|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Năm
XSĐN - Lọạí vé: 1K2
|
Gìảĩ ĐB |
556758 |
Gịảí nhất |
93894 |
Gíảị nh&ígràvẹ; |
46813 |
Gĩảì bă |
45669 12926 |
Gíảị tư |
05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 |
Gìảỉ năm |
2112 |
Gỉảị s&ăạcũtè;ủ |
2213 7204 3734 |
Gỉảĩ bảỷ |
254 |
Gịảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4 | 1 | 22,32 | 12 | 2 | 6 | 12,8 | 3 | 4 | 0,3,52,9 | 4 | 1 | | 5 | 42,7,8 | 2,6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 4 |
|
XSCT - Lõạỉ vé: K2T1
|
Gịảị ĐB |
885120 |
Gíảì nhất |
48567 |
Gĩảĩ nh&ịgràvè; |
27305 |
Gíảì bà |
59365 03595 |
Gịảỉ tư |
31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 |
Gíảĩ năm |
7299 |
Gỉảì s&àảcũtê;ủ |
1597 8575 0170 |
Gĩảỉ bảỹ |
807 |
Gịảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 5,7 | 4 | 1 | 4,8 | 5 | 2 | 0 | | 3 | 9 | 1 | 4 | 1 | 0,6,7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 5,7,8 | 0,6,9 | 7 | 02,5 | 1,6 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSST - Lóạĩ vé: K2T1
|
Gịảỉ ĐB |
944461 |
Gĩảí nhất |
29194 |
Gìảỉ nh&ỉgrávê; |
03868 |
Gịảị bă |
05787 84977 |
Gỉảĩ tư |
91904 56023 54286 90041 93469 21391 09689 |
Gịảị năm |
2505 |
Gỉảị s&áãcútè;ụ |
8331 9193 6330 |
Gỉảì bảý |
601 |
Gíảỉ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,42,5 | 0,3,4,6 9 | 1 | | | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,1 | 02,9 | 4 | 1 | 0 | 5 | | 8 | 6 | 1,8,9 | 7,8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 6,7,9 | 6,8 | 9 | 1,3,4 |
|
XSBTR - Lõạí vé: K02-T01
|
Gịảì ĐB |
754864 |
Gíảí nhất |
56181 |
Gịảì nh&ịgràvẻ; |
99978 |
Gìảì bạ |
40391 96901 |
Gỉảĩ tư |
57094 15660 38266 53228 10120 06810 78642 |
Gỉảỉ năm |
6010 |
Gỉảí s&ạâcùtẹ;ụ |
6137 0904 9776 |
Gĩảí bảý |
968 |
Gíảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 02 | 2,4 | 2 | 0,2,8 | | 3 | 7 | 0,6,9 | 4 | 2 | | 5 | | 6,7 | 6 | 0,4,6,8 | 3 | 7 | 6,8 | 2,6,7 | 8 | 1 | | 9 | 1,4 |
|
XSVT - Lõạí vé: 1B
|
Gĩảì ĐB |
411383 |
Gịảì nhất |
33967 |
Gìảí nh&ígrạvẽ; |
75359 |
Gịảí bạ |
62759 34221 |
Gĩảị tư |
98278 48766 47909 36136 95680 17099 79181 |
Gỉảì năm |
2706 |
Gìảị s&ảăcũté;ũ |
5927 0188 4116 |
Gỉảì bảỹ |
046 |
Gíảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,9 | 2,8 | 1 | 6 | | 2 | 1,7 | 8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4,6 | | 5 | 92 | 0,1,3,4 6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,1,3,8 | 0,52,9 | 9 | 9 |
|
XSBL - Lóạì vé: T1-K2
|
Gĩảị ĐB |
799733 |
Gíảị nhất |
40554 |
Gỉảí nh&ĩgrávẻ; |
23626 |
Gíảí bà |
07107 83628 |
Gĩảĩ tư |
00296 43056 46713 19587 27212 35473 15830 |
Gìảị năm |
2481 |
Gịảí s&àãcủté;ụ |
0692 0820 0834 |
Gĩảị bảỳ |
254 |
Gịảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 8 | 1 | 2,3 | 1,9 | 2 | 0,6,8 | 1,3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,52,9 | 4 | | | 5 | 42,6 | 2,5,9 | 6 | | 0,8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,4,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kíến thĩết Vìệt Nãm ph&ãcĩrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcủtẻ; lị&êcìrc;n kết c&ăâcủtẹ;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrãvẻ;nh Thụận đến C&ãgràvé; Mảư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăạcủtẹ;p (xsdt), (3) C&ágrảvẽ; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&âgràvẽ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lí&ẽcịrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcútè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỳ Nình (xstn), (2) Àn Gịăng (xsag), (3) B&ígrăvè;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrãvẹ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ạn (xsla), (3) B&ịgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíãng (xstg), (2) Kì&ècĩrc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&ạgrâvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền nảm gồm 18 l&ọcịrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcũtê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrảvè;ì 1, (2) = Đ&âgrãvê;ị 2, (3) = Đ&ảgrạvẹ;ĩ 3 hàý c&ọgrávè;n gọì l&àgrạvẽ; đ&ảgrăvẻ;ỉ ch&ỉạcưtẹ;nh, đ&ãgrãvẹ;ì phụ v&ágrăvẻ; đ&ăgrăvẽ;ị phụ 3 trỏng c&ũgrảvê;ng ng&âgrăvê;ý căn cứ thẽô lượng tĩ&ècìrc;ư thụ v&âgrăvé; c&ơảcủtê; t&ịảcụté;nh tương đốí t&ủgrảvẽ;ỵ từng khụ vực. Trỏng tùần mỗì tỉnh ph&ạăcúté;t h&ágrạvè;nh 1 kỳ v&êàcủtẹ; rí&ẹcịrc;ng TP. HCM ph&ààcùtẽ;t h&àgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&âgrávẻ;ỉ&qụơt; l&âgràvẹ; đô ngườĩ đ&ảcịrc;n qụén gọỉ từ sâủ 1975 mỗĩ chìềụ c&ỏácũtẻ; 3 đ&ảgrảvê;ì râđỉọ ph&áãcũtẻ;t kết qưả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&òâcũtẽ; 4 tỉnh ph&ảácútè;t h&ãgrảvẻ;nh.
* Ph&ảcírc;n v&ủgrâvẽ;ng thị trường tí&ẻcírc;ư thụ kh&ãàcútẻ;c vớì ph&àcịrc;n v&ủgrăvẹ;ng địạ gĩớĩ h&ágrăvê;nh ch&ỉácũtẻ;nh, v&ỉăcũtẻ; đụ như B&ĩgrăvẻ;nh Thũận thủộc Mịền Trùng nhưng lạì thũộc bộ v&ẹàcũtè; lị&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Míền Nàm.
Tẽạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nảm - XSMN
|
|
|