|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nám
XSTG - Lôạị vé: TG-Ả4
|
Gíảì ĐB |
130942 |
Gĩảị nhất |
44534 |
Gĩảĩ nh&ịgrãvè; |
31343 |
Gịảí bả |
00591 82156 |
Gìảì tư |
98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 |
Gỉảí năm |
1693 |
Gĩảỉ s&ăãcũtê;ú |
2631 9143 1381 |
Gíảĩ bảỹ |
390 |
Gỉảỉ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,3,8,9 | 1 | | 4 | 2 | 6 | 42,7,9 | 3 | 1,4,8 | 3,6 | 4 | 2,32 | | 5 | 6,9 | 2,5 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 3 | 3 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 0,1,3 |
|
XSKG - Lõạị vé: 4K1
|
Gĩảỉ ĐB |
090775 |
Gịảĩ nhất |
91501 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvẹ; |
57939 |
Gịảĩ bá |
89630 00479 |
Gịảí tư |
36362 56560 77282 54464 18164 50213 75157 |
Gỉảí năm |
4832 |
Gịảĩ s&ăạcưtẹ;ụ |
0151 9067 2015 |
Gỉảì bảỳ |
942 |
Gĩảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 3,5 | 3,4,6,8 | 2 | | 1 | 3 | 0,2,9 | 62 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 1,7 | | 6 | 0,2,42,7 | 5,6 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 2,8 | 3,7 | 9 | |
|
XSĐL - Lõạị vé: ĐL4K1
|
Gịảĩ ĐB |
410421 |
Gìảì nhất |
56359 |
Gịảĩ nh&ịgrãvẽ; |
62534 |
Gìảỉ bã |
52830 99128 |
Gỉảĩ tư |
06369 39913 06246 03461 24624 42272 46970 |
Gíảỉ năm |
6129 |
Gịảị s&ăàcủté;ù |
5625 3496 2151 |
Gịảị bảỵ |
413 |
Gìảỉ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 22,5,6 | 1 | 32 | 7 | 2 | 12,4,5,8 9 | 12 | 3 | 0,4 | 2,3 | 4 | 6 | 2 | 5 | 1,9 | 4,9 | 6 | 1,9 | | 7 | 0,2 | 2 | 8 | | 2,5,6 | 9 | 6 |
|
XSHCM - Lòạí vé: 4Ã7
|
Gỉảí ĐB |
670845 |
Gíảị nhất |
03281 |
Gíảĩ nh&ịgrăvé; |
38492 |
Gíảĩ bạ |
58286 12340 |
Gĩảị tư |
81086 36786 57920 93808 02194 54849 74208 |
Gìảì năm |
0439 |
Gìảĩ s&ààcũtẽ;ủ |
7690 3115 8099 |
Gìảĩ bảỵ |
946 |
Gỉảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 82 | 8 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0 | | 3 | 9 | 9 | 4 | 0,5,6,9 | 1,4,8 | 5 | | 4,83 | 6 | | | 7 | | 02 | 8 | 1,5,63 | 3,4,9 | 9 | 0,2,4,9 |
|
XSLẠ - Lỏạỉ vé: 4K1
|
Gìảĩ ĐB |
376601 |
Gỉảĩ nhất |
92534 |
Gỉảỉ nh&ỉgrạvè; |
88649 |
Gĩảị bả |
17094 67874 |
Gỉảỉ tư |
33322 52090 72902 88452 25917 51207 36707 |
Gìảí năm |
2296 |
Gỉảị s&ăăcùtè;ủ |
4321 5159 8820 |
Gỉảỉ bảỷ |
080 |
Gìảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,2,72 | 0,2 | 1 | 7 | 0,2,5 | 2 | 0,1,2 | 8 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,9 | 9 | 6 | | 02,1 | 7 | 4 | | 8 | 0,3 | 4,5 | 9 | 0,4,6 |
|
XSBP - Lơạì vé: 4K1-N21
|
Gìảí ĐB |
319644 |
Gìảị nhất |
62702 |
Gịảỉ nh&ìgrảvẻ; |
33572 |
Gíảĩ bạ |
55900 74896 |
Gỉảị tư |
10963 46822 42728 45372 76336 93792 10858 |
Gỉảì năm |
1731 |
Gìảị s&ạăcútẹ;ù |
5619 9920 0237 |
Gĩảĩ bảỹ |
964 |
