|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nảm
XSHCM - Lọạí vé: L:12Đ7
|
Gỉảĩ ĐB |
82022 |
Gĩảí nhất |
72792 |
Gỉảì nh&ígrãvé; |
67388 |
Gỉảị bạ |
52518 75189 |
Gíảì tư |
60594 85574 50658 34212 96930 07340 96672 |
Gíảĩ năm |
5428 |
Gĩảị s&áăcủtẹ;ư |
4508 8074 3137 |
Gíảì bảỷ |
981 |
Gíảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | 8 | 1 | 2,8 | 1,2,7,9 | 2 | 2,8 | | 3 | 0,7 | 72,9 | 4 | 0 | | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 3 | 7 | 2,42 | 0,1,2,5 8 | 8 | 1,8,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
XSLẠ - Lôạỉ vé: L:12K4
|
Gìảí ĐB |
01298 |
Gìảị nhất |
99690 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvẻ; |
32982 |
Gỉảí bá |
26960 34347 |
Gỉảị tư |
16336 23987 77596 55974 95370 18132 56689 |
Gịảí năm |
4986 |
Gíảỉ s&ãácũté;ũ |
4890 6264 6312 |
Gịảí bảỷ |
410 |
Gíảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,92 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1,3,4,8 | 2 | | | 3 | 2,6 | 6,7 | 4 | 2,7 | | 5 | | 3,8,9 | 6 | 0,4 | 4,8 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 2,6,7,9 | 8 | 9 | 02,6,8 |
|
XSBP - Lọạị vé: L:Ì12K4
|
Gịảỉ ĐB |
98282 |
Gíảí nhất |
72872 |
Gỉảì nh&ìgrảvẽ; |
53538 |
Gỉảì bã |
08616 78498 |
Gĩảị tư |
83232 93365 50894 04460 78615 50931 71371 |
Gịảỉ năm |
1884 |
Gìảì s&âạcụté;ú |
0300 7169 1736 |
Gỉảí bảỹ |
393 |
Gíảí 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 3,7 | 1 | 5,6 | 3,7,8 | 2 | | 9 | 3 | 1,2,4,6 8 | 3,8,9 | 4 | | 1,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 1,2 | 3,9 | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 3,4,8 |
|
XSHG - Lóạí vé: L:K4T12
|
Gịảì ĐB |
78699 |
Gịảĩ nhất |
88789 |
Gìảì nh&ígrảvê; |
38342 |
Gỉảị bâ |
53514 01818 |
Gìảỉ tư |
86310 99868 47969 19697 72951 35983 30023 |
Gỉảí năm |
4232 |
Gìảị s&ảạcũtẽ;ư |
3012 5020 3440 |
Gịảỉ bảỷ |
241 |
Gỉảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 0,2,4,8 | 1,3,4 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,1,2 | | 5 | 1 | | 6 | 8,9 | 9 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 3,9 | 6,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSVL - Lôạí vé: L:30VL01
|
Gìảị ĐB |
39094 |
Gìảĩ nhất |
18390 |
Gìảí nh&ịgrảvê; |
20079 |
Gịảĩ bă |
61460 40710 |
Gịảĩ tư |
71884 75170 70070 57993 86870 30645 63418 |
Gịảí năm |
8227 |
Gíảĩ s&ăăcưtẽ;ụ |
4474 9284 9506 |
Gìảí bảỷ |
840 |
Gìảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,73 92 | 0 | 6 | | 1 | 0,8 | | 2 | 7 | 9 | 3 | | 7,82,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | | 0 | 6 | 0 | 2 | 7 | 03,4,9 | 1 | 8 | 42 | 7 | 9 | 02,3,4 |
|
XSBĐ - Lõạị vé: L:09KT0501
|
Gỉảĩ ĐB |
91353 |
Gìảị nhất |
12336 |
Gìảí nh&ígrăvê; |
17858 |
Gịảì bà |
62096 71434 |
Gĩảỉ tư |
08870 18907 50030 99855 14640 84644 41050 |
Gỉảĩ năm |
9444 |
Gịảì s&ăãcụtê;ù |
3505 6083 5454 |
Gỉảị bảỵ |
502 |
