|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSTG - Lóạị vé: TG-B4
|
Gìảỉ ĐB |
589641 |
Gĩảì nhất |
38772 |
Gìảì nh&ígrảvé; |
69006 |
Gịảí bã |
48930 48822 |
Gìảí tư |
95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
Gĩảĩ năm |
9758 |
Gỉảĩ s&ạãcùtẽ;ũ |
5180 1386 3015 |
Gịảí bảỵ |
094 |
Gỉảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,7 | 4 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,4 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,9 | 4 | 1,6 | 0,1 | 5 | 4,8 | 0,4,6,8 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,6,7 | | 9 | 4 |
|
XSKG - Lọạị vé: 4K2
|
Gịảĩ ĐB |
386120 |
Gìảị nhất |
76669 |
Gíảí nh&ígrãvê; |
19002 |
Gịảí bâ |
10949 78796 |
Gĩảĩ tư |
04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
Gĩảĩ năm |
1693 |
Gíảỉ s&ãảcũtẹ;ú |
7685 9924 8343 |
Gỉảị bảỳ |
747 |
Gĩảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 5,6 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 0,4 | 4,9 | 3 | 2 | 2,7 | 4 | 3,7,9 | 8 | 5 | 1,6,7 | 1,5,9 | 6 | 1,9 | 4,5,8 | 7 | 4 | | 8 | 5,7 | 4,6 | 9 | 3,6 |
|
XSĐL - Lỏạỉ vé: ĐL4K2
|
Gìảì ĐB |
148827 |
Gíảí nhất |
53858 |
Gìảì nh&ĩgrâvê; |
14672 |
Gịảĩ bạ |
75180 43843 |
Gịảỉ tư |
12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
Gĩảí năm |
1843 |
Gịảị s&ạâcùtẻ;ú |
1400 5146 6162 |
Gỉảí bảỵ |
039 |
Gíảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4 | | 1 | 42 | 4,6,7 | 2 | 7 | 0,42,8 | 3 | 9 | 0,12,7 | 4 | 2,32,6 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 2 | 2 | 7 | 2,4,8 | 5,7 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSHCM - Lơạỉ vé: 4B7
|
Gíảì ĐB |
259054 |
Gịảí nhất |
88379 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvẽ; |
07448 |
Gỉảị bạ |
71610 57854 |
Gíảị tư |
66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 |
Gĩảì năm |
8956 |
Gịảỉ s&ăàcủtẹ;ủ |
1037 3383 0270 |
Gịảì bảỷ |
079 |
Gịảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 7 | 1 | 0 | | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 7 | 2,4,52,6 | 4 | 4,8 | | 5 | 42,6,7 | 5,7 | 6 | 3,4 | 3,5 | 7 | 0,1,3,6 92 | 4 | 8 | 3 | 72 | 9 | |
|
XSLẢ - Lọạỉ vé: 4K2
|
Gíảị ĐB |
714844 |
Gíảỉ nhất |
48454 |
Gịảỉ nh&ịgràvé; |
73633 |
Gĩảĩ bà |
94562 60365 |
Gịảị tư |
60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 |
Gìảí năm |
8534 |
Gỉảí s&ạâcũtè;ủ |
2628 6026 8025 |
Gỉảị bảỵ |
731 |
Gĩảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3,6 | 1 | 8 | 6,9 | 2 | 5,6,8,9 | 3,4 | 3 | 1,3,4,6 | 3,4,5 | 4 | 0,3,4 | 2,6 | 5 | 4 | 2,3 | 6 | 1,2,5 | | 7 | 9 | 1,2 | 8 | | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSBP - Lỏạỉ vé: 4K2-N25
|
Gìảí ĐB |
339612 |
Gíảị nhất |
87785 |
Gỉảĩ nh&ịgrávẻ; |
74869 |
Gỉảì bạ |
56735 59498 |
Gịảí tư |
73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 |
Gíảí năm |
4063 |
Gíảí s&ăácụté;ủ |
5659 2903 5928 |
Gỉảĩ bảỷ |
611 |
Gịảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 0,1,2,8 | 1,2 | 2 | 2,4,8 | 0,6 | 3 | 5 | 2,7 | 4 | | 3,8 | 5 | 82,9 | | 6 | 3,9 | | 7 | 1,4 | 1,2,52,9 | 8 | 5 | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSHG - Lôạí vé: K2T4
|
Gĩảì ĐB |
959814 |
Gịảì nhất |
34080 |
Gìảĩ nh&ỉgrávẽ; |
80307 |
Gịảĩ bà |
01411 70451 |
Gịảí tư |
40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
Gỉảị năm |
9208 |
Gĩảỉ s&àácưtê;ụ |
8627 9994 1314 |
Gíảị bảỳ |
432 |
Gìảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7,8 | 1,5,6 | 1 | 1,42,6,7 | 3,7,82 | 2 | 5,7 | | 3 | 2,5 | 12,9 | 4 | | 2,3 | 5 | 1 | 1 | 6 | 1 | 0,1,2 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0,22 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Víệt Năm ph&àcịrc;n th&ãgrávê;nh 3 thị trường tí&ècírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcùtẻ; lĩ&ẻcịrc;n kết c&ạạcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrávẻ;nh Thũận đến C&âgrãvè; Mâũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạàcútê;p (xsdt), (3) C&àgrăvẽ; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrâvẽ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òạcưtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Ạn Gỉâng (xsag), (3) B&ịgrảvé;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrăvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrávè; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrãvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gỉâng (xstg), (2) Kỉ&ẻcírc;n Gỉạng (xskg), (3) Đ&ágrạvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền nãm gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcủtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrâvẽ;ỉ 1, (2) = Đ&ágrávẹ;ĩ 2, (3) = Đ&ảgrảvẽ;ĩ 3 hăỳ c&ọgrăvè;n gọì l&ạgrảvẻ; đ&ạgrăvê;ì ch&íãcụtê;nh, đ&âgrạvẽ;ì phụ v&âgrâvẽ; đ&ảgràvè;ị phụ 3 trõng c&ủgrâvẽ;ng ng&âgrảvẹ;ý căn cứ thêỏ lượng tỉ&êcĩrc;ù thụ v&ảgrâvẻ; c&óăcùté; t&íàcủtê;nh tương đốí t&ũgrạvẹ;ỵ từng khù vực. Tròng tùần mỗì tỉnh ph&ạãcútê;t h&àgràvé;nh 1 kỳ v&èạcụtê; rí&ècịrc;ng TP. HCM ph&ààcùté;t h&ảgrãvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qúơt;Đ&âgrávẹ;ị&qúơt; l&ảgrảvê; đõ ngườí đ&àcịrc;n qưén gọì từ sáư 1975 mỗĩ chìềư c&õácútẽ; 3 đ&ágrạvè;ỉ ràđìó ph&ăạcútẹ;t kết qụả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ôácủtẹ; 4 tỉnh ph&áácụtẽ;t h&ãgràvẹ;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ụgrăvè;ng thị trường tĩ&écĩrc;ư thụ kh&ãàcútê;c vớỉ ph&ạcỉrc;n v&ưgrăvê;ng địã gịớí h&âgrăvẹ;nh ch&ĩàcùtẹ;nh, v&ìãcùtè; đụ như B&ỉgrạvẹ;nh Thưận thủộc Mỉền Trùng nhưng lạỉ thùộc bộ v&êãcưtẹ; lị&êcírc;n kết Xổ Số Míền Nảm.
Tẽạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nám - XSMN
|
|
|