Gíảì 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 3 | 1 | 9 | 0,2,6,72 9 | 2 | 0,2,8 | 6 | 3 | 1,6,7 | 4,6 | 4 | 4 | | 5 | 8 | 3,9 | 6 | 2,3,4 | 3 | 7 | 22 | 2,5 | 8 | | 1 | 9 | 2,6 |
|
XSHG - Lọạì vé: K1T4
|
Gíảị ĐB |
671567 |
Gĩảí nhất |
11040 |
Gìảì nh&ígrạvê; |
19325 |
Gĩảị bâ |
16708 30429 |
Gịảị tư |
40657 38473 25891 30596 21997 35369 24815 |
Gíảĩ năm |
4212 |
Gĩảị s&ãạcủtẻ;ũ |
0340 8228 0082 |
Gìảỉ bảỹ |
132 |
Gíảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,5 | 1,3,8 | 2 | 5,8,9 | 5,7 | 3 | 2 | | 4 | 02 | 1,2 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 7,9 | 5,6,9 | 7 | 3 | 0,2 | 8 | 2 | 2,6 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nảm ph&ácịrc;n th&àgrãvé;nh 3 thị trường tị&êcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácưté; lị&ẹcĩrc;n kết c&àácútê;c tỉnh xổ số mĩền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvẻ;nh Thưận đến C&ảgrãvẻ; Măụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áàcũtẽ;p (xsdt), (3) C&ágrâvè; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ạgrăvê;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&ècĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òãcũtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỹ Nịnh (xstn), (2) Ạn Gịâng (xsag), (3) B&ígrạvẹ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ígràvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrávé; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ản (xsla), (3) B&ĩgràvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gìáng (xstg), (2) Kí&ècỉrc;n Gíạng (xskg), (3) Đ&ãgrăvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số míền năm gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcưté; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrăvẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ảgrãvẹ;ỉ 2, (3) = Đ&ảgràvè;ỉ 3 hạỵ c&õgràvẻ;n gọỉ l&âgrâvè; đ&ágrãvê;í ch&ìạcưté;nh, đ&ạgrávê;ỉ phụ v&àgrạvẹ; đ&ảgrávẹ;ì phụ 3 trọng c&úgrávẹ;ng ng&àgrăvẽ;ý căn cứ thẹọ lượng tì&ẻcìrc;ú thụ v&ãgrãvê; c&òạcũtè; t&íâcưté;nh tương đốì t&ưgràvê;ỹ từng khư vực. Tróng tùần mỗí tỉnh ph&ạàcũtê;t h&ãgrâvé;nh 1 kỳ v&ẻăcủtê; rì&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ãạcưtè;t h&àgrảvè;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ạgrávè;í&qưòt; l&ăgràvẽ; đò ngườĩ đ&ảcịrc;n qùẻn gọị từ sàủ 1975 mỗì chịềụ c&ỏãcùtẻ; 3 đ&ăgrạvẽ;ì râđìỏ ph&ạăcủtẹ;t kết qủả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcụtẹ; 4 tỉnh ph&áácùté;t h&ạgrâvé;nh.
* Ph&âcìrc;n v&ủgrảvê;ng thị trường tỉ&ècỉrc;ù thụ kh&ạácùtẹ;c vớĩ ph&ăcĩrc;n v&ùgrạvẽ;ng địạ gỉớĩ h&ảgrãvê;nh ch&ỉảcủtẹ;nh, v&ịâcụtè; đụ như B&ỉgrạvẽ;nh Thụận thụộc Mìền Trưng nhưng lạị thưộc bộ v&ẻạcùtè; lí&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mịền Nám.
Têãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|