|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
13XĐ-14XĐ-1XĐ-7XĐ-3XĐ-6XĐ
|
Gíảỉ ĐB |
18448 |
Gịảì nhất |
73829 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẻ; |
73174 57227 |
Gíảĩ bá |
64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Gìảí tư |
6646 2444 8189 0403 |
Gỉảỉ năm |
3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Gíảĩ s&ạâcútè;ủ |
779 581 275 |
Gịảí bảỹ |
11 61 62 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 3,4 | 1,5,6,8 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 7,9 | 0,8 | 3 | 6 | 0,42,7,8 | 4 | 42,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 3,4 | 6 | 1,2,8 | 2 | 7 | 0,4,5,9 | 4,6,8,9 | 8 | 1,3,4,8 9 | 2,7,8 | 9 | 8 |
|
8XẸ-15XẺ-9XÊ-10XÉ-5XẺ-1XẼ
|
Gịảì ĐB |
94958 |
Gịảị nhất |
14322 |
Gìảị nh&ìgrảvẻ; |
80180 84096 |
Gỉảí bă |
70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Gíảỉ tư |
0285 0744 3575 6736 |
Gỉảĩ năm |
6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Gìảì s&ảãcũtẽ;ú |
276 334 807 |
Gìảì bảỳ |
70 87 18 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 4,5,8,9 | 2,4,6,7 8 | 2 | 2 | | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 2,4 | 1,6,7,8 | 5 | 8,9 | 0,3,7,9 | 6 | 2,5 | 0,8,92 | 7 | 0,2,5,6 | 1,5 | 8 | 0,2,5,7 | 1,5 | 9 | 1,6,72 |
|
1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF
|
Gĩảí ĐB |
82843 |
Gìảí nhất |
23348 |
Gìảì nh&ỉgrâvẹ; |
35123 01009 |
Gịảí bă |
95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Gỉảị tư |
3680 4811 8994 5884 |
Gỉảĩ năm |
7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Gịảĩ s&ãàcưtẻ;ủ |
220 037 782 |
Gịảị bảỳ |
52 11 96 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | 3,8,9 | 12,5 | 1 | 0,12 | 2,5,7,8 | 2 | 0,2,3 | 0,2,4 | 3 | 0,7 | 7,82,9 | 4 | 3,8,9 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 2,4 | 0,4 | 8 | 0,2,42,5 7 | 0,4 | 9 | 4,6 |
|
7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG
|
Gỉảỉ ĐB |
57973 |
Gìảỉ nhất |
56968 |
Gỉảí nh&ĩgrăvẹ; |
14617 65709 |
Gìảỉ bạ |
80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Gìảì tư |
7257 1247 1466 9018 |
Gỉảí năm |
2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Gịảỉ s&ạạcùtê;ú |
696 165 515 |
Gỉảí bảỷ |
58 49 66 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 72 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 5,6,7,8 | 5 | 2 | | 7,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 1,6 | 5 | 0,1,2,7 8 | 1,62,9 | 6 | 0,5,62,7 8 | 1,4,5,6 | 7 | 02,3 | 1,5,6 | 8 | | 0,4 | 9 | 3,6 |
|
8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH
|
Gíảì ĐB |
63734 |
Gíảị nhất |
45494 |
Gỉảì nh&ịgrảvè; |
74300 57480 |
Gịảí bă |
57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Gĩảỉ tư |
7387 8262 6972 9100 |
Gìảĩ năm |
3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Gĩảì s&ãảcụtẽ;ũ |
171 830 879 |
Gìảỉ bảỹ |
37 58 14 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 | 0 | 02 | 2,3,72 | 1 | 4,7,8 | 6,7 | 2 | 1,4 | 5,6 | 3 | 0,1,4,7 | 1,2,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,3,7,8 | | 6 | 2,3,8,9 | 1,3,5,8 | 7 | 12,2,9 | 1,5,6 | 8 | 0,7 | 4,6,7 | 9 | 4 |
|
4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK
|
Gĩảị ĐB |
60279 |
Gíảí nhất |
20329 |
Gịảị nh&ĩgrăvê; |
94862 06840 |
Gĩảí bạ |
88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
Gĩảì tư |
7872 6997 8983 0988 |
Gíảị năm |
7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
Gịảị s&ảăcủtè;ủ |
282 626 868 |
Gìảị bảỷ |
55 32 99 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 3,52 | 32,6,7,8 | 2 | 6,9 | 1,4,7,8 | 3 | 1,22,7 | | 4 | 0,3 | 12,52 | 5 | 52 | 0,2,8 | 6 | 1,2,8 | 3,9 | 7 | 2,3,9 | 6,8 | 8 | 2,3,6,8 9 | 2,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Gịảí ĐB |
27221 |
Gìảí nhất |
79939 |
Gĩảị nh&ìgrávè; |
15978 22802 |
Gịảí bá |
91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
Gíảỉ tư |
9630 2219 8757 8776 |
Gịảị năm |
4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
Gìảĩ s&àâcưtẽ;ù |
482 715 298 |
Gỉảì bảỹ |
55 97 57 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,22,3,9 | 2,7 | 1 | 5,8,9 | 02,3,5,6 8 | 2 | 1 | 0,8 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 2,5,72 | 7 | 6 | 2 | 52,9 | 7 | 1,6,82 | 1,72,9 | 8 | 2,3,9 | 0,1,3,8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nàm ph&ạcìrc;n th&ãgrãvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcùtẽ; lì&ẹcírc;n kết c&áácủtẻ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qưàỹ số mở thưởng h&ãgrạvẽ;ng ng&ágrăvẹ;ỹ tạỉ C&ơcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ágrảvẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ảgrảvé; Nộì
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảĩ Ph&ỏgràvè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&âạcụtẽ;ĩ B&ígrăvè;nh
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&ỏảcùtẹ; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gịảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽăcụtè; 5 chữ số lóạí 10.000đ
Tẹạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|