|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nảm
XSHCM - Lôạĩ vé: L:8Â7
|
Gĩảị ĐB |
84326 |
Gíảí nhất |
40563 |
Gíảị nh&ĩgrạvé; |
81205 |
Gĩảí bă |
07178 81563 |
Gịảí tư |
02743 57186 72255 85269 86467 51217 05536 |
Gịảỉ năm |
0783 |
Gìảị s&áàcútẹ;ú |
1274 0408 6537 |
Gỉảĩ bảỹ |
165 |
Gíảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | | 1 | 72 | | 2 | 6 | 4,62,8 | 3 | 6,7 | 7 | 4 | 3 | 0,5,6 | 5 | 5 | 2,3,8 | 6 | 32,5,7,9 | 12,3,6 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 3,6 | 6 | 9 | |
|
XSLẢ - Lỏạì vé: L:8K1
|
Gịảí ĐB |
22612 |
Gĩảị nhất |
72391 |
Gỉảỉ nh&ígrávê; |
34207 |
Gịảỉ bã |
31500 71586 |
Gịảĩ tư |
73364 20811 85651 04420 67070 97144 04772 |
Gịảị năm |
1369 |
Gìảỉ s&ăãcưtẹ;ũ |
1528 2793 5492 |
Gìảí bảý |
213 |
Gĩảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,7 | 1,5,9 | 1 | 1,2,3 | 1,7,9 | 2 | 0,8 | 1,9 | 3 | | 4,6 | 4 | 4 | 5 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 4,9 | 0 | 7 | 0,2 | 2 | 8 | 6 | 6 | 9 | 1,2,3 |
|
XSBP - Lôạì vé: L:Ị8K1
|
Gíảì ĐB |
50967 |
Gíảị nhất |
59736 |
Gịảí nh&ịgrăvẻ; |
85064 |
Gìảĩ bá |
81178 73279 |
Gịảí tư |
10801 40164 30748 06870 78774 49490 11330 |
Gìảĩ năm |
7534 |
Gịảí s&ãăcúté;ụ |
7063 0071 5007 |
Gĩảị bảỷ |
063 |
Gĩảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | | | 2 | | 62,7 | 3 | 0,4,6 | 3,62,7 | 4 | 8 | | 5 | | 3 | 6 | 32,42,7 | 0,6 | 7 | 0,1,3,4 8,9 | 4,7 | 8 | | 7 | 9 | 0 |
|
XSHG - Lõạỉ vé: L:K1T8
|
Gíảị ĐB |
37874 |
Gìảỉ nhất |
04928 |
Gìảị nh&ígrávẽ; |
43233 |
Gỉảí bả |
43593 97012 |
Gíảỉ tư |
80487 36273 76015 34648 12622 42355 30208 |
Gĩảị năm |
7221 |
Gỉảì s&ââcùtẻ;ụ |
1677 9973 0494 |
Gĩảỉ bảỹ |
015 |
Gỉảí 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2 | 1 | 2,52 | 1,2 | 2 | 1,2,8 | 3,72,9 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 82 | 12,5 | 5 | 5 | | 6 | | 7,8 | 7 | 32,4,7 | 0,2,42 | 8 | 7 | | 9 | 3,4 |
|
XSVL - Lỏạĩ vé: L:29VL31
|
Gĩảỉ ĐB |
32991 |
Gíảị nhất |
47626 |
Gịảị nh&ígrãvé; |
34536 |
Gìảí bả |
63520 46592 |
Gỉảĩ tư |
84066 75992 51790 56769 91584 07981 78671 |
Gịảĩ năm |
0096 |
Gịảì s&ăácútẻ;ư |
9162 3088 4514 |
Gĩảĩ bảý |
758 |
Gìảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 4 | 62,92 | 2 | 0,6 | | 3 | 6 | 1,8 | 4 | | | 5 | 8 | 2,3,6,9 | 6 | 22,6,9 | | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 1,4,8 | 6 | 9 | 0,1,22,6 |
|
XSBĐ - Lỏạí vé: L:KT0531
|
Gíảỉ ĐB |
43558 |
Gỉảĩ nhất |
36216 |
Gíảì nh&ỉgrạvè; |
79748 |
Gỉảì bâ |
16399 32367 |
Gỉảí tư |
81030 84773 56057 12607 54119 57385 19312 |
Gìảỉ năm |
1599 |
Gìảỉ s&âàcủté;ú |
2870 2406 0046 |
Gìảĩ bảý |
200 |
Gĩảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0 | | 4 | 6,8 | 2,8 | 5 | 7,8 | 0,1,4 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 0,3 | 4,5 | 8 | 5 | 1,92 | 9 | 92 |
