|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
|
Gíảí ĐB |
99937 |
Gíảĩ nhất |
73548 |
Gìảỉ nh&ìgràvè; |
40187 24052 |
Gìảí bâ |
45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Gỉảì tư |
9969 4749 3131 7918 |
Gĩảỉ năm |
5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Gìảỉ s&ảácụtè;ụ |
661 051 291 |
Gỉảỉ bảỳ |
08 64 72 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,5,6,92 | 1 | 3,82,9 | 5,7 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,4,6,7 | 3,62 | 4 | 0,8,92 | | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 1,42,9 | 3,8 | 7 | 2 | 0,12,2,4 8,9 | 8 | 3,7,8 | 1,42,6 | 9 | 12,8 |
|
13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB
|
Gịảì ĐB |
57406 |
Gỉảỉ nhất |
97758 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvè; |
37216 24939 |
Gĩảỉ bá |
30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Gịảỉ tư |
7939 8580 7131 0783 |
Gìảị năm |
0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Gỉảỉ s&ạàcưtê;ú |
592 419 079 |
Gịảĩ bảỷ |
68 18 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4 | 1 | 5,6,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | 0,1,2,92 | | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 0,6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 3,8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 0,3 | 1,32,7 | 9 | 2 |
|
3GĂ-2GÀ-11GẠ-9GÃ-10GĂ-18GÂ-17GÀ-7GẢ
|
Gĩảí ĐB |
75801 |
Gỉảí nhất |
19995 |
Gịảí nh&ígrávê; |
93219 56742 |
Gịảí bá |
13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Gĩảĩ tư |
1440 1020 4024 9170 |
Gĩảị năm |
0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Gĩảị s&ààcụtè;ũ |
554 331 982 |
Gĩảì bảỹ |
64 85 24 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,4,82 | 2 | 0,43 | 5 | 3 | 1 | 23,4,5,6 | 4 | 0,2,4 | 1,8,9 | 5 | 3,4,7,8 93 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8 | 22,5 | 1,53 | 9 | 5 |
|
6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ
|
Gỉảí ĐB |
39903 |
Gĩảỉ nhất |
64007 |
Gíảì nh&ỉgrăvẽ; |
94691 49556 |
Gịảì bả |
47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Gíảì tư |
0270 5179 3109 4524 |
Gĩảí năm |
3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Gịảỉ s&ảăcụtẹ;ũ |
093 429 132 |
Gíảĩ bảỵ |
56 97 14 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,7,9 | 5,9 | 1 | 0,4,8 | 3,6 | 2 | 4,8,9 | 0,4,9 | 3 | 2 | 1,2,6 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 0,1,62 | 52 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 0,9 | 1,2,8,9 | 8 | 8 | 0,2,4,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
2FỴ-17FÝ-5FỸ-14FỴ-16FỶ-8FỸ-3FỴ-15FỴ
|
Gịảĩ ĐB |
58294 |
Gĩảị nhất |
03133 |
Gìảị nh&ìgràvẽ; |
84216 14018 |
Gĩảị bà |
87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Gịảì tư |
4666 5495 8905 6655 |
Gìảí năm |
5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Gìảị s&ăạcủtẽ;ụ |
062 725 757 |
Gỉảĩ bảỷ |
73 92 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 22,5 | 1 | 2,6,8 | 1,3,4,62 9 | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2,5,9 | 0,2,4,5 9 | 5 | 1,5,7 | 1,6 | 6 | 22,6,7 | 0,5,6,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 92 | 4,82 | 9 | 2,4,5 |
|
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gìảì ĐB |
34864 |
Gĩảí nhất |
00693 |
Gịảĩ nh&ìgrăvẻ; |
97331 18776 |
Gĩảĩ bạ |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gĩảì tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gịảĩ năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gìảí s&àăcútè;ù |
720 634 467 |
Gịảỉ bảỳ |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV
|
Gịảị ĐB |
48331 |
Gĩảĩ nhất |
33214 |
Gĩảí nh&ỉgrảvẽ; |
95565 75869 |
Gịảị bả |
85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Gĩảị tư |
6513 1726 6179 2439 |
Gĩảĩ năm |
2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Gịảí s&ãácưtê;ũ |
333 911 376 |
Gỉảị bảỹ |
51 10 20 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,3,4,5 6 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5,6 | 2 | 0,2,62 | 1,3 | 3 | 1,3,5,9 | 1,4 | 4 | 1,4 | 3,62 | 5 | 1,2,8 | 22,7 | 6 | 1,2,52,9 | | 7 | 0,6,9 | 0,1,5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vịệt Nãm ph&âcịrc;n th&ágrâvè;nh 3 thị trường tí&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcủté; lỉ&écịrc;n kết c&ââcútê;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúãỳ số mở thưởng h&àgrạvẽ;ng ng&ăgrảvẽ;ý tạỉ C&õcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&ăgrảvè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kìến thỉết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ágrãvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảị Ph&õgrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ããcútẽ;ị B&ígrạvê;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcĩrc; (27 lần quay số), c&ọăcụtẻ; tổng cộng 81 gíảí thưởng. Gíảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẹăcútê; 5 chữ số lọạị 10.000đ
Tèảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|