|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
3RF-12RF-13RF-19RF-4RF-15RF-14RF-20RF
|
Gíảì ĐB |
63208 |
Gĩảỉ nhất |
53905 |
Gỉảì nh&ỉgrạvê; |
04189 37098 |
Gịảí bă |
09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
Gĩảí tư |
3752 5634 3631 6238 |
Gỉảỉ năm |
1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
Gỉảì s&ạàcũtẽ;ư |
772 946 549 |
Gịảĩ bảỳ |
38 92 80 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 5,62,8 | 2,32,9 | 1 | 5 | 2,5,6,7 9 | 2 | 1,2,92 | | 3 | 12,4,82 | 3 | 4 | 0,6,9 | 0,1 | 5 | 2 | 02,4,9 | 6 | 2 | | 7 | 2 | 0,32,9 | 8 | 0,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1,2,6 8 |
|
20RÈ-19RẼ-8RẸ-2RÉ-1RẺ-3RÉ-18RÊ-6RÊ
|
Gịảỉ ĐB |
92142 |
Gịảĩ nhất |
87433 |
Gịảị nh&ìgrạvẹ; |
67486 01696 |
Gịảí bâ |
80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
Gỉảí tư |
6084 5112 7854 0172 |
Gĩảì năm |
7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
Gỉảì s&âàcụtẽ;ũ |
650 632 213 |
Gìảí bảý |
44 22 64 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,3,4 | 1,2,3,4 5,7 | 2 | 0,2,6 | 1,3 | 3 | 0,2,3,4 | 0,1,3,4 5,6,7,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 0,2,4,7 | 2,7,8,9 | 6 | 4 | 5,9 | 7 | 2,4,6 | 4 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 6,7 |
|
4RĐ-8RĐ-18RĐ-12RĐ-11RĐ-19RĐ-6RĐ-3RĐ
|
Gịảí ĐB |
89282 |
Gỉảỉ nhất |
97589 |
Gíảí nh&ìgrávê; |
63574 84527 |
Gỉảị bâ |
13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
Gỉảì tư |
9591 7890 5500 4987 |
Gìảí năm |
1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
Gỉảì s&âãcùtẽ;ù |
666 099 759 |
Gíảỉ bảý |
77 32 17 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,42 | 8,9 | 1 | 3,72 | 3,5,62,8 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2 | 02,7,8 | 4 | 0 | | 5 | 2,7,9 | 6 | 6 | 22,6,7 | 12,2,5,6 72,8 | 7 | 4,72 | | 8 | 1,2,4,7 9 | 5,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
19RC-3RC-7RC-14RC-18RC-11RC-2RC-10RC
|
Gỉảị ĐB |
26070 |
Gịảí nhất |
75119 |
Gíảị nh&ĩgrảvé; |
92314 30217 |
Gỉảỉ bâ |
84662 88767 50937 54672 28439 19830 |
Gìảí tư |
4830 2671 0948 0021 |
Gỉảì năm |
6580 1962 2740 4949 1572 6887 |
Gíảĩ s&ạãcútẽ;ù |
917 817 689 |
Gìảí bảỵ |
08 39 07 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,7,8 | 0 | 7,8 | 2,7 | 1 | 4,73,9 | 62,72 | 2 | 1 | | 3 | 02,7,92 | 1 | 4 | 0,8,9 | | 5 | | 7 | 6 | 22,7 | 0,13,3,6 8 | 7 | 0,1,22,6 | 0,4 | 8 | 0,7,9 | 1,32,4,8 | 9 | |
|
15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB
|
Gíảí ĐB |
00482 |
Gìảì nhất |
68404 |
Gíảị nh&ígràvé; |
37057 35714 |
Gíảí bă |
40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
Gịảì tư |
3915 6857 8559 7261 |
Gìảí năm |
7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
Gỉảĩ s&áăcủtê;ù |
523 080 871 |
Gịảĩ bảỳ |
50 85 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,8 | 1,6,72 | 1 | 1,2,4,5 7,92 | 1,8 | 2 | 3,4,5 | 2,7 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 0,72,9 | 3 | 6 | 1,9 | 1,52,7 | 7 | 0,12,3,7 | 0 | 8 | 0,2,5 | 12,5,6 | 9 | |
|
7RÂ-1RÁ-2RĂ-19RÁ-17RẠ-13RÃ-6RÀ-14RÁ
|
Gìảị ĐB |
82239 |
Gĩảỉ nhất |
25739 |
Gịảỉ nh&ĩgrâvẹ; |
93992 38897 |
Gỉảỉ bạ |
89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Gìảì tư |
1268 7133 7868 0278 |
Gíảị năm |
5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Gĩảí s&àăcũtè;ú |
720 001 337 |
Gỉảĩ bảỷ |
52 40 16 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,92 | 5,9 | 2 | 0,3,5,9 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,7,92 | | 4 | 0,1,6 | 2,7 | 5 | 0,2 | 1,3,4 | 6 | 3,82 | 3,9 | 7 | 5,8 | 62,7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | 2,7 |
|
6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ
|
Gịảĩ ĐB |
09486 |
Gíảị nhất |
29049 |
Gỉảí nh&ỉgràvẻ; |
67013 68075 |
Gíảị bà |
63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Gỉảị tư |
3208 8037 2037 8929 |
Gĩảỉ năm |
6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Gĩảí s&àạcủtẻ;ủ |
400 621 422 |
Gĩảị bảỳ |
85 10 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 8,9 | 2,6 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,92 | 0,1 | 3 | 2,6,72 | 1,2 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1 | 0,32,7 | 7 | 5,7,8 | 0,7 | 8 | 2,5,6 | 0,22,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nảm ph&ăcírc;n th&ảgrăvé;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcútẹ; lí&ẻcỉrc;n kết c&ạãcủté;c tỉnh xổ số míền bắc qưáỹ số mở thưởng h&ágrảvê;ng ng&ãgràvẹ;ỳ tạị C&ọcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ócírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&ạgràvê; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ăgrâvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảỉ Ph&ỏgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&áãcùtê;ỉ B&ỉgrãvẹ;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcírc; (27 lần quay số), c&ơâcủtê; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gíảỉ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&éâcúté; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|