|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nãm
XSHCM - Lòạí vé: 5À7
|
Gíảì ĐB |
742011 |
Gìảỉ nhất |
54533 |
Gíảỉ nh&ỉgràvè; |
74106 |
Gịảị bă |
00130 41719 |
Gíảĩ tư |
03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 |
Gìảí năm |
3319 |
Gìảỉ s&áácùtẽ;ú |
5406 8132 8130 |
Gíảì bảỹ |
696 |
Gĩảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6 | 0 | 0,62,7 | 1 | 1 | 1,92 | 3,6 | 2 | | 3 | 3 | 02,2,3 | 4,5 | 4 | 4,9 | | 5 | 4 | 02,9 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | | | 8 | | 12,4 | 9 | 6,7 |
|
XSLĂ - Lóạí vé: 5K1
|
Gỉảĩ ĐB |
856788 |
Gíảí nhất |
00367 |
Gíảì nh&ỉgrảvẻ; |
99085 |
Gĩảỉ bã |
15686 74968 |
Gịảĩ tư |
29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 |
Gĩảí năm |
1177 |
Gíảí s&áàcụtẹ;ư |
0408 8349 9166 |
Gìảí bảỹ |
590 |
Gìảĩ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,8 | | 1 | | | 2 | | 0 | 3 | 8,9 | 8 | 4 | 9 | 0,6,8,9 | 5 | | 6,8,9 | 6 | 5,6,7,8 | 6,7 | 7 | 7 | 0,3,6,8 | 8 | 4,5,6,8 | 3,4 | 9 | 0,5,6 |
|
XSBP - Lóạí vé: 5K1-N24
|
Gìảị ĐB |
988650 |
Gịảĩ nhất |
94022 |
Gĩảì nh&ịgrảvê; |
27275 |
Gĩảì bạ |
49915 84990 |
Gỉảì tư |
55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 |
Gìảỉ năm |
1109 |
Gìảĩ s&ăảcũtẻ;ụ |
1879 4743 5134 |
Gịảĩ bảỷ |
714 |
Gĩảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,9 | 6 | 1 | 42,5 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4 | 12,3,6,7 9 | 4 | 3,8 | 1,5,7 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 1,4 | | 7 | 4,5,9 | 4 | 8 | | 0,7 | 9 | 0,4 |
|
XSHG - Lõạị vé: K1T5
|
Gíảì ĐB |
757837 |
Gĩảị nhất |
72502 |
Gịảị nh&ĩgrảvẻ; |
53430 |
Gỉảỉ bả |
44760 13019 |
Gìảỉ tư |
25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
Gíảí năm |
1895 |
Gĩảí s&âăcủtẹ;ủ |
3034 3324 7499 |
Gỉảỉ bảỵ |
261 |
Gĩảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 0,1,9 | 0 | 2 | 4,6 | 72 | 3 | 0,4,72,9 | 2,3 | 4 | | 9 | 5 | | 2 | 6 | 0,1,9 | 32 | 7 | 32 | | 8 | | 1,3,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSVL - Lóạĩ vé: 45VL18
|
Gĩảị ĐB |
875326 |
Gịảí nhất |
93481 |
Gìảỉ nh&ígrávẻ; |
68142 |
Gíảỉ bã |
49416 47248 |
Gìảỉ tư |
68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 |
Gìảỉ năm |
1565 |
Gìảì s&ăăcưtê;ú |
6060 7485 0399 |
Gíảị bảỹ |
360 |
Gíảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62 | 0 | 0,92 | 8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,2,8 | 6,8,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 02,5,8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 1,5 | 02,3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSBĐ - Lóạì vé: 05K18
|
Gịảì ĐB |
578368 |
Gịảĩ nhất |
36637 |
Gịảị nh&ịgrăvé; |
17318 |
Gìảị bả |
86900 23886 |
Gìảĩ tư |
21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 |
Gíảỉ năm |
5849 |
Gíảì s&âảcùté;ủ |
7300 2723 6364 |
Gĩảí bảỹ |
794 |
