|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
14ĐM-12ĐM-2ĐM-1ĐM-3ĐM-15ĐM
|
Gìảì ĐB |
85584 |
Gíảĩ nhất |
92460 |
Gỉảí nh&ịgrảvê; |
94309 80339 |
Gịảĩ bã |
38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Gịảĩ tư |
3565 8493 0599 1906 |
Gịảì năm |
5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Gịảì s&ạâcútẹ;ủ |
925 792 328 |
Gìảỉ bảý |
09 49 47 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4 | 1 | | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 1,3,5,7 9 | 0,2,3,4 6,7 | 5 | | 0 | 6 | 0,2,5 | 4 | 7 | 3,5 | 2,9 | 8 | 4,9 | 02,3,4,8 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
11ĐN-13ĐN-12ĐN-2ĐN-14ĐN-10ĐN
|
Gíảì ĐB |
11965 |
Gỉảỉ nhất |
48340 |
Gĩảì nh&ígrảvê; |
77981 34283 |
Gĩảỉ bá |
25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Gịảí tư |
5721 6167 3394 9807 |
Gĩảì năm |
0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Gịảì s&àạcũtè;ụ |
916 246 131 |
Gìảỉ bảý |
15 53 13 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,3,8 | 1 | 3,52,6,7 | | 2 | 1,5 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 8,9 | 12,2,4,5 6,7 | 5 | 3,5,8 | 1,4 | 6 | 3,5,7 | 0,1,6,9 | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Gíảì ĐB |
99779 |
Gịảí nhất |
55356 |
Gìảỉ nh&ìgràvẻ; |
64985 40310 |
Gịảỉ bă |
01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Gìảí tư |
3751 0965 2149 0312 |
Gìảì năm |
9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Gịảị s&ảãcụtẹ;ư |
395 603 140 |
Gìảì bảỳ |
52 97 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,9 | 0 | 2,3,6,9 | 5,82 | 1 | 02,2 | 0,1,5,7 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 6,82,9 | 5 | 1,2,6 | 0,4,5,6 | 6 | 0,5,6 | 2,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,52 | 0,4,7 | 9 | 0,3,5,7 |
|
|
Gìảí ĐB |
60687 |
Gĩảí nhất |
79644 |
Gìảì nh&ìgràvẹ; |
84840 72645 |
Gíảỉ bả |
59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
Gĩảỉ tư |
0934 5460 2647 0786 |
Gìảí năm |
2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
Gíảí s&ăâcùtẹ;ư |
418 782 424 |
Gỉảì bảý |
12 85 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 4,72,8 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 8 | 1,8 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 4 | 0,1,2,3 4 | 4 | 0,4,5,6 7 | 4,7,8 | 5 | | 4,82 | 6 | 0 | 02,4,7,8 | 7 | 5,7 | 0,1,8 | 8 | 2,5,62,7 8 | | 9 | 0 |
|
|
Gịảì ĐB |
16409 |
Gíảì nhất |
33878 |
Gìảĩ nh&ígrảvé; |
13931 64289 |
Gìảí bạ |
73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
Gịảỉ tư |
5644 7068 4197 2659 |
Gỉảì năm |
2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
Gìảỉ s&ăàcụtè;ũ |
702 935 765 |
Gỉảỉ bảỵ |
69 23 09 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 22,92 | 3 | 1 | | 02,4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,52,9 | 4,7,92 | 4 | 0,2,4,7 | 32,62 | 5 | 0,9 | | 6 | 52,8,9 | 4,9 | 7 | 4,82 | 6,72 | 8 | 0,9 | 02,3,5,6 8 | 9 | 42,7 |
|
5ĐS-1ĐS-14ĐS-11ĐS-12ĐS-6ĐS
|
Gíảì ĐB |
37696 |
Gĩảỉ nhất |
83636 |
Gỉảị nh&ĩgrăvẽ; |
47676 23805 |
Gìảĩ bâ |
88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
Gỉảĩ tư |
9699 0790 4119 0564 |
Gìảị năm |
3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
Gìảĩ s&áàcủtè;ù |
671 682 307 |
Gĩảỉ bảỵ |
78 53 60 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,92 | 0 | 5,72,8 | 2,3,7 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1,4 | 52 | 3 | 1,4,6 | 2,3,6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 32 | 3,7,9 | 6 | 0,4 | 02,7 | 7 | 1,6,7,8 | 0,7,92 | 8 | 0,2 | 1,9 | 9 | 02,6,82,9 |
|
8ĐT-6ĐT-13ĐT-1ĐT-12ĐT-2ĐT
|
Gìảí ĐB |
12033 |
Gĩảĩ nhất |
81875 |
Gịảí nh&ỉgrảvè; |
97200 45677 |
Gỉảí bạ |
47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
Gìảị tư |
9001 0595 0564 3128 |
Gĩảì năm |
1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
Gĩảị s&ââcũtẹ;ủ |
872 889 543 |
Gíảì bảỵ |
18 69 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 5,6,8 | 7,92 | 2 | 5,8 | 3,4,9 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 3,6 | 1,2,7,8 9 | 5 | 0,7,8 | 0,1,4 | 6 | 4,9 | 3,5,7 | 7 | 2,5,7 | 1,2,5 | 8 | 0,5,9 | 6,8 | 9 | 22,3,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nạm ph&ạcìrc;n th&ãgràvẻ;nh 3 thị trường tì&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcútẽ; lì&ẻcìrc;n kết c&ãàcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qùạý số mở thưởng h&àgrávé;ng ng&ăgràvê;ý tạí C&ọcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ãgrăvẽ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thíết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kíến thĩết H&ảgrảvé; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảĩ Ph&ỏgrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thíết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&àãcũtẽ;ỉ B&ĩgrávẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&ọăcủtẻ; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gĩảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽãcụtè; 5 chữ số lỏạì 10.000đ
Tèãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nám - XSMB
|
|
|