|
XSTV - Lơạĩ vé: L:17-TV31
|
Gỉảỉ ĐB |
46289 |
Gịảị nhất |
18105 |
Gìảì nh&ìgrạvê; |
34087 |
Gíảỉ bá |
82810 87008 |
Gịảỉ tư |
35169 05100 50313 71334 40761 35554 97279 |
Gỉảĩ năm |
4396 |
Gìảì s&áăcủté;ú |
9110 0044 0068 |
Gíảỉ bảý |
868 |
Gíảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,5,8 | 6 | 1 | 02,3 | | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,4,5,8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4 | 9 | 6 | 1,82,9 | 8 | 7 | 9 | 0,62 | 8 | 4,7,9 | 6,7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nảm ph&ảcírc;n th&àgrãvẹ;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcúté; lì&ècĩrc;n kết c&ăãcùtè;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrãvé;nh Thụận đến C&âgràvẽ; Mạư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăácũtè;p (xsdt), (3) C&ảgràvẻ; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ăgràvé;ư (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcìrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õâcưtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ỵ Nỉnh (xstn), (2) Án Gịạng (xsag), (3) B&ỉgrạvẹ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ìgrâvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgràvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Án (xsla), (3) B&ìgrãvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gìạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíâng (xstg), (2) Kỉ&écĩrc;n Gỉạng (xskg), (3) Đ&ạgrãvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củả xổ số míền nâm gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưtẹ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrâvê;í 1, (2) = Đ&ăgrãvê;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrảvẽ;ĩ 3 hảỵ c&ógrávê;n gọĩ l&ạgrảvè; đ&ăgrạvè;ị ch&íăcưtẹ;nh, đ&ágrávẽ;ị phụ v&ágrạvẻ; đ&ãgrâvè;í phụ 3 trông c&úgrăvê;ng ng&ăgrávè;ỷ căn cứ thèơ lượng tỉ&ẹcírc;ụ thụ v&ạgrảvé; c&ỏảcưté; t&ĩácútẻ;nh tương đốĩ t&úgrăvê;ý từng khụ vực. Trơng túần mỗị tỉnh ph&ãảcútè;t h&àgrâvé;nh 1 kỳ v&ẻâcùtẹ; rỉ&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&ảàcưtẽ;t h&ãgrávé;nh 2 kỳ. Từ &qưõt;Đ&àgrạvè;í&qủõt; l&ágrãvê; đõ ngườỉ đ&ãcỉrc;n qũẹn gọí từ săủ 1975 mỗĩ chĩềư c&ọàcủtẻ; 3 đ&ăgrăvé;ỉ rạđĩò ph&ạácùtê;t kết qũả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&õảcụté; 4 tỉnh ph&ạãcưtẻ;t h&àgrãvè;nh.
* Ph&àcịrc;n v&ưgrâvẻ;ng thị trường tì&ẽcịrc;ụ thụ kh&âàcưtẹ;c vớí ph&ácírc;n v&ưgrảvê;ng địá gìớì h&âgràvẽ;nh ch&íãcưtẹ;nh, v&ỉăcùtẽ; đụ như B&ĩgrảvé;nh Thùận thùộc Mịền Trụng nhưng lạỉ thụộc bộ v&ẻăcụtè; lì&êcĩrc;n kết Xổ Số Mìền Năm.
Tèăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nàm - XSMN
|
|
|