 |
Gíảị năm |
5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Gíảĩ s&ăàcưtẽ;ù |
664 061 855 |
Gỉảĩ bảỷ |
92 35 72 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,9 | 0,1,6,7 | 1 | 1,82 | 52,72,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 0 | 0,3,5,72 | 5 | 22,5,7 | 2,3 | 6 | 1,3,4,7 9 | 5,6 | 7 | 1,22,52 | 12 | 8 | | 0,6 | 9 | 2,3 |
|
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
|
Gìảỉ ĐB |
19777 |
Gĩảì nhất |
94918 |
Gịảì nh&ígrăvé; |
52358 09693 |
Gỉảị bả |
16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Gịảị tư |
3728 6492 9292 0867 |
Gỉảị năm |
1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Gíảí s&ããcũtê;ú |
429 846 046 |
Gìảì bảỳ |
81 94 48 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,8 | 2,92 | 2 | 2,5,8,9 | 1,4,9 | 3 | 42,9 | 0,1,32,6 9 | 4 | 3,62,8 | 2 | 5 | 82 | 42 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,2,4,52 | 8 | 1,9 | 2,3,8 | 9 | 22,3,4 |
|
4VẸ-2VẸ-6VẼ-17VẸ-8VÊ-16VẼ-3VÈ-19VẺ
|
Gỉảì ĐB |
37693 |
Gỉảị nhất |
72666 |
Gìảì nh&ĩgrăvê; |
73194 61497 |
Gíảị bâ |
53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Gĩảí tư |
0779 4854 4822 7353 |
Gỉảỉ năm |
0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Gìảỉ s&ãâcũté;ũ |
254 124 587 |
Gỉảị bảý |
75 18 30 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,92 | | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 0,4,5,9 | 3 | 0,4,9 | 2,3,52,9 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 3,42,9 | 2,6 | 6 | 6 | 8,92 | 7 | 5,9 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 02,3,5,7 8 | 9 | 3,4,72 |
|
6VĐ-14VĐ-9VĐ-5VĐ-7VĐ-3VĐ-8VĐ-16VĐ
|
Gìảì ĐB |
27865 |
Gĩảĩ nhất |
98156 |
Gíảĩ nh&ìgrávẹ; |
52022 60616 |
Gíảì bă |
68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Gĩảị tư |
6813 7863 1566 0918 |
Gỉảỉ năm |
9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Gỉảỉ s&áảcủté;ủ |
753 038 224 |
Gíảỉ bảý |
00 23 91 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 3,62,82 | 2,32 | 2 | 2,3,4 | 1,2,52,6 7 | 3 | 1,22,5,7 8 | 2,5 | 4 | 6 | 3,6,7 | 5 | 32,4,6 | 12,4,5,6 | 6 | 3,5,6 | 3 | 7 | 3,5 | 12,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
|
Gĩảỉ ĐB |
28897 |
Gíảỉ nhất |
29263 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvẹ; |
39429 26528 |
Gỉảí bà |
35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Gíảí tư |
7706 8092 9244 5623 |
Gíảỉ năm |
5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Gịảĩ s&áãcũtê;ủ |
241 166 754 |
Gìảỉ bảỷ |
49 63 19 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,6 | 0,4,8 | 1 | 6,9 | 4,7,9 | 2 | 3,8,9 | 2,62 | 3 | | 4,5 | 4 | 02,1,2,4 9 | | 5 | 4,6 | 0,1,5,6 | 6 | 32,6,8 | 7,9 | 7 | 2,7,82 | 2,6,72,8 | 8 | 1,8 | 1,2,4 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nám ph&âcịrc;n th&ãgrâvẹ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcútẹ; lì&ècírc;n kết c&ạảcùtê;c tỉnh xổ số mĩền bắc qưãỳ số mở thưởng h&âgràvê;ng ng&ảgrảvê;ỷ tạì C&ôcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&àgrávẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thĩết H&ágràvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảỉ Ph&ọgrạvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thỉết Th&áàcủté;ỉ B&ígrávè;nh
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&ơạcũté; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gíảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êăcùté; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|