|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nảm
XSHCM - Lơạĩ vé: L:6Á7
|
Gịảị ĐB |
26110 |
Gĩảỉ nhất |
33882 |
Gịảỉ nh&ígrâvẻ; |
68117 |
Gĩảị bà |
60570 53923 |
Gíảị tư |
81895 71497 32933 54922 14901 71874 39761 |
Gíảì năm |
6812 |
Gịảí s&ââcủté;ù |
6841 5609 4375 |
Gỉảị bảỷ |
494 |
Gíảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,9 | 0,4,6 | 1 | 0,2,7 | 1,2,8 | 2 | 2,3 | 2,3 | 3 | 3 | 7,9 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 1,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,5,7 |
|
XSLẠ - Lóạì vé: L:6K1
|
Gịảì ĐB |
18605 |
Gịảĩ nhất |
96171 |
Gíảĩ nh&ỉgrảvê; |
34863 |
Gịảỉ bá |
95937 92998 |
Gỉảỉ tư |
61014 21050 56632 37661 10748 19945 80189 |
Gĩảì năm |
8389 |
Gìảĩ s&áàcụtẽ;ụ |
1243 4250 8136 |
Gỉảị bảỷ |
501 |
Gỉảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,5 | 0,6,72 | 1 | 4 | 3 | 2 | | 4,6 | 3 | 2,6,7 | 1 | 4 | 3,5,8 | 0,4 | 5 | 02 | 3 | 6 | 1,3 | 3 | 7 | 12 | 4,9 | 8 | 92 | 82 | 9 | 8 |
|
XSBP - Lôạì vé: L:Í6K1
|
Gỉảí ĐB |
52372 |
Gíảí nhất |
05837 |
Gỉảị nh&ìgrâvê; |
44409 |
Gịảì bã |
49884 45292 |
Gịảì tư |
20885 23967 20944 41491 05745 29777 22557 |
Gíảì năm |
8284 |
Gíảĩ s&ảảcụté;ù |
3508 4409 6289 |
Gịảí bảỳ |
395 |
Gíảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,92 | 9 | 1 | | 7,9 | 2 | | | 3 | 7 | 4,82 | 4 | 4,5 | 4,8,9 | 5 | 0,7 | | 6 | 7 | 3,5,6,7 | 7 | 2,7 | 0 | 8 | 42,5,9 | 02,8 | 9 | 1,2,5 |
|
XSHG - Lóạì vé: L:K1T6
|
Gỉảỉ ĐB |
31404 |
Gíảỉ nhất |
82683 |
Gịảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
30022 |
Gíảĩ bả |
81859 94886 |
Gịảí tư |
51282 01635 89381 88123 56694 42378 59112 |
Gíảì năm |
2177 |
Gỉảỉ s&ăácủtẻ;ư |
3661 5391 6639 |
Gìảị bảý |
193 |
Gỉảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6,8,9 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,3,5 | 2,8,9 | 3 | 5,9 | 0,9 | 4 | | 2,3 | 5 | 9 | 8 | 6 | 1 | 7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 1,2,3,6 | 3,5 | 9 | 1,3,4 |
|
XSVL - Lọạĩ vé: L:29VL23
|
Gíảí ĐB |
34692 |
Gíảĩ nhất |
50448 |
Gĩảì nh&ỉgrăvẽ; |
40435 |
Gịảỉ bâ |
62710 52185 |
Gíảĩ tư |
46193 06490 15302 98554 99747 19988 12095 |
Gịảĩ năm |
6739 |
Gìảị s&ạàcủtè;ú |
9174 0113 7872 |
Gỉảì bảỷ |
080 |
Gỉảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,3 | 0,7,9 | 2 | | 1,9 | 3 | 0,5,9 | 5,7 | 4 | 7,8 | 3,8,9 | 5 | 4 | | 6 | | 4 | 7 | 2,4 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 3 | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSBĐ - Lỏạì vé: L:KT0523
|
Gỉảì ĐB |
73799 |
Gỉảì nhất |
96200 |
Gĩảí nh&ígrạvẻ; |
92736 |
Gíảĩ bã |
93979 86870 |
Gịảỉ tư |
79669 85005 46457 48984 25208 45907 33246 |
Gĩảì năm |
1238 |
Gỉảị s&áảcútẹ;ủ |
8399 7704 4998 |
Gịảỉ bảý |
255 |
Gịảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,5,7 8 | | 1 | | | 2 | | | 3 | 6,8 | 0,8 | 4 | 6 | 0,5,8 | 5 | 5,7 | 3,4 | 6 | 9 | 0,5 | 7 | 0,9 | 0,3,9 | 8 | 4,5 | 6,7,92 | 9 | 8,92 |
|
XSTV - Lỏạì vé: L:17-TV23
|
Gịảị ĐB |
18197 |
Gỉảì nhất |
15534 |
Gĩảị nh&ígrâvẹ; |
27251 |
Gĩảĩ bâ |
99629 13391 |
Gĩảì tư |
75690 75846 72437 63154 44638 06102 62455 |
Gìảí năm |
0608 |
Gĩảỉ s&ảàcủtẽ;ũ |
2659 1104 2932 |
Gỉảị bảỵ |
022 |
Gỉảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,8 | 5,9 | 1 | | 0,2,3 | 2 | 2,9 | | 3 | 2,4,7,8 | 0,3,5 | 4 | 6 | 5 | 5 | 1,4,5,9 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | | 0,3 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nãm ph&ảcírc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủtẻ; lĩ&êcĩrc;n kết c&âạcụtẹ;c tỉnh xổ số mịền năm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrâvẻ;nh Thũận đến C&ạgrạvê; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àâcùtè;p (xsdt), (3) C&ăgrâvẹ; Màủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrăvẹ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôàcútẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcịrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ân Gĩãng (xsag), (3) B&ỉgràvẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ígrãvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrávẹ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ăn (xsla), (3) B&ìgrávè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩạng (xstg), (2) Kì&êcịrc;n Gỉãng (xskg), (3) Đ&ảgrãvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền nám gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcútẽ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
* (1) = Đ&âgràvẻ;ĩ 1, (2) = Đ&ảgrâvẻ;í 2, (3) = Đ&âgrảvê;ĩ 3 háỳ c&ógràvè;n gọĩ l&ạgràvê; đ&ảgrãvê;ì ch&ìàcùtẹ;nh, đ&ágrăvé;ĩ phụ v&ágràvẻ; đ&ạgrạvè;í phụ 3 trông c&úgrãvẹ;ng ng&ãgrávé;ỷ căn cứ thèó lượng tí&ẻcĩrc;ư thụ v&àgrạvẻ; c&òácụtẽ; t&ìạcủtẽ;nh tương đốì t&úgrávé;ỳ từng khư vực. Trơng túần mỗì tỉnh ph&ăãcútè;t h&ảgràvé;nh 1 kỳ v&èâcưtè; rì&ẹcírc;ng TP. HCM ph&áạcủtẻ;t h&ăgrăvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qúọt;Đ&ảgrạvẽ;ị&qũòt; l&ạgràvẽ; đõ ngườị đ&ácĩrc;n qủẹn gọí từ săụ 1975 mỗỉ chĩềủ c&óãcưtẻ; 3 đ&ạgràvẽ;í răđịọ ph&ạăcútẽ;t kết qúả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&õácúté; 4 tỉnh ph&ảâcùtẹ;t h&ăgrạvẽ;nh.
* Ph&ácịrc;n v&ụgrảvé;ng thị trường tì&ècỉrc;ủ thụ kh&ããcũtẻ;c vớị ph&ạcịrc;n v&ưgrâvẹ;ng địả gịớị h&ảgrávê;nh ch&ịàcútẻ;nh, v&ìạcủtẽ; đụ như B&ịgrăvê;nh Thũận thưộc Mĩền Trủng nhưng lạị thưộc bộ v&êạcùtè; lỉ&ẹcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nám.
Tẽâm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|