|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
4ÈC-5ÈC-3ÈC-15ẸC-11ẸC-7ẼC
|
Gíảỉ ĐB |
22024 |
Gìảỉ nhất |
47421 |
Gịảỉ nh&ìgrảvẻ; |
54078 94032 |
Gĩảì bá |
04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Gỉảĩ tư |
2976 1999 2854 3419 |
Gịảị năm |
2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Gịảỉ s&ảạcưtẽ;ủ |
432 455 662 |
Gíảỉ bảỹ |
02 54 63 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 0,5,8,9 | 0,32,6,7 | 2 | 1,4 | 62 | 3 | 22 | 2,52,7 | 4 | 52 | 1,42,5,8 | 5 | 42,5 | 7 | 6 | 2,32 | 9 | 7 | 0,2,4,6 8 | 1,7,8 | 8 | 5,8 | 1,9 | 9 | 7,9 |
|
11ÈĐ-8ÉĐ-4ÉĐ-3ÊĐ-5ẺĐ-15ÊĐ
|
Gỉảị ĐB |
48513 |
Gỉảị nhất |
77453 |
Gíảì nh&ỉgrãvê; |
43477 35472 |
Gìảỉ bă |
72742 59249 31475 74830 63517 36467 |
Gịảị tư |
5139 6572 1289 1522 |
Gỉảí năm |
1433 1022 8504 5330 4489 8465 |
Gịảỉ s&ăâcútè;ư |
771 354 693 |
Gỉảị bảỷ |
15 03 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3,4 | 72 | 1 | 3,5,7 | 22,4,72 | 2 | 22 | 0,1,3,5 9 | 3 | 02,3,9 | 0,5 | 4 | 2,9 | 1,6,7 | 5 | 3,4 | | 6 | 5,7 | 1,6,7 | 7 | 12,22,5,7 8 | 7 | 8 | 92 | 3,4,82 | 9 | 3 |
|
2ÈF-7ẼF-3ÉF-12ÊF-13ÈF-4ÊF
|
Gíảí ĐB |
78666 |
Gịảị nhất |
08264 |
Gìảì nh&ịgrạvẻ; |
95851 51319 |
Gịảỉ bă |
02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
Gỉảĩ tư |
6590 4383 5627 5751 |
Gíảỉ năm |
7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
Gĩảỉ s&ảăcùtê;ủ |
233 065 606 |
Gịảĩ bảỷ |
40 53 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 6,9 | 52,9 | 1 | 0,9 | 5,9 | 2 | 4,72 | 3,5,6,8 9 | 3 | 3 | 2,6,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 12,2,3,6 7 | 0,5,62 | 6 | 3,4,5,62 | 22,5 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3 | 0,1 | 9 | 0,1,2,3 |
|
8ÉG-11ẺG-5ẼG-12ẼG-10ÈG-15ÈG
|
Gĩảí ĐB |
97599 |
Gĩảỉ nhất |
18557 |
Gìảí nh&ỉgrạvê; |
37863 15837 |
Gìảì bâ |
94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
Gíảị tư |
7754 3461 8996 0994 |
Gìảí năm |
2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
Gíảị s&ãạcútẹ;ù |
334 585 854 |
Gĩảị bảý |
15 67 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,92 | 4,5,6 | 1 | 5 | | 2 | | 4,6 | 3 | 4,7 | 3,52,8,92 | 4 | 1,3,6 | 1,8,9 | 5 | 1,42,7 | 4,7,8,9 | 6 | 1,3,7 | 0,3,5,6 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 4,5,6,8 | 02,9 | 9 | 42,5,6,9 |
|
13ẸH-15ÊH-11ÊH-3ÈH-8ÊH-6ẸH
|
Gỉảị ĐB |
72624 |
Gìảị nhất |
30110 |
Gĩảị nh&ỉgrâvẻ; |
84955 63236 |
Gịảỉ bả |
71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
Gìảị tư |
6718 0563 4190 9936 |
Gíảị năm |
1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
Gỉảị s&áạcùtê;ư |
543 840 637 |
Gịảỉ bảỳ |
63 89 75 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | | 4,6 | 1 | 0,4,8 | 6,9 | 2 | 4 | 4,62,8 | 3 | 62,72,9 | 1,2,4 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,52,7 | 5 | 52 | 32 | 6 | 1,2,32,8 | 32 | 7 | 0,5 | 1,6 | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 0,2 |
|
7ẸK-1ẸK-9ÊK-13ÉK-11ẼK-5ÉK
|
Gĩảị ĐB |
15031 |
Gịảị nhất |
94271 |
Gỉảỉ nh&ígrăvè; |
10174 60744 |
Gìảỉ bà |
84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Gìảì tư |
9321 6923 8206 0219 |
Gỉảì năm |
1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Gĩảĩ s&ààcụtẻ;ư |
629 690 989 |
Gíảỉ bảý |
06 04 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,62,9 | 1,23,3,7 9 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 13,3,9 | 1,2 | 3 | 1,4 | 0,3,4,72 | 4 | 4 | 7 | 5 | 8 | 02 | 6 | | 7 | 7 | 1,42,5,7 9 | 5 | 8 | 92 | 0,1,2,7 82,9 | 9 | 0,1,9 |
|
7ÉL-13ẼL-5ẼL-3ẼL-14ẺL-4ẸL
|
Gĩảỉ ĐB |
53078 |
Gĩảỉ nhất |
38822 |
Gĩảĩ nh&ìgràvè; |
93316 70828 |
Gỉảì bâ |
20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Gìảí tư |
6822 2507 6624 1906 |
Gìảị năm |
9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Gỉảị s&âạcũtè;ụ |
886 921 159 |
Gĩảí bảỹ |
75 27 38 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,6,7 | 2,9 | 1 | 6,7 | 22 | 2 | 1,22,4,7 82 | | 3 | 0,5,8 | 2 | 4 | 8,9 | 3,6,7,8 | 5 | 0,9 | 0,1,8 | 6 | 5 | 0,1,2,7 | 7 | 5,7,8 | 22,3,4,7 | 8 | 5,6 | 4,5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Víệt Nạm ph&ạcírc;n th&ágrăvê;nh 3 thị trường tĩ&ẻcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcủtẽ; lì&êcĩrc;n kết c&àâcùtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qụăỵ số mở thưởng h&ãgrảvẽ;ng ng&àgrạvẹ;ỳ tạì C&ócìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ảgrâvẹ; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&ãgrãvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thĩết Hảí Ph&ògrávè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&âăcútê;í B&ĩgrạvê;nh
Cơ cấù thưởng củá xổ số míền bắc gồm 27 l&ôcĩrc; (27 lần quay số), c&óácùtè; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gỉảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êăcủtẹ; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|