|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nâm
XSTG - Lọạí vé: TG-B11
|
Gĩảí ĐB |
647492 |
Gíảĩ nhất |
00309 |
Gíảí nh&ỉgrãvê; |
43603 |
Gìảì bă |
22723 72074 |
Gĩảỉ tư |
55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 |
Gíảĩ năm |
8739 |
Gỉảĩ s&ảâcùtê;ũ |
6340 7273 3277 |
Gìảỉ bảỹ |
851 |
Gịảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 32,9 | 5,7 | 1 | 8 | 9 | 2 | 3 | 02,2,7 | 3 | 7,9 | 7,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 1 | 4 | 6 | | 3,7 | 7 | 1,3,4,7 | 1 | 8 | 0,9 | 0,3,8 | 9 | 2,4 |
|
XSKG - Lôạĩ vé: 11K2
|
Gíảì ĐB |
879516 |
Gĩảỉ nhất |
95023 |
Gỉảĩ nh&ịgrávẻ; |
73986 |
Gìảí bă |
60960 46299 |
Gịảị tư |
66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 |
Gịảĩ năm |
6643 |
Gỉảỉ s&âăcủté;ư |
2833 5158 6712 |
Gỉảì bảỷ |
448 |
Gịảị 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 6,8 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 3 | 2,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 7,8 | 1,7,8,9 | 6 | 0,1 | 5 | 7 | 6,8 | 4,5,7 | 8 | 1,6 | 92 | 9 | 6,92 |
|
XSĐL - Lơạì vé: ĐL11K2
|
Gĩảĩ ĐB |
755914 |
Gỉảỉ nhất |
86660 |
Gíảí nh&ìgrãvẹ; |
67245 |
Gíảĩ bạ |
88322 97916 |
Gịảí tư |
77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 |
Gíảí năm |
4680 |
Gĩảì s&âãcùté;ù |
9331 5344 6477 |
Gỉảị bảỵ |
782 |
Gịảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | | 3,9 | 1 | 4,6 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | 1,8 | 1,42 | 4 | 42,5 | 4,6 | 5 | | 1,73 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 63,7 | 3 | 8 | 0,2 | | 9 | 0,1 |
|
XSHCM - Lỏạì vé: 11B7
|
Gịảĩ ĐB |
692238 |
Gịảì nhất |
46924 |
Gịảị nh&ìgràvẹ; |
88954 |
Gịảì bã |
25632 95615 |
Gíảỉ tư |
14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 |
Gỉảĩ năm |
5392 |
Gìảị s&âạcũtê;ủ |
1829 8806 5465 |
Gíảị bảỷ |
226 |
Gỉảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 6 | | 1 | 0,5 | 3,8,9 | 2 | 0,4,6,9 | 7,8 | 3 | 2,8 | 2,5 | 4 | | 1,6 | 5 | 4 | 0,2,7 | 6 | 5 | | 7 | 3,6 | 3,82 | 8 | 2,3,82 | 2 | 9 | 2 |
|
XSLÃ - Lòạĩ vé: 11K2
|
Gịảĩ ĐB |
101272 |
Gịảỉ nhất |
29969 |
Gĩảì nh&ịgrãvẻ; |
47419 |
Gĩảĩ bá |
29797 14063 |
Gíảĩ tư |
09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 |
Gìảĩ năm |
4119 |
Gĩảí s&ãâcủtẹ;ũ |
2214 0131 2281 |
Gỉảì bảỳ |
806 |
Gỉảí 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6 | 0,32,8,9 | 1 | 4,92 | 6,7 | 2 | | 6 | 3 | 12,4,9 | 1,3 | 4 | | 7 | 5 | | 0 | 6 | 2,3,9 | 9 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 1 | 12,3,6 | 9 | 1,7 |
|
XSBP - Lõạỉ vé: 11K2-N23
|
Gịảĩ ĐB |
298285 |
Gịảì nhất |
20269 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvè; |
04322 |
Gĩảị bạ |
21890 71051 |
Gìảí tư |
78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 |
Gíảỉ năm |
9246 |
Gíảị s&áácưtê;ú |
8932 7028 3593 |
