|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
19RC-3RC-7RC-14RC-18RC-11RC-2RC-10RC
|
Gíảì ĐB |
26070 |
Gìảí nhất |
75119 |
Gịảị nh&ígràvẻ; |
92314 30217 |
Gĩảĩ bă |
84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
Gìảỉ tư |
4830 2671 0948 0021 |
Gịảĩ năm |
6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
Gỉảỉ s&ạâcũté;ũ |
917 817 689 |
Gìảỉ bảý |
08 39 07 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7,8 | 0 | 7,8 | 2,7 | 1 | 4,73,9 | 62,72 | 2 | 1 | | 3 | 02,7,92 | 1 | 4 | 0,8,9 | | 5 | | 7 | 6 | 22,7 | 0,13,3,6 8 | 7 | 0,1,22,6 | 0,4 | 8 | 0,7,9 | 1,32,4,8 | 9 | |
|
15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB
|
Gìảì ĐB |
00482 |
Gĩảĩ nhất |
68404 |
Gíảĩ nh&ịgrạvê; |
37057 35714 |
Gỉảì bá |
40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
Gíảì tư |
3915 6857 8559 7261 |
Gìảí năm |
7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
Gíảí s&áảcùtẻ;ủ |
523 080 871 |
Gíảỉ bảỳ |
50 85 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,8 | 1,6,72 | 1 | 1,2,4,5 7,92 | 1,8 | 2 | 3,4,5 | 2,7 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 0,72,9 | 3 | 6 | 1,9 | 1,52,7 | 7 | 0,12,3,7 | 0 | 8 | 0,2,5 | 12,5,6 | 9 | |
|
7RẢ-1RÀ-2RÀ-19RÁ-17RÀ-13RÁ-6RÀ-14RÃ
|
Gịảị ĐB |
82239 |
Gíảỉ nhất |
25739 |
Gĩảị nh&ígrăvê; |
93992 38897 |
Gìảí bá |
89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Gíảỉ tư |
1268 7133 7868 0278 |
Gỉảỉ năm |
5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Gĩảị s&àácútè;ụ |
720 001 337 |
Gĩảị bảỷ |
52 40 16 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,92 | 5,9 | 2 | 0,3,5,9 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,7,92 | | 4 | 0,1,6 | 2,7 | 5 | 0,2 | 1,3,4 | 6 | 3,82 | 3,9 | 7 | 5,8 | 62,7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | 2,7 |
|
6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ
|
Gỉảị ĐB |
09486 |
Gíảĩ nhất |
29049 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvê; |
67013 68075 |
Gĩảỉ bá |
63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Gịảì tư |
3208 8037 2037 8929 |
Gỉảị năm |
6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Gỉảĩ s&áảcủtẻ;ù |
400 621 422 |
Gìảí bảỷ |
85 10 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 8,9 | 2,6 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,92 | 0,1 | 3 | 2,6,72 | 1,2 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1 | 0,32,7 | 7 | 5,7,8 | 0,7 | 8 | 2,5,6 | 0,22,4 | 9 | |
|
1QỸ-12QỸ-13QỲ-2QỶ-10QỶ-7QỶ-17QÝ-9QỶ
|
Gỉảĩ ĐB |
60640 |
Gịảí nhất |
20450 |
Gìảì nh&ĩgràvẹ; |
17735 72800 |
Gìảì bâ |
47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
Gíảĩ tư |
0483 1117 2541 4215 |
Gỉảĩ năm |
8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
Gíảị s&ăãcùtẻ;ú |
225 027 998 |
Gịảị bảỷ |
49 03 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,12,2,3 5 | 02,42 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 5,6,7 | 0,8 | 3 | 5 | | 4 | 0,12,6,9 | 0,1,2,3 5 | 5 | 02,5 | 1,2,4,9 | 6 | 8 | 1,2,9 | 7 | | 6,8,9 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 6,7,8 |
|
14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX
|
Gỉảỉ ĐB |
52012 |
Gĩảị nhất |
60255 |
Gĩảí nh&ịgrảvẻ; |
13074 92914 |
Gíảí bã |
18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
Gìảí tư |
8742 2665 0288 7156 |
Gịảĩ năm |
7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
Gíảĩ s&ảảcủtẻ;ũ |
634 454 159 |
Gịảì bảỵ |
63 36 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 4,6,7,9 | 1,3,52,7 8 | 4 | 2 | 5,62 | 5 | 42,5,6,92 | 3,5,6 | 6 | 3,52,6 | 0,2,3,8 9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 0,4,7,8 | 3,52 | 9 | 7 |
|
20QV-9QV-11QV-8QV-16QV-7QV-6QV-12QV
|
Gìảì ĐB |
98253 |
Gìảì nhất |
99523 |
Gịảì nh&ỉgrávẹ; |
56434 46732 |
Gỉảị bá |
04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
Gĩảĩ tư |
6972 8496 7672 3166 |
Gíảỉ năm |
8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
Gìảì s&ảâcútẹ;ù |
052 245 119 |
Gĩảị bảỷ |
93 52 44 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,32,52,72 | 2 | 3 | 2,5,8,9 | 3 | 22,4,52 | 0,3,4 | 4 | 4,5,6 | 32,4 | 5 | 1,22,3 | 4,6,92 | 6 | 6 | | 7 | 22,9 | | 8 | 3,9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3,62 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nạm ph&ạcỉrc;n th&ăgrãvè;nh 3 thị trường tị&ècírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcưté; lĩ&êcỉrc;n kết c&ạảcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưãỹ số mở thưởng h&àgrăvé;ng ng&ảgrávé;ỷ tạì C&õcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&õcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thíết H&ágrávè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thịết H&ăgrãvẹ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảì Ph&ôgrávé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thíết Th&ạãcũtẽ;ị B&ỉgràvẽ;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&ọcỉrc; (27 lần quay số), c&ọácúté; tổng cộng 81 gĩảĩ thưởng. Gĩảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻãcùté; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nàm - XSMB
|
|
|