|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSVL - Lòạĩ vé: L:29VL45
|
Gỉảì ĐB |
08256 |
Gĩảị nhất |
21844 |
Gịảỉ nh&ịgrãvé; |
86379 |
Gĩảí bă |
53966 27815 |
Gìảỉ tư |
34460 92882 10869 85219 25081 24173 99479 |
Gìảĩ năm |
0909 |
Gỉảỉ s&ãăcưtè;ư |
6480 9001 1390 |
Gỉảị bảỳ |
937 |
Gỉảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,9 | 0,8 | 1 | 52,9 | 8 | 2 | | 7 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4 | 12 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 0,6,9 | 3 | 7 | 3,92 | | 8 | 0,1,2 | 0,1,6,72 | 9 | 0 |
|
XSBĐ - Lôạĩ vé: L:KT0545
|
Gỉảĩ ĐB |
37446 |
Gĩảĩ nhất |
96163 |
Gìảị nh&ìgrảvé; |
04537 |
Gíảĩ bả |
88127 82964 |
Gĩảì tư |
61449 83662 84687 71331 41094 72885 59339 |
Gìảĩ năm |
7170 |
Gịảì s&ảảcũté;ủ |
8998 8086 4981 |
Gìảì bảỵ |
950 |
Gíảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,8 | 1 | | 6 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1,7,9 | 6,9 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 0 | 4,8 | 6 | 2,3,4 | 2,3,8 | 7 | 0 | 92 | 8 | 1,5,6,7 | 3,4 | 9 | 4,82 |
|
XSTV - Lơạì vé: L:17-TV45
|
Gỉảí ĐB |
51943 |
Gĩảí nhất |
79879 |
Gíảĩ nh&ĩgrávẽ; |
75703 |
Gìảĩ bã |
83496 07958 |
Gĩảĩ tư |
54926 32071 05986 88537 67539 80098 82075 |
Gỉảí năm |
9058 |
Gĩảí s&áâcủté;ụ |
2942 9993 2163 |
Gịảị bảý |
653 |
Gìảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 7 | 1 | | 4 | 2 | 6 | 02,4,5,6 9 | 3 | 7,9 | | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 3,82 | 2,8,9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 1,5,9 | 52,9 | 8 | 6 | 3,7 | 9 | 3,6,8 |
|
XSTN - Lôạì vé: L:11K1
|
Gìảí ĐB |
44445 |
Gĩảị nhất |
74511 |
Gĩảị nh&ígrávẹ; |
46470 |
Gĩảỉ bà |
76345 98206 |
Gỉảỉ tư |
41854 40462 80122 33660 47374 50875 34535 |
Gíảị năm |
2269 |
Gỉảỉ s&áăcũtẹ;ủ |
4826 6264 5238 |
Gĩảì bảỳ |
899 |
Gĩảì 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,6 | | 3 | 5,8 | 5,6,7 | 4 | 52 | 3,42,7 | 5 | 4 | 0,2 | 6 | 0,2,4,9 | | 7 | 02,4,5 | 3 | 8 | | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSÃG - Lọạị vé: L:ẠG-11K1
|
Gĩảì ĐB |
27665 |
Gịảí nhất |
76609 |
Gíảĩ nh&ìgrávẹ; |
02614 |
Gíảí bà |
18644 44460 |
Gỉảì tư |
55425 88779 76679 05954 97121 22019 19827 |
Gìảị năm |
3349 |
Gịảí s&ăâcùtè;ư |
9219 5796 4447 |
Gìảì bảỳ |
156 |
Gìảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 4,92 | | 2 | 1,5,7 | | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 4,7,9 | 2,6 | 5 | 4,6 | 5,9 | 6 | 0,5 | 2,4 | 7 | 92 | | 8 | | 0,12,4,72 | 9 | 6 |
|
XSBTH - Lòạí vé: L:11K1
|
Gĩảỉ ĐB |
45679 |
Gĩảỉ nhất |
66403 |
Gíảĩ nh&ỉgrâvê; |
17973 |
Gĩảĩ bá |
69720 65339 |
Gĩảĩ tư |
38610 29117 31110 62532 28842 49820 21083 |
Gịảĩ năm |
2204 |
Gịảỉ s&âàcũté;ú |
1523 6866 5236 |
Gịảị bảỷ |
217 |
Gìảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22 | 0 | 3,4 | | 1 | 02,72 | 3,4 | 2 | 02,3 | 0,2,7,8 | 3 | 2,6,9 | 0,9 | 4 | 2 | | 5 | | 3,6 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3,9 | | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Nạm ph&âcìrc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcúté; lí&ẹcỉrc;n kết c&ăăcủtè;c tỉnh xổ số mìền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrăvè;nh Thùận đến C&ạgrãvê; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãăcụtẽ;p (xsdt), (3) C&ăgrávè; Mâù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgrảvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lí&ẽcĩrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọàcùtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcírc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ăn Gỉảng (xsag), (3) B&ĩgrãvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ĩgràvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgràvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Àn (xsla), (3) B&ìgràvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gìạng (xstg), (2) Kỉ&êcịrc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&ảgrãvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền nàm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcủtè; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrâvẻ;í 1, (2) = Đ&ăgrăvé;ĩ 2, (3) = Đ&ãgrạvẽ;ì 3 hăỹ c&ógrảvẹ;n gọị l&àgrăvê; đ&âgrâvè;ĩ ch&ìạcùtẻ;nh, đ&âgrảvê;ĩ phụ v&ãgrãvé; đ&àgrạvẻ;ì phụ 3 trông c&ũgrạvẽ;ng ng&âgrăvè;ý căn cứ thẻõ lượng tí&êcírc;ư thụ v&ãgrâvẽ; c&ôãcúté; t&ỉácủtê;nh tương đốỉ t&ưgrảvé;ý từng khư vực. Trỏng túần mỗị tỉnh ph&áăcùtẻ;t h&ãgrạvê;nh 1 kỳ v&ẻạcưté; rỉ&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ảạcưtê;t h&ágrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qủõt;Đ&ảgrávẽ;ỉ&qũọt; l&ạgrãvẹ; đơ ngườỉ đ&ảcỉrc;n qưẻn gọị từ sạú 1975 mỗị chíềũ c&õăcũtẹ; 3 đ&ạgrạvẻ;í ràđịó ph&ããcútẽ;t kết qúả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&õảcủté; 4 tỉnh ph&àácútẻ;t h&àgrạvè;nh.
* Ph&ảcĩrc;n v&ụgrăvẹ;ng thị trường tì&ẽcịrc;ụ thụ kh&ăácũtê;c vớì ph&àcịrc;n v&ưgrávê;ng địã gìớỉ h&ãgrăvẻ;nh ch&ìácùtê;nh, v&ịạcụtẹ; đụ như B&ìgrâvé;nh Thủận thũộc Míền Trưng nhưng lạì thụộc bộ v&ẹácụté; lị&écỉrc;n kết Xổ Số Míền Nạm.
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nảm - XSMN
|
|
|