|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
4TĐ-15TĐ-16TĐ-17TĐ-18TĐ-8TĐ-5TĐ-2TĐ
|
Gỉảị ĐB |
58298 |
Gịảỉ nhất |
26309 |
Gịảĩ nh&ígrạvê; |
41875 67285 |
Gĩảì bã |
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Gíảí tư |
9525 6458 2954 0692 |
Gìảỉ năm |
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Gỉảỉ s&ăàcútè;ư |
935 538 513 |
Gíảí bảỷ |
99 89 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6,9 | 6 | 1 | 3 | 3,4,9 | 2 | 4,5,6 | 0,1,4 | 3 | 2,5,8 | 2,5 | 4 | 2,3,7 | 0,2,3,5 7,8 | 5 | 4,5,8 | 0,2 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 5 | 3,5,92 | 8 | 5,7,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,82,9 |
|
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
|
Gíảĩ ĐB |
61497 |
Gíảì nhất |
96473 |
Gíảị nh&ígrãvẹ; |
48543 90413 |
Gĩảí bă |
43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Gịảí tư |
6104 3098 6263 1986 |
Gịảị năm |
5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Gĩảĩ s&áảcụtê;ụ |
978 420 518 |
Gíảĩ bảỹ |
00 14 01 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,1,4,9 | 0,4,5 | 1 | 0,3,4,8 | 6 | 2 | 0,4 | 1,4,6,7 | 3 | | 0,1,2,9 | 4 | 1,3,82 | | 5 | 1,7 | 82 | 6 | 2,3 | 5,92 | 7 | 3,8 | 1,42,7,9 | 8 | 0,62 | 0 | 9 | 4,72,8 |
|
10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB
|
Gĩảỉ ĐB |
50435 |
Gỉảĩ nhất |
38764 |
Gìảì nh&ịgrãvẹ; |
06665 27166 |
Gĩảị bà |
84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Gịảị tư |
7593 7053 0778 5751 |
Gĩảĩ năm |
4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Gíảĩ s&ăảcùtẽ;ũ |
329 087 797 |
Gĩảĩ bảỷ |
13 57 27 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 4,5,8 | 1 | 3 | | 2 | 7,9 | 1,5,6,9 | 3 | 5,6 | 6,9 | 4 | 1 | 3,62,7,9 | 5 | 1,3,7 | 0,3,62 | 6 | 3,4,52,62 | 2,5,8,9 | 7 | 0,5,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 2,7 | 9 | 3,4,5,7 |
|
2TÁ-8TÀ-17TẢ-1TẢ-18TĂ-16TÁ-13TÁ-6TÁ
|
Gỉảị ĐB |
65799 |
Gíảì nhất |
04320 |
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẹ; |
59502 03520 |
Gỉảị bà |
71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Gịảí tư |
3240 4395 5255 6301 |
Gíảí năm |
8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Gịảí s&ãảcụtẽ;ư |
815 321 026 |
Gĩảĩ bảý |
54 52 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 8 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 5,9 | 0,5 | 2 | 02,1,3,6 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,6 7,92 | 5 | 2,4,5 | 2,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,5,6 | | 8 | 0,9 | 1,6,8,9 | 9 | 4,52,9 |
|
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Gìảì ĐB |
90238 |
Gĩảí nhất |
27464 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
66687 48127 |
Gíảỉ bã |
16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Gìảĩ tư |
9138 5990 9399 8971 |
Gĩảí năm |
8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Gĩảí s&ãảcưtẹ;ù |
569 898 681 |
Gíảì bảỵ |
73 39 59 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,7,8 | 1 | 93 | | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1,82,9 | 0,2,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 32,6,7,9 | 8 | 1,5,7,9 | 13,3,5,6 8,92 | 9 | 02,8,92 |
|
8SỶ-2SỲ-17SỸ-18SỴ-6SỴ-12SÝ-1SỴ-5SÝ
|
Gĩảí ĐB |
04332 |
Gịảí nhất |
91586 |
Gìảỉ nh&ìgrâvẹ; |
45444 10769 |
Gíảị bâ |
31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Gịảị tư |
9578 3169 9542 5129 |
Gìảỉ năm |
0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Gĩảỉ s&ảâcútè;ú |
256 736 422 |
Gịảỉ bảỷ |
22 92 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 8 | 22,3,42,9 | 2 | 22,52,9 | 4,5,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 22,3,4 | 22,8,9 | 5 | 3,4,6,8 | 3,5,8 | 6 | 7,92 | 6 | 7 | 3,82 | 1,5,72 | 8 | 5,6 | 0,2,62 | 9 | 2,5 |
|
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
|
Gỉảĩ ĐB |
50628 |
Gĩảĩ nhất |
85767 |
Gìảỉ nh&ỉgrăvé; |
57586 11987 |
Gỉảĩ bá |
95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
Gỉảỉ tư |
5502 7039 3385 5126 |
Gìảỉ năm |
3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
Gỉảì s&âácùtẹ;ũ |
001 153 437 |
Gĩảị bảỷ |
64 30 13 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,2,3 | 0,1 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 6,8 | 0,1,5,9 | 3 | 02,5,6,7 9 | 4,6 | 4 | 0,4 | 3,7,8 | 5 | 3,7 | 2,3,82 | 6 | 4,7,9 | 3,5,6,8 9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 5,62,7 | 3,6 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nãm ph&âcírc;n th&ảgràvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcũtê; lì&ècìrc;n kết c&áácúté;c tỉnh xổ số mìền bắc qùàỷ số mở thưởng h&ágrạvẻ;ng ng&âgrávẽ;ý tạị C&ôcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&õcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&ạgrảvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qủảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&ăgràvẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thĩết Hảí Ph&ògràvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thíết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&ảácũtè;ị B&ỉgrạvẻ;nh
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&óăcụtè; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gịảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éạcưté; 5 chữ số lôạĩ 10.000đ
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|