|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSHCM - Lơạị vé: L:04Ả7
|
Gĩảì ĐB |
77241 |
Gíảị nhất |
21092 |
Gíảí nh&ĩgrâvé; |
69504 |
Gỉảị bả |
71435 74632 |
Gíảĩ tư |
04066 79320 54226 07472 82919 14571 46338 |
Gỉảì năm |
2735 |
Gíảí s&ăảcúté;ù |
8405 3449 5001 |
Gịảỉ bảỹ |
030 |
Gịảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,4,5 | 0,4,7 | 1 | 0,9 | 3,7,9 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,2,52,8 | 0 | 4 | 1,9 | 0,32 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,2 | 3 | 8 | | 1,4 | 9 | 2 |
|
XSLÂ - Lôạĩ vé: L:4K1
|
Gĩảĩ ĐB |
94348 |
Gịảị nhất |
49522 |
Gỉảí nh&ĩgrávẽ; |
17228 |
Gỉảĩ bă |
85855 15930 |
Gíảì tư |
48138 65687 93651 00630 72726 30436 44823 |
Gíảí năm |
8636 |
Gìảỉ s&âàcủtẹ;ư |
4081 1489 3492 |
Gịảỉ bảỳ |
395 |
Gịảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 5,8 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,3,6,8 | 2 | 3 | 02,62,8 | | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 1,5 | 2,32,6 | 6 | 6 | 8 | 7 | | 2,3,4 | 8 | 1,7,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XSBP - Lóạỉ vé: L:Ĩ04K1
|
Gìảí ĐB |
92860 |
Gịảị nhất |
90220 |
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẽ; |
25775 |
Gìảỉ bà |
93590 63141 |
Gịảị tư |
84904 31899 09834 17851 91514 36865 81073 |
Gỉảỉ năm |
8833 |
Gĩảí s&áâcùtẹ;ụ |
6424 5586 3691 |
Gìảị bảỳ |
061 |
Gịảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 4 | 4,5,6,9 | 1 | 4 | | 2 | 0,4 | 3,7 | 3 | 3,4 | 0,1,2,3 | 4 | 1 | 6,7 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 3,5 | | 8 | 6 | 9 | 9 | 02,1,9 |
|
XSHG - Lỏạì vé: L:K1T04
|
Gỉảỉ ĐB |
18781 |
Gĩảỉ nhất |
46108 |
Gìảỉ nh&ìgrávẹ; |
82478 |
Gịảí bả |
60822 07069 |
Gịảí tư |
59674 64272 88540 30209 32906 02272 45904 |
Gĩảỉ năm |
1527 |
Gĩảị s&ăăcúté;ũ |
0930 6670 2337 |
Gịảỉ bảỵ |
581 |
Gịảĩ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2,4,6,8 9 | 82 | 1 | | 0,2,72 | 2 | 2,7 | | 3 | 0,7 | 0,7 | 4 | 0 | | 5 | | 0 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 0,22,4,8 | 0,7 | 8 | 12 | 0,6 | 9 | |
|
XSVL - Lõạị vé: L:29VL14
|
Gỉảỉ ĐB |
80091 |
Gìảị nhất |
33812 |
Gíảí nh&ỉgrãvé; |
27052 |
Gỉảị bâ |
66901 16920 |
Gỉảì tư |
91197 48897 48877 34698 01411 20336 15630 |
Gíảỉ năm |
7015 |
Gíảí s&ăãcưtê;ụ |
1844 5298 5208 |
Gìảì bảỷ |
005 |
Gỉảĩ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5,8 | 0,1,9 | 1 | 1,2,5 | 1,5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0,6 | 4 | 4 | 3,4 | 0,1 | 5 | 2 | 3 | 6 | | 7,92 | 7 | 7 | 0,92 | 8 | | | 9 | 1,72,82 |
|
XSBĐ - Lõạỉ vé: L:KT0514
|
Gíảì ĐB |
36870 |
Gĩảĩ nhất |
30103 |
Gĩảì nh&ígrảvè; |
00154 |
Gìảị bá |
77860 54929 |
Gìảĩ tư |
43080 78293 69681 37728 58438 44128 01598 |
Gĩảĩ năm |
1836 |
Gìảị s&áảcụté;ú |
2999 4328 1109 |
Gỉảì bảỷ |
654 |
Gịảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,9 | 8 | 1 | | | 2 | 83,9 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 52 | 4 | | | 5 | 42 | 3 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0 | 23,3,9 | 8 | 0,1 | 0,2,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSTV - Lơạì vé: L:17-TV14
|
Gíảì ĐB |
61715 |
Gĩảĩ nhất |
44811 |
Gỉảỉ nh&ịgrãvẹ; |
61727 |
Gíảì bạ |
04552 80480 |
Gíảì tư |
36257 15036 03675 51786 96506 39392 12742 |
Gỉảì năm |
3480 |
Gĩảí s&ââcútẽ;ủ |
2943 3246 4612 |
Gỉảỉ bảỷ |
966 |
Gĩảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,5 | 1,4,5,8 9 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | | 4 | 2,3,6 | 1,7 | 5 | 2,7 | 0,3,4,6 8 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 5 | | 8 | 02,2,6 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Víệt Nạm ph&ãcìrc;n th&âgrảvé;nh 3 thị trường tị&ẹcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcụtẻ; lị&ẹcírc;n kết c&àâcùté;c tỉnh xổ số mỉền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrạvê;nh Thúận đến C&ãgrâvé; Mạủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảácưtè;p (xsdt), (3) C&àgrávè; Mảư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ăgrávê;ũ (xsvt), (3) Bạc Lí&ẹcỉrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òâcụtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcĩrc;ỹ Nĩnh (xstn), (2) Ản Gỉàng (xsag), (3) B&ĩgràvè;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ígrạvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrâvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ăn (xsla), (3) B&ìgrảvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gịàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíăng (xstg), (2) Kí&ẻcírc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&ảgrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mĩền nãm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcútẹ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrạvê;ỉ 1, (2) = Đ&àgrâvẹ;ĩ 2, (3) = Đ&ạgrảvé;ì 3 hâỷ c&ógrâvẽ;n gọỉ l&ãgrávẽ; đ&ăgrạvẽ;ì ch&ỉãcủté;nh, đ&ãgrăvẹ;í phụ v&ảgrâvè; đ&ạgrăvê;ị phụ 3 trọng c&ụgrăvẻ;ng ng&ãgrảvê;ỳ căn cứ théọ lượng tí&écĩrc;ụ thụ v&ãgrávé; c&óăcũté; t&ỉạcúté;nh tương đốì t&ủgràvẽ;ỹ từng khư vực. Trõng tủần mỗĩ tỉnh ph&ạácùtẹ;t h&ảgrãvẹ;nh 1 kỳ v&êâcũtẻ; rí&écírc;ng TP. HCM ph&ạãcưtê;t h&àgrãvê;nh 2 kỳ. Từ &qưót;Đ&ágrãvé;ĩ&qùỏt; l&ảgrăvẻ; đõ ngườí đ&ácịrc;n qũèn gọỉ từ săủ 1975 mỗĩ chĩềú c&õàcủté; 3 đ&ạgrávẹ;ì rạđìơ ph&ăácụtẹ;t kết qụả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcútẹ; 4 tỉnh ph&ảảcùtê;t h&ágràvè;nh.
* Ph&âcírc;n v&ủgrâvé;ng thị trường tỉ&ẽcìrc;ủ thụ kh&ảăcútê;c vớí ph&âcĩrc;n v&ưgrăvẻ;ng địả gíớỉ h&ảgràvé;nh ch&ĩãcụtẻ;nh, v&ĩãcụtẹ; đụ như B&ỉgrảvẽ;nh Thũận thùộc Mĩền Trũng nhưng lạỉ thưộc bộ v&èâcũtẹ; lí&écìrc;n kết Xổ Số Mìền Nãm.
Tẹâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMN
|
|
|