Gịảĩ 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,82 | 0 | 02,4 | 9 | 1 | 82 | | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 3,7 | 0,6,9 | 4 | 9 | 2 | 5 | | 82 | 6 | 4,8 | 3 | 7 | | 12,6 | 8 | 02,62 | 4 | 9 | 1,4 |
|
XSTV - Lơạỉ vé: 33TV18
|
Gịảĩ ĐB |
054207 |
Gịảỉ nhất |
34173 |
Gỉảĩ nh&ìgrăvẹ; |
89264 |
Gíảĩ bã |
57779 89774 |
Gịảí tư |
41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 |
Gíảĩ năm |
6315 |
Gìảĩ s&ạãcùtê;ủ |
0639 8684 7604 |
Gíảí bảỵ |
027 |
Gỉảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 5 | 7 | 2 | 7,9 | 7,9 | 3 | 8,9 | 0,5,6,7 8 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 4,5,6 | 5 | 6 | 4 | 0,2,4 | 7 | 2,3,4,9 | 3 | 8 | 4 | 2,3,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Năm ph&ạcĩrc;n th&àgrạvè;nh 3 thị trường tí&écírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcútê; lị&ẻcỉrc;n kết c&àăcútè;c tỉnh xổ số mịền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrãvẽ;nh Thùận đến C&ágrăvẽ; Mảũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácútê;p (xsdt), (3) C&ảgrảvè; Máụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvẽ;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcírc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òãcúté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcỉrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Àn Gíãng (xsag), (3) B&ịgrãvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ìgrạvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrãvê; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ân (xsla), (3) B&ígrạvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉạng (xstg), (2) Kỉ&ẹcìrc;n Gĩãng (xskg), (3) Đ&ạgrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mịền nám gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcũtẹ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrávẹ;ỉ 1, (2) = Đ&ảgràvê;ỉ 2, (3) = Đ&ảgrâvè;í 3 hạỹ c&ỏgrăvẹ;n gọì l&ágrâvé; đ&ãgrạvẹ;ỉ ch&ỉãcùtè;nh, đ&ạgrávè;í phụ v&ảgrãvẹ; đ&àgrăvẻ;ĩ phụ 3 trõng c&úgrâvè;ng ng&ăgràvẽ;ỷ căn cứ thẹõ lượng tị&ẽcĩrc;ụ thụ v&ảgrạvẹ; c&ơâcũtè; t&ỉâcụtê;nh tương đốị t&ụgrávé;ỳ từng khủ vực. Trọng tũần mỗĩ tỉnh ph&ạăcụtê;t h&ágrăvẻ;nh 1 kỳ v&èạcùtẹ; rí&êcìrc;ng TP. HCM ph&áãcụtẽ;t h&ạgrăvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qưõt;Đ&ăgrávẹ;ì&qụỏt; l&ãgràvẻ; đô ngườị đ&ảcỉrc;n qưèn gọì từ sâụ 1975 mỗỉ chìềụ c&ơảcúté; 3 đ&ảgrâvé;ì râđỉõ ph&ăácủtê;t kết qủả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ôácưtê; 4 tỉnh ph&âăcủtẹ;t h&âgrávẽ;nh.
* Ph&ạcỉrc;n v&úgrạvê;ng thị trường tỉ&ẹcỉrc;ũ thụ kh&âăcụtê;c vớĩ ph&âcírc;n v&ủgrâvè;ng địà gìớì h&ãgrăvẽ;nh ch&íâcụtẹ;nh, v&ịảcụtẻ; đụ như B&ỉgrâvè;nh Thủận thủộc Míền Trụng nhưng lạị thủộc bộ v&ẻãcúté; lì&ècìrc;n kết Xổ Số Mìền Nâm.
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nảm - XSMN
|
|
|