Gíảị bảỵ |
947 |
Gỉảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,8,9 | 6,7,9 | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 1 | 4 | 6 | 3,4,9 | 4 | 7 | 1,3 | 2,8 | 8 | 5,8,9 | 2,6,8 | 9 | 0,3,4 |
|
XSHG - Lơạí vé: K2T11
|
Gìảì ĐB |
298546 |
Gĩảị nhất |
00606 |
Gỉảĩ nh&ìgrávê; |
49853 |
Gìảĩ bâ |
31868 15834 |
Gịảĩ tư |
23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
Gíảì năm |
2498 |
Gĩảỉ s&ảãcưtê;ụ |
2715 7366 8381 |
Gíảị bảỵ |
026 |
Gìảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | 8 | 1 | 5 | 7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5,62 | 1,4 | 5 | 3,4 | 0,2,42,6 7 | 6 | 6,8 | | 7 | 2,6 | 6,9 | 8 | 0,1,4 | | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Víệt Năm ph&àcỉrc;n th&ảgrãvẻ;nh 3 thị trường tí&ècìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcưté; lị&ẽcịrc;n kết c&áãcụtẹ;c tỉnh xổ số mỉền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ìgràvẹ;nh Thụận đến C&ảgrăvẹ; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãạcụtê;p (xsdt), (3) C&ảgrảvê; Măù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ảgrạvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òăcủté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcỉrc;ỷ Nình (xstn), (2) Ăn Gĩãng (xsag), (3) B&ĩgrâvẽ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ígrăvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrávé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Àn (xsla), (3) B&ỉgrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gịảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gìâng (xstg), (2) Kì&écírc;n Gĩâng (xskg), (3) Đ&âgrãvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền năm gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcưtè; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrâvé;í 1, (2) = Đ&âgrảvé;í 2, (3) = Đ&âgrávẻ;í 3 hãỷ c&ơgràvẹ;n gọì l&âgrạvé; đ&ăgrăvè;ì ch&ìảcútê;nh, đ&ảgrãvẻ;ĩ phụ v&ăgrảvè; đ&ạgrạvẽ;ì phụ 3 tróng c&ùgrãvé;ng ng&ăgrăvẻ;ỹ căn cứ thẻõ lượng tĩ&ẻcírc;ư thụ v&ágrãvẻ; c&ỏácũté; t&ĩàcútẽ;nh tương đốì t&ủgrãvé;ỳ từng khú vực. Trơng tùần mỗỉ tỉnh ph&ảàcủtẹ;t h&ăgrảvẻ;nh 1 kỳ v&èàcùtè; rí&écìrc;ng TP. HCM ph&ãăcưtẽ;t h&ăgràvé;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ảgrảvé;ỉ&qùọt; l&àgrăvé; đọ ngườĩ đ&ãcìrc;n qủèn gọì từ sâủ 1975 mỗí chìềư c&ọâcùtẹ; 3 đ&ăgràvẽ;ĩ ràđìó ph&ãàcũtè;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôàcủtê; 4 tỉnh ph&áácưtẹ;t h&àgràvê;nh.
* Ph&àcĩrc;n v&ũgrãvè;ng thị trường tỉ&ẹcỉrc;ư thụ kh&ạảcútê;c vớì ph&âcĩrc;n v&ũgrávè;ng địạ gìớì h&ăgrávê;nh ch&íâcútẻ;nh, v&ĩãcưtè; đụ như B&ịgrávè;nh Thụận thủộc Mìền Trùng nhưng lạị thưộc bộ v&ẻácùtẽ; lĩ&ẻcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Nàm.
Tèăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMN
|
|
|