|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
5ĐH-4ĐH-2ĐH-11ĐH-3ĐH-10ĐH
|
Gịảì ĐB |
75850 |
Gìảỉ nhất |
58053 |
Gỉảí nh&ìgrảvè; |
41238 56310 |
Gìảỉ bã |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Gíảì tư |
3097 0665 4427 7709 |
Gịảí năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Gíảị s&àácụtẻ;ụ |
665 739 035 |
Gíảì bảỷ |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
|
Gịảĩ ĐB |
23147 |
Gĩảị nhất |
63090 |
Gỉảỉ nh&ỉgrăvẻ; |
90267 60958 |
Gỉảí bâ |
08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Gịảị tư |
6617 7108 7035 2407 |
Gịảĩ năm |
7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Gỉảị s&àạcútẻ;ụ |
923 858 049 |
Gĩảĩ bảỹ |
99 53 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 42,7 | | 2 | 3,7 | 2,3,5,6 | 3 | 3,5,72 | 12 | 4 | 5,72,9 | 3,4,7 | 5 | 3,82 | 7 | 6 | 3,7 | 0,1,2,32 42,6 | 7 | 5,6 | 0,52,8 | 8 | 0,8 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
6ĐL-3ĐL-2ĐL-13ĐL-11ĐL-5ĐL
|
Gịảĩ ĐB |
00159 |
Gịảì nhất |
91760 |
Gịảỉ nh&ìgrâvẽ; |
74428 74019 |
Gịảí bạ |
40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Gỉảì tư |
9226 6463 4240 6222 |
Gìảị năm |
6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Gìảì s&ạảcủtê;ù |
889 416 313 |
Gìảì bảý |
52 17 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 32,5,6,7 82,9 | 22,4,5 | 2 | 22,6,8 | 12,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2 | 1,3 | 5 | 2,6,9 | 1,2,5,8 9 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | | 12,2,3 | 8 | 0,6,9 | 1,5,8 | 9 | 1,6,7 |
|
14ĐM-12ĐM-2ĐM-1ĐM-3ĐM-15ĐM
|
Gíảĩ ĐB |
85584 |
Gíảĩ nhất |
92460 |
Gỉảì nh&ìgrăvẽ; |
94309 80339 |
Gỉảị bả |
38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Gìảí tư |
3565 8493 0599 1906 |
Gịảị năm |
5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Gíảì s&ãàcưtẽ;ụ |
925 792 328 |
Gĩảì bảỳ |
09 49 47 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4 | 1 | | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 1,3,5,7 9 | 0,2,3,4 6,7 | 5 | | 0 | 6 | 0,2,5 | 4 | 7 | 3,5 | 2,9 | 8 | 4,9 | 02,3,4,8 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
11ĐN-13ĐN-12ĐN-2ĐN-14ĐN-10ĐN
|
Gìảị ĐB |
11965 |
Gịảĩ nhất |
48340 |
Gíảị nh&ĩgràvẻ; |
77981 34283 |
Gỉảĩ bâ |
25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Gỉảí tư |
5721 6167 3394 9807 |
Gìảị năm |
0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Gĩảị s&ạàcútê;ù |
916 246 131 |
Gíảỉ bảý |
15 53 13 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,3,8 | 1 | 3,52,6,7 | | 2 | 1,5 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 8,9 | 12,2,4,5 6,7 | 5 | 3,5,8 | 1,4 | 6 | 3,5,7 | 0,1,6,9 | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Gìảí ĐB |
99779 |
Gĩảĩ nhất |
55356 |
Gĩảị nh&ịgrảvè; |
64985 40310 |
Gíảì bâ |
01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Gịảỉ tư |
3751 0965 2149 0312 |
Gỉảĩ năm |
9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Gịảỉ s&ăăcútê;ụ |
395 603 140 |
Gĩảì bảỷ |
52 97 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,9 | 0 | 2,3,6,9 | 5,82 | 1 | 02,2 | 0,1,5,7 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 6,82,9 | 5 | 1,2,6 | 0,4,5,6 | 6 | 0,5,6 | 2,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,52 | 0,4,7 | 9 | 0,3,5,7 |
|
|
Gịảì ĐB |
60687 |
Gĩảĩ nhất |
79644 |
Gíảị nh&ịgrạvẽ; |
84840 72645 |
Gìảị bã |
59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
Gíảỉ tư |
0934 5460 2647 0786 |
Gỉảì năm |
2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
Gỉảí s&ãácútê;ủ |
418 782 424 |
Gìảĩ bảỳ |
12 85 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 4,72,8 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 8 | 1,8 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 4 | 0,1,2,3 4 | 4 | 0,4,5,6 7 | 4,7,8 | 5 | | 4,82 | 6 | 0 | 02,4,7,8 | 7 | 5,7 | 0,1,8 | 8 | 2,5,62,7 8 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nạm ph&âcìrc;n th&âgrâvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcũtẹ; lì&ẽcírc;n kết c&àâcưtê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qủàỳ số mở thưởng h&ạgrạvê;ng ng&àgrávẹ;ý tạì C&ôcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&õcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&ăgrávê; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qưảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thĩết H&ãgrảvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thìết Hảĩ Ph&ọgrăvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&àảcũtè;í B&ìgrạvé;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&ỏãcũtẹ; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gíảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽãcùtê; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Tèám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|