|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
5ĐÂ-11ĐÂ-6ĐẠ-12ĐĂ-2ĐĂ-8ĐÀ
|
Gíảỉ ĐB |
36923 |
Gỉảị nhất |
07843 |
Gĩảĩ nh&ịgrăvẻ; |
75875 74635 |
Gỉảị bă |
57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
Gĩảí tư |
0162 3104 0957 5557 |
Gỉảị năm |
7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
Gỉảí s&àạcủtê;ủ |
238 932 164 |
Gìảỉ bảỹ |
03 53 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 2,7,9 | 1 | 3,6 | 3,6,9 | 2 | 1,32 | 0,1,22,3 4,5,8 | 3 | 2,3,5,8 | 0,5,6 | 4 | 3,5 | 3,4,7 | 5 | 3,4,72 | 1 | 6 | 2,4,92 | 52 | 7 | 1,5,8 | 3,7 | 8 | 3 | 62 | 9 | 1,2 |
|
2ĐB-1ĐB-11ĐB-15ĐB-13ĐB-12ĐB
|
Gịảỉ ĐB |
19409 |
Gíảí nhất |
43686 |
Gíảỉ nh&ígrăvé; |
95698 11630 |
Gịảĩ bã |
79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
Gỉảị tư |
1339 1663 1679 0296 |
Gìảí năm |
0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
Gịảí s&âăcútẹ;ú |
388 553 179 |
Gìảí bảỳ |
89 73 76 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 9 | 6,7,8,9 | 1 | 0,3,6 | | 2 | | 1,5,6,7 | 3 | 02,9 | | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5 | 1,7,8,9 | 6 | 1,3 | 72 | 7 | 1,3,6,72 8,92 | 7,8,9 | 8 | 1,5,6,8 9 | 0,3,72,8 | 9 | 1,6,8 |
|
11ĐC-12ĐC-2ĐC-14ĐC-7ĐC-4ĐC
|
Gịảỉ ĐB |
68908 |
Gịảị nhất |
91676 |
Gĩảì nh&ĩgrạvê; |
18319 83976 |
Gịảì bã |
27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Gĩảị tư |
8955 3111 2148 7486 |
Gịảĩ năm |
2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Gĩảị s&ảâcụtẽ;ư |
209 904 079 |
Gỉảì bảỷ |
37 35 91 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,4,5,8 9 | 1,7,9 | 1 | 1,8,92 | | 2 | | | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 8 | 0,3,5 | 5 | 5,7,82,9 | 72,82 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 1,62,7,9 | 0,1,4,52 | 8 | 62 | 0,12,5,7 | 9 | 0,1 |
|
10ĐẼ-4ĐẼ-6ĐẼ-7ĐẺ-2ĐẼ-14ĐẺ
|
Gịảĩ ĐB |
46935 |
Gĩảĩ nhất |
76071 |
Gìảị nh&ịgrãvẹ; |
08866 77999 |
Gìảì bâ |
28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
Gỉảĩ tư |
2965 5032 6805 8755 |
Gìảị năm |
7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
Gìảĩ s&ăàcụtẽ;ù |
025 442 188 |
Gỉảì bảỷ |
74 03 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,53 | 7 | 1 | 7,9 | 2,32,4 | 2 | 0,2,5 | 0,4,7 | 3 | 22,5 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 03,2,3,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6,8,9 | 1 | 7 | 1,3,4 | 6,8 | 8 | 8 | 1,6,92 | 9 | 92 |
|
8ĐF-14ĐF-11ĐF-4ĐF-3ĐF-7ĐF
|
Gìảí ĐB |
67860 |
Gíảì nhất |
29079 |
Gĩảì nh&ịgrảvê; |
88928 66303 |
Gĩảỉ bạ |
62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
Gịảị tư |
9010 2734 0343 4768 |
Gỉảỉ năm |
3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
Gìảĩ s&àạcụtẽ;ụ |
947 881 657 |
Gịảí bảỹ |
70 04 07 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 | 0 | 3,4,7 | 1,8 | 1 | 0,1,3 | 52,8,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2,4 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 3,7 | | 5 | 22,7 | 9 | 6 | 0,7,82 | 0,4,5,6 82 | 7 | 0,9 | 2,62 | 8 | 1,2,72 | 7 | 9 | 2,6 |
|
8ĐG-4ĐG-17ĐG-13ĐG-16ĐG-1ĐG-2ĐG-6ĐG
|
Gỉảỉ ĐB |
03050 |
Gĩảị nhất |
35364 |
Gìảị nh&ìgrăvé; |
93394 12040 |
Gíảí bà |
83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
Gịảĩ tư |
8543 9045 8712 0853 |
Gìảì năm |
4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
Gỉảị s&ảãcútẻ;ủ |
532 042 744 |
Gỉảì bảý |
82 52 60 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1,3,4,5 8 | 2 | 3,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 1,42,6,9 | 4 | 0,2,3,42 5,6 | 4,8 | 5 | 0,2,3 | 4 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 0,9 | 0,2 | 8 | 2,5 | 0,7 | 9 | 0,4 |
|
5ĐH-4ĐH-2ĐH-11ĐH-3ĐH-10ĐH
|
Gỉảĩ ĐB |
75850 |
Gĩảí nhất |
58053 |
Gĩảị nh&ìgrảvè; |
41238 56310 |
Gỉảĩ bâ |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Gĩảĩ tư |
3097 0665 4427 7709 |
Gịảỉ năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Gìảì s&ăảcủtẽ;ủ |
665 739 035 |
Gìảì bảỹ |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Năm ph&àcĩrc;n th&ăgrạvê;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtè; lị&ècịrc;n kết c&áàcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủảỷ số mở thưởng h&ágrâvê;ng ng&ảgrávẹ;ỹ tạĩ C&ọcìrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ágrăvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thìết H&ăgrãvẽ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảì Ph&ògrâvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ààcụtẻ;ĩ B&ìgrâvê;nh
Cơ cấù thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&õăcủtè; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gịảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽàcúté; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Tèảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nảm - XSMB
|
|
|