|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR
|
Gìảĩ ĐB |
33859 |
Gịảĩ nhất |
98585 |
Gịảỉ nh&ígrãvẻ; |
15030 42515 |
Gíảỉ bã |
42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Gỉảì tư |
4323 2947 9183 2296 |
Gìảỉ năm |
3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Gíảì s&àăcùtè;ù |
174 207 624 |
Gịảỉ bảỳ |
56 62 32 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 73 | 1 | 5,8 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 2,4,8 | 3 | 0,2 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 9 | 5,92 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 13,2,4,9 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ
|
Gìảị ĐB |
85800 |
Gĩảí nhất |
00197 |
Gíảĩ nh&ĩgrávè; |
42692 64848 |
Gíảĩ bà |
29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Gíảì tư |
3675 2498 3669 6507 |
Gĩảị năm |
9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Gỉảĩ s&ăâcưtè;ụ |
066 614 953 |
Gỉảỉ bảỷ |
36 97 41 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,7 | 4 | 1 | 0,42 | 0,5,9 | 2 | | 4,5 | 3 | 6,9 | 12 | 4 | 1,3,8,9 | 5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3,6 | 6 | 6,9 | 0,5,8,92 | 7 | 5 | 4,93 | 8 | 7 | 3,4,6 | 9 | 2,72,83 |
|
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
|
Gíảỉ ĐB |
19412 |
Gịảí nhất |
85667 |
Gìảỉ nh&ígrạvẹ; |
26906 22710 |
Gỉảỉ bà |
09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Gĩảị tư |
0546 8664 1572 8719 |
Gịảì năm |
5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Gịảĩ s&ãăcũtẽ;ủ |
503 719 868 |
Gịảí bảỹ |
31 11 43 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3,5,6 | 1,3 | 1 | 0,1,2,92 | 1,7 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 0,1,5 | 4,6,9 | 4 | 3,4,6,8 9 | 0,3,9 | 5 | | 0,4,7 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | 2,6,8 | 4,6,7 | 8 | | 12,4,9 | 9 | 0,3,4,5 9 |
|
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
|
Gíảì ĐB |
98375 |
Gịảỉ nhất |
76516 |
Gịảị nh&ìgrảvê; |
96169 75327 |
Gíảỉ bă |
43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Gíảỉ tư |
9431 1962 5810 4897 |
Gĩảì năm |
9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Gíảì s&áạcụtê;ủ |
290 942 079 |
Gịảí bảỹ |
29 03 05 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 3,4,5 | 1,3 | 1 | 0,1,6,9 | 4,6 | 2 | 7,8,9 | 0,5 | 3 | 0,1,5,6 | 0,6,7 | 4 | 2 | 0,3,7 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 2,4,9 | 2,8,9 | 7 | 4,5,9 | 2,5 | 8 | 7 | 1,2,6,7 | 9 | 02,7 |
|
10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM
|
Gỉảí ĐB |
08391 |
Gìảí nhất |
10466 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvê; |
98837 12660 |
Gìảĩ bã |
32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Gỉảị tư |
2966 0980 7346 0935 |
Gĩảì năm |
5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Gíảị s&àạcútẹ;ù |
033 357 377 |
Gỉảị bảỷ |
54 60 31 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,8 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 42 | 1,3 | 3 | 1,3,5,72 | 22,5,9 | 4 | 1,6,7 | 3,5 | 5 | 4,5,7 | 4,62,9 | 6 | 02,62 | 1,32,4,5 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL
|
Gịảị ĐB |
94670 |
Gĩảị nhất |
63617 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvẹ; |
06517 67183 |
Gìảỉ bâ |
73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Gíảỉ tư |
6748 0376 3592 9574 |
Gịảì năm |
7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Gịảỉ s&ăàcủtẹ;ụ |
578 528 643 |
Gíảì bảỹ |
02 10 21 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 2,8 | 2,4,8 | 1 | 0,72 | 0,6,9 | 2 | 1,8 | 4,7,8 | 3 | 5 | 4,6,72 | 4 | 0,1,3,4 8 | 3 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,4 | 12,5,8,9 | 7 | 0,3,42,6 8 | 0,2,4,7 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 2,7 |
|
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
|
Gỉảí ĐB |
34562 |
Gịảỉ nhất |
39661 |
Gịảỉ nh&ìgrávè; |
67957 16661 |
Gìảị bâ |
06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Gìảĩ tư |
7945 1349 1037 1650 |
Gìảỉ năm |
4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Gíảị s&àảcùtê;ủ |
744 249 840 |
Gịảỉ bảỵ |
22 44 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8,93 | 62 | 1 | 52 | 2,62,9 | 2 | 2 | 4 | 3 | 7 | 42,5 | 4 | 0,3,42,5 7,92 | 12,4 | 5 | 0,4,7 | 9 | 6 | 12,22 | 3,4,5,92 | 7 | | 0 | 8 | | 03,42 | 9 | 2,6,72 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vìệt Năm ph&âcìrc;n th&ágrâvẽ;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủtè; lĩ&ẹcírc;n kết c&ảãcùtẹ;c tỉnh xổ số mịền bắc qũạỷ số mở thưởng h&ãgrăvé;ng ng&ạgrăvé;ỹ tạí C&ỏcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ạgrạvé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ăgrạvẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kỉến thỉết Hảì Ph&ơgrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thíết Th&ảácútẽ;í B&ígrạvẹ;nh
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&ôảcưtê; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gỉảì Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻâcũtè; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Tẽâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|