|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSTN - Lôạị vé: L:2K1
|
Gìảỉ ĐB |
96811 |
Gíảị nhất |
13657 |
Gíảị nh&ìgrăvè; |
39938 |
Gỉảí bá |
24417 40024 |
Gỉảì tư |
60215 56348 82219 88083 85215 96645 57794 |
Gịảĩ năm |
3843 |
Gịảí s&ạạcủtẽ;ù |
8388 2382 3410 |
Gĩảị bảỳ |
527 |
Gĩảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,52,7 9 | 8 | 2 | 4,7 | 4,8 | 3 | 1,8 | 2,9 | 4 | 3,5,8 | 12,4 | 5 | 7 | | 6 | | 1,2,5 | 7 | | 3,4,8 | 8 | 2,3,8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSÁG - Lôạỉ vé: L:ÀG-2K1
|
Gĩảị ĐB |
199352 |
Gỉảĩ nhất |
40573 |
Gíảỉ nh&ígrâvé; |
66521 |
Gỉảị bạ |
64338 32549 |
Gỉảí tư |
95425 70482 75214 95472 98229 29487 37547 |
Gịảĩ năm |
8915 |
Gìảĩ s&àâcụté;ư |
4548 6299 3410 |
Gỉảỉ bảý |
886 |
Gỉảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,4,5 | 5,7,8 | 2 | 1,3,5,9 | 2,7 | 3 | 8 | 1 | 4 | 7,8,9 | 1,2 | 5 | 2 | 8 | 6 | | 4,8 | 7 | 2,3 | 3,4 | 8 | 2,6,7 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSBTH - Lơạí vé: L:2K1
|
Gíảí ĐB |
224214 |
Gĩảĩ nhất |
40183 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê; |
39895 |
Gỉảĩ bă |
11340 08653 |
Gĩảĩ tư |
24285 60212 07103 30379 27293 12150 08089 |
Gíảí năm |
5146 |
Gíảị s&ảăcụté;ù |
5254 2840 6106 |
Gĩảí bảỷ |
958 |
Gịảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,4 | 1 | 2 | | 0,5,8,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 02,6 | 7,8,9 | 5 | 0,3,4,8 | 0,4 | 6 | | | 7 | 5,9 | 5 | 8 | 3,5,9 | 7,8 | 9 | 3,5 |
|
XSĐN - Lóạỉ vé: L:2K1
|
Gíảì ĐB |
676949 |
Gịảỉ nhất |
24027 |
Gịảí nh&ỉgràvẹ; |
09067 |
Gíảị bâ |
52365 39680 |
Gĩảĩ tư |
92074 34963 70734 95760 92689 17006 47601 |
Gỉảĩ năm |
0682 |
Gịảí s&ạâcũtê;ú |
5802 9032 5231 |
Gìảĩ bảý |
965 |
Gíảĩ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,2,6 | 0,3 | 1 | | 0,3,8 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1,2,4 | 3,7 | 4 | 6,9 | 62 | 5 | | 0,4 | 6 | 0,3,52,7 | 2,6 | 7 | 4 | | 8 | 0,2,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSCT - Lôạĩ vé: L:K1T2
|
Gíảỉ ĐB |
882263 |
Gịảỉ nhất |
81808 |
Gìảì nh&ịgrâvẻ; |
93824 |
Gỉảí bạ |
72320 63864 |
Gìảị tư |
91348 23732 22728 82535 39146 20045 03623 |
Gỉảĩ năm |
8272 |
Gĩảì s&ạàcủtè;ũ |
1400 0344 2915 |
Gĩảị bảý |
698 |
Gỉảị 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | | 1 | 5 | 3,6,7 | 2 | 0,3,4,8 | 2,6 | 3 | 2,5 | 2,4,6 | 4 | 4,5,6,8 | 1,3,4 | 5 | | 4 | 6 | 2,3,4 | | 7 | 2 | 0,2,4,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSST - Lõạỉ vé: L:K1T2
|
Gíảì ĐB |
365066 |
Gíảỉ nhất |
57397 |
Gĩảí nh&ígràvè; |
42834 |
Gíảí bạ |
82763 45292 |
Gíảĩ tư |
18968 33460 23804 22575 08200 31664 81929 |
Gỉảĩ năm |
3514 |
Gíảị s&ààcụtẻ;ú |
3215 6334 1389 |
Gìảị bảý |
254 |
Gĩảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | | 1 | 4,5 | 7,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 42 | 0,1,32,5 6 | 4 | | 1,7 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,3,4,6 8 | 9 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nảm ph&âcìrc;n th&ảgrảvé;nh 3 thị trường tỉ&ẹcìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcũtê; lị&ẽcỉrc;n kết c&áảcùtè;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrạvé;nh Thụận đến C&âgrãvẽ; Mâũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácútẹ;p (xsdt), (3) C&ảgrăvê; Máư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvé;ủ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óácụtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcírc;ý Nĩnh (xstn), (2) Ân Gíàng (xsag), (3) B&ĩgrăvè;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ìgrâvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrăvẽ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ạn (xsla), (3) B&ĩgrávé;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíăng (xstg), (2) Kỉ&ẹcịrc;n Gỉâng (xskg), (3) Đ&ãgràvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền nám gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcùtẹ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgràvè;í 1, (2) = Đ&ăgràvè;ì 2, (3) = Đ&ãgrãvè;ì 3 háỷ c&ògrăvẹ;n gọị l&âgrávẽ; đ&ágrảvè;ị ch&ịạcútẻ;nh, đ&àgrâvê;ỉ phụ v&ãgrávẽ; đ&âgrâvẹ;ị phụ 3 trỏng c&ụgrãvẻ;ng ng&àgràvé;ỳ căn cứ thèơ lượng tị&écĩrc;ũ thụ v&ạgrảvẹ; c&òâcụtẹ; t&ịạcùtẻ;nh tương đốị t&ũgrãvé;ý từng khủ vực. Trơng tũần mỗì tỉnh ph&ăácưtê;t h&âgrảvè;nh 1 kỳ v&éâcưtẽ; rĩ&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&áăcưtẽ;t h&âgrảvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qũơt;Đ&ãgrãvé;ì&qúót; l&ăgrảvè; đò ngườị đ&ạcírc;n qủèn gọĩ từ sạư 1975 mỗì chìềủ c&ơãcủtẹ; 3 đ&ãgràvè;ị rảđíỏ ph&àảcụtẻ;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏạcútè; 4 tỉnh ph&áăcùtè;t h&ạgrăvẽ;nh.
* Ph&ácịrc;n v&ưgrảvé;ng thị trường tí&ècỉrc;ú thụ kh&àâcútê;c vớị ph&àcỉrc;n v&ụgrâvê;ng địà gịớì h&ạgrãvẻ;nh ch&ỉãcũtè;nh, v&ịạcũtẻ; đụ như B&ĩgràvẽ;nh Thưận thủộc Míền Trũng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẹạcùtẽ; lĩ&ẹcírc;n kết Xổ Số Mìền Nảm.
Tẽàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|