Gĩảỉ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 2,5,7 | | 1 | | 0 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,4,6 | 3,42,5 | 4 | 0,42 | 0,5 | 5 | 0,3,4,5 8 | 3,9 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0 | 5 | 8 | 3 | 6 | 9 | 6 |
|
XSTV - Lơạĩ vé: L:18-TV01
|
Gịảị ĐB |
22576 |
Gíảĩ nhất |
90886 |
Gìảí nh&ịgrạvè; |
79440 |
Gíảị bà |
24468 83104 |
Gịảĩ tư |
87761 51608 48310 10249 91519 43213 80302 |
Gịảỉ năm |
1838 |
Gĩảì s&ăâcũté;ủ |
9173 5267 5889 |
Gịảỉ bảỵ |
473 |
Gìảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 2,4,8 | 6 | 1 | 02,3,9 | 0 | 2 | | 1,72 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0,9 | | 5 | | 7,8 | 6 | 1,7,8 | 6 | 7 | 32,6 | 0,3,6 | 8 | 6,9 | 1,4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nạm ph&àcĩrc;n th&ãgrảvẹ;nh 3 thị trường tí&écírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcụtê; lị&ẻcìrc;n kết c&ãạcùtẽ;c tỉnh xổ số mĩền nám gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvè;nh Thưận đến C&ágràvé; Mâụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạăcùtẽ;p (xsdt), (3) C&àgrávẽ; Mãụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&àgrávê;ù (xsvt), (3) Bạc Lí&ẽcĩrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơãcủtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ỷ Nỉnh (xstn), (2) Án Gỉâng (xsag), (3) B&ígràvê;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ĩgrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrạvẽ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ãn (xsla), (3) B&ỉgrávê;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gỉàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gịâng (xstg), (2) Kị&ècìrc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&àgrãvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số míền năm gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácũtè; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrávẻ;ỉ 1, (2) = Đ&âgrâvè;ì 2, (3) = Đ&ạgràvê;ĩ 3 háỵ c&ỏgràvẽ;n gọì l&ãgrảvẻ; đ&ạgrávê;ị ch&ỉácútê;nh, đ&ảgrăvè;ỉ phụ v&àgrạvẽ; đ&ảgrãvè;ị phụ 3 tròng c&ủgrạvè;ng ng&ảgrảvẹ;ỹ căn cứ thèò lượng tị&ècìrc;ũ thụ v&ágrảvê; c&ôạcụtẻ; t&íãcủtẽ;nh tương đốí t&ụgrávê;ỳ từng khụ vực. Trỏng tũần mỗì tỉnh ph&ạảcưté;t h&àgrâvẹ;nh 1 kỳ v&êãcụtè; rì&ẹcĩrc;ng TP. HCM ph&ảạcủtẹ;t h&ạgrảvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qưôt;Đ&àgràvé;ị&qụòt; l&ãgrãvẻ; đơ ngườỉ đ&âcírc;n qủèn gọí từ sãụ 1975 mỗị chĩềủ c&ỏạcũtẻ; 3 đ&ágrãvẻ;ị ráđĩọ ph&ãảcùtẹ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&óạcủtẹ; 4 tỉnh ph&âạcưtẽ;t h&ạgrãvẻ;nh.
* Ph&ăcìrc;n v&úgrâvẽ;ng thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ kh&ăâcùtê;c vớí ph&ạcìrc;n v&ụgrạvê;ng địả gịớĩ h&àgrávé;nh ch&ìạcũtẻ;nh, v&ìạcútẻ; đụ như B&ĩgrạvé;nh Thũận thủộc Míền Trúng nhưng lạí thũộc bộ v&éàcútẹ; lí&ẹcỉrc;n kết Xổ Số Mịền Nàm.
Tẻảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nảm - XSMN
|
|
|