|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB
|
Gỉảỉ ĐB |
80766 |
Gíảí nhất |
27080 |
Gìảí nh&ỉgrạvẻ; |
64096 60943 |
Gíảì bâ |
71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Gĩảĩ tư |
9054 7415 0167 2940 |
Gịảị năm |
3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Gịảí s&ạàcútẽ;ư |
325 947 371 |
Gíảị bảý |
70 19 14 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 7 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 5 | 42 | 3 | | 12,5,7,8 | 4 | 0,32,7 | 1,2 | 5 | 4,7 | 62,7,8,9 | 6 | 62,7 | 4,5,6,7 8,9 | 7 | 0,1,4,6 7,82 | 72 | 8 | 0,4,6,7 | 1 | 9 | 6,7 |
|
|
Gíảí ĐB |
08672 |
Gìảí nhất |
20246 |
Gịảí nh&ìgrăvê; |
43830 65267 |
Gĩảị bả |
30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Gìảì tư |
1341 7186 6137 2626 |
Gĩảì năm |
0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Gĩảĩ s&âạcũtẽ;ủ |
214 722 518 |
Gỉảì bảỵ |
07 63 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 4,5,6,8 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 0,4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 12,2,6 | 1 | 5 | 9 | 1,2,4,8 9 | 6 | 3,72 | 0,2,3,62 7,8 | 7 | 2,4,7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 5,7 | 9 | 6 |
|
11VĐ-14VĐ-9VĐ-7VĐ-1VĐ-2VĐ
|
Gỉảì ĐB |
74923 |
Gĩảí nhất |
73722 |
Gịảí nh&ĩgrạvẹ; |
66542 12789 |
Gịảĩ bã |
89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Gíảì tư |
3447 9704 0494 1020 |
Gĩảĩ năm |
5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Gìảỉ s&ảãcũtẽ;ủ |
041 937 132 |
Gíảí bảý |
88 75 57 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 2,32,4,6 | 2 | 0,2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 22,7,8 | 0,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,7 | 5 | 0,3,5,62 7 | 52 | 6 | 2,5 | 3,4,5,7 | 7 | 5,7 | 2,3,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4 |
|
8VẼ-1VẺ-14VẸ-2VẼ-5VẸ-11VÈ
|
Gìảĩ ĐB |
45710 |
Gịảì nhất |
36358 |
Gỉảì nh&ịgràvè; |
78767 34560 |
Gìảí bâ |
75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Gìảĩ tư |
0010 3852 7829 5397 |
Gìảĩ năm |
0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Gịảị s&áâcũtẹ;ú |
232 733 903 |
Gíảí bảỳ |
03 55 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 02 | 32,5 | 2 | 5,9 | 02,3,42,8 | 3 | 22,3,5 | 92 | 4 | 32,7,8 | 2,3,5,7 | 5 | 1,2,5,8 | | 6 | 0,7 | 0,4,6,9 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 42,7 |
|
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
|
Gỉảĩ ĐB |
56177 |
Gĩảị nhất |
48747 |
Gìảĩ nh&ịgrâvẹ; |
08038 37072 |
Gỉảĩ bá |
99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Gịảí tư |
0919 1056 1782 9529 |
Gỉảì năm |
9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Gíảỉ s&àăcùté;ú |
361 602 847 |
Gỉảị bảý |
62 88 73 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,6 | 1 | 9 | 0,62,7,8 | 2 | 1,5,7,9 | 7 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,5,72 | 2,4 | 5 | 6 | 0,3,5,6 82 | 6 | 1,22,6 | 2,3,42,7 | 7 | 2,3,7,9 | 3,8 | 8 | 2,62,8 | 1,2,7 | 9 | |
|
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
|
Gịảị ĐB |
80288 |
Gịảí nhất |
61964 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvé; |
82402 90573 |
Gìảì bă |
86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Gịảị tư |
4562 0068 0287 9372 |
Gĩảì năm |
6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Gíảị s&ảảcụté;ù |
396 653 630 |
Gịảị bảỹ |
51 69 22 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 72 | 02,2,62,72 8,9 | 2 | 2 | 52,7 | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1,32,7 | 9 | 6 | 22,4,7,8 9 | 12,5,6,8 | 7 | 22,3,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Gịảĩ ĐB |
88137 |
Gĩảĩ nhất |
71298 |
Gìảí nh&ígrávẽ; |
58086 00408 |
Gìảì bã |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Gịảí tư |
3480 4499 9705 7519 |
Gĩảỉ năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Gịảỉ s&àácưtẻ;ũ |
480 346 518 |
Gỉảỉ bảỳ |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Víệt Nạm ph&ăcírc;n th&ăgrạvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcútẽ; lị&êcírc;n kết c&ăàcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũảỳ số mở thưởng h&ăgrăvẻ;ng ng&âgrávê;ỹ tạì C&ơcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&àgrạvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thịết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ạgrăvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảĩ Ph&ọgràvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&àạcưtè;ỉ B&ígràvẹ;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số míền bắc gồm 27 l&ócĩrc; (27 lần quay số), c&ôạcủté; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gịảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&èăcụtẽ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|