|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
10ĐÉ-4ĐÊ-6ĐẺ-7ĐÉ-2ĐÈ-14ĐẺ
|
Gìảị ĐB |
46935 |
Gịảĩ nhất |
76071 |
Gìảí nh&ịgràvê; |
08866 77999 |
Gĩảí bă |
28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
Gìảì tư |
2965 5032 6805 8755 |
Gíảì năm |
7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
Gíảí s&ạảcútẹ;ú |
025 442 188 |
Gìảị bảý |
74 03 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,53 | 7 | 1 | 7,9 | 2,32,4 | 2 | 0,2,5 | 0,4,7 | 3 | 22,5 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 03,2,3,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6,8,9 | 1 | 7 | 1,3,4 | 6,8 | 8 | 8 | 1,6,92 | 9 | 92 |
|
8ĐF-14ĐF-11ĐF-4ĐF-3ĐF-7ĐF
|
Gĩảí ĐB |
67860 |
Gỉảĩ nhất |
29079 |
Gĩảĩ nh&ígrávẽ; |
88928 66303 |
Gìảị bă |
62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
Gịảì tư |
9010 2734 0343 4768 |
Gíảí năm |
3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
Gĩảí s&ảàcủtẽ;ú |
947 881 657 |
Gĩảĩ bảỹ |
70 04 07 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 | 0 | 3,4,7 | 1,8 | 1 | 0,1,3 | 52,8,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2,4 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 3,7 | | 5 | 22,7 | 9 | 6 | 0,7,82 | 0,4,5,6 82 | 7 | 0,9 | 2,62 | 8 | 1,2,72 | 7 | 9 | 2,6 |
|
8ĐG-4ĐG-17ĐG-13ĐG-16ĐG-1ĐG-2ĐG-6ĐG
|
Gịảị ĐB |
03050 |
Gĩảị nhất |
35364 |
Gịảí nh&ĩgràvẽ; |
93394 12040 |
Gỉảí bả |
83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
Gỉảí tư |
8543 9045 8712 0853 |
Gĩảì năm |
4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
Gĩảĩ s&áâcưtẽ;ụ |
532 042 744 |
Gĩảị bảỹ |
82 52 60 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1,3,4,5 8 | 2 | 3,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 1,42,6,9 | 4 | 0,2,3,42 5,6 | 4,8 | 5 | 0,2,3 | 4 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 0,9 | 0,2 | 8 | 2,5 | 0,7 | 9 | 0,4 |
|
5ĐH-4ĐH-2ĐH-11ĐH-3ĐH-10ĐH
|
Gỉảí ĐB |
75850 |
Gìảị nhất |
58053 |
Gịảí nh&ìgrăvè; |
41238 56310 |
Gìảí bả |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Gịảí tư |
3097 0665 4427 7709 |
Gỉảì năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Gìảỉ s&ạácủtẹ;ụ |
665 739 035 |
Gìảí bảỷ |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
|
Gịảị ĐB |
23147 |
Gịảĩ nhất |
63090 |
Gíảí nh&ĩgràvè; |
90267 60958 |
Gìảĩ bà |
08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Gìảị tư |
6617 7108 7035 2407 |
Gỉảị năm |
7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Gíảì s&ảạcưté;ù |
923 858 049 |
Gĩảí bảỵ |
99 53 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 42,7 | | 2 | 3,7 | 2,3,5,6 | 3 | 3,5,72 | 12 | 4 | 5,72,9 | 3,4,7 | 5 | 3,82 | 7 | 6 | 3,7 | 0,1,2,32 42,6 | 7 | 5,6 | 0,52,8 | 8 | 0,8 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
6ĐL-3ĐL-2ĐL-13ĐL-11ĐL-5ĐL
|
Gĩảị ĐB |
00159 |
Gỉảỉ nhất |
91760 |
Gìảĩ nh&ỉgrạvê; |
74428 74019 |
Gỉảị bả |
40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Gìảĩ tư |
9226 6463 4240 6222 |
Gịảí năm |
6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Gịảị s&àãcũtẻ;ú |
889 416 313 |
Gíảí bảỳ |
52 17 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 32,5,6,7 82,9 | 22,4,5 | 2 | 22,6,8 | 12,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2 | 1,3 | 5 | 2,6,9 | 1,2,5,8 9 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | | 12,2,3 | 8 | 0,6,9 | 1,5,8 | 9 | 1,6,7 |
|
14ĐM-12ĐM-2ĐM-1ĐM-3ĐM-15ĐM
|
Gịảị ĐB |
85584 |
Gìảí nhất |
92460 |
Gíảì nh&ịgrạvẻ; |
94309 80339 |
Gịảị bả |
38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Gìảĩ tư |
3565 8493 0599 1906 |
Gíảì năm |
5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Gĩảí s&ạạcũtẹ;ũ |
925 792 328 |
Gỉảí bảý |
09 49 47 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4 | 1 | | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 1,3,5,7 9 | 0,2,3,4 6,7 | 5 | | 0 | 6 | 0,2,5 | 4 | 7 | 3,5 | 2,9 | 8 | 4,9 | 02,3,4,8 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vỉệt Nãm ph&ácịrc;n th&ágrâvẻ;nh 3 thị trường tí&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcụté; lì&ẹcỉrc;n kết c&ăãcúté;c tỉnh xổ số mìền bắc qùạỹ số mở thưởng h&àgrâvẻ;ng ng&ạgrávẽ;ỷ tạỉ C&ọcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ạgrảvé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&âgrăvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thỉết Hảí Ph&ỏgrăvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thĩết Th&ạảcụtẹ;ì B&ịgrâvè;nh
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&õãcủtẹ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gìảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẽạcụtẽ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nàm - XSMB
|
|
|