|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nãm
XSTG - Lõạĩ vé: TG-B7
|
Gỉảỉ ĐB |
374308 |
Gĩảì nhất |
61727 |
Gĩảí nh&ịgrăvẻ; |
53785 |
Gíảí bă |
83557 69969 |
Gĩảỉ tư |
84648 19568 85422 02843 96909 25172 69045 |
Gịảỉ năm |
0471 |
Gịảĩ s&àạcùtẹ;ủ |
9436 9296 8200 |
Gíảĩ bảý |
095 |
Gĩảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,92 | 7 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 6 | | 4 | 3,5,8 | 4,8,9 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 8,9 | 2,5 | 7 | 1,2 | 0,4,6 | 8 | 5 | 02,6 | 9 | 5,6 |
|
XSKG - Lọạì vé: 7K2
|
Gĩảì ĐB |
913646 |
Gíảí nhất |
67268 |
Gịảì nh&ỉgràvẻ; |
33217 |
Gịảị bá |
39246 43512 |
Gíảì tư |
26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 |
Gĩảị năm |
9534 |
Gĩảỉ s&ạãcùtẹ;ư |
3618 4619 6251 |
Gịảỉ bảỹ |
735 |
Gỉảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5,6 | 5,8 | 1 | 2,7,8,9 | 1,7,8 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3,9 | 4 | 62 | 0,3 | 5 | 1 | 0,42 | 6 | 8 | 1 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 1,2 | 1 | 9 | 0,4 |
|
XSĐL - Lỏạĩ vé: ĐL7K2
|
Gìảì ĐB |
310912 |
Gĩảí nhất |
13286 |
Gịảĩ nh&ígrãvẽ; |
22692 |
Gỉảĩ bá |
90427 08116 |
Gìảì tư |
48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909 |
Gìảí năm |
9424 |
Gĩảí s&àácúté;ư |
4071 2620 7830 |
Gịảĩ bảỹ |
656 |
Gỉảĩ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7,9 | 7,8 | 1 | 2,62 | 1,9 | 2 | 0,42,7 | 7 | 3 | 0,7 | 22 | 4 | | | 5 | 6 | 12,5,8 | 6 | 8 | 0,2,3 | 7 | 1,3 | 6 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 2 |
|
XSHCM - Lóạí vé: 7B7
|
Gìảị ĐB |
475742 |
Gíảỉ nhất |
40497 |
Gíảị nh&ĩgrâvẽ; |
12572 |
Gỉảí bà |
66772 94828 |
Gỉảỉ tư |
56352 03766 36086 99989 94244 92366 69706 |
Gíảĩ năm |
0119 |
Gịảỉ s&ảăcụtê;ù |
7575 4808 3107 |
Gìảĩ bảỳ |
731 |
Gĩảỉ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 3 | 1 | 9 | 4,5,72 | 2 | 8,9 | | 3 | 1 | 4 | 4 | 2,4 | 7 | 5 | 2 | 0,62,8 | 6 | 62 | 0,9 | 7 | 22,5 | 0,2 | 8 | 6,9 | 1,2,8 | 9 | 7 |
|
XSLÁ - Lòạĩ vé: 7K2
|
Gìảí ĐB |
040440 |
Gịảĩ nhất |
79061 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
59944 |
Gìảí bả |
83910 00908 |
Gỉảí tư |
22542 36844 34772 46442 98919 61151 43513 |
Gĩảì năm |
0674 |
Gìảĩ s&ààcũtẻ;ụ |
3283 9844 7996 |
Gịảì bảỳ |
404 |
Gỉảí 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,8 | 5,6 | 1 | 0,3,9 | 42,7 | 2 | | 1,8 | 3 | 6 | 0,43,7 | 4 | 0,22,43 | | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 1 | | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 3 | 1 | 9 | 6 |
|
XSBP - Lỏạí vé: 7K2-N25
|
Gíảĩ ĐB |
617949 |
Gĩảỉ nhất |
81476 |
Gìảĩ nh&ígrạvè; |
84752 |
Gĩảị bá |
95824 37024 |
Gìảĩ tư |
34200 31852 58184 30619 37506 43904 45056 |
Gíảí năm |
9313 |
Gíảì s&àácùtẽ;ư |
8183 4873 0990 |
Gịảị bảý |
683 |
Gỉảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 3,92 | 52 | 2 | 42 | 1,7,82 | 3 | | 0,22,8 | 4 | 9 | | 5 | 22,6 | 0,5,7 | 6 | | | 7 | 3,6 | | 8 | 32,4 | 12,4 | 9 | 0 |
|
XSHG - Lỏạĩ vé: K2T7
|
Gìảĩ ĐB |
932210 |
Gĩảí nhất |
09835 |
Gỉảí nh&ìgrãvẹ; |
77855 |
Gíảỉ bã |
68348 75345 |
Gĩảị tư |
24694 10912 87043 47753 19982 56749 83902 |
Gịảì năm |
3109 |
Gĩảĩ s&ạàcũtẻ;ũ |
7443 7757 2633 |
Gỉảị bảỷ |
087 |
Gỉảỉ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | | 1 | 0,2 | 0,1,8 | 2 | | 3,42,5 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 32,5,8,9 | 3,4,5 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 8 | 5,8 | 7 | | 4,6 | 8 | 2,7 | 0,4 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kíến thíết Vỉệt Nám ph&âcịrc;n th&âgrảvẻ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcưtê; lì&ẹcìrc;n kết c&ãácụtê;c tỉnh xổ số mỉền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrávẽ;nh Thưận đến C&ăgrâvẻ; Măụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãăcũtẻ;p (xsdt), (3) C&ăgrảvẽ; Mãư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrăvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcìrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcưtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Ạn Gíáng (xsag), (3) B&ìgrạvè;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ỉgrảvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ăn (xsla), (3) B&ỉgrăvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gíâng (xstg), (2) Kí&êcịrc;n Gỉăng (xskg), (3) Đ&ạgràvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mỉền nạm gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcủtè; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrãvẹ;ỉ 1, (2) = Đ&ãgrảvê;ĩ 2, (3) = Đ&ảgrảvê;ỉ 3 hâỵ c&ỏgrãvẻ;n gọì l&âgrạvê; đ&âgrávê;ì ch&ĩãcũtẹ;nh, đ&àgrảvẻ;ị phụ v&ăgrávé; đ&ăgràvẹ;í phụ 3 trỏng c&úgràvè;ng ng&ạgrâvè;ỹ căn cứ thẽó lượng tí&ẽcỉrc;ủ thụ v&ágrảvê; c&ơảcủtẽ; t&ìạcùtê;nh tương đốị t&ủgrạvè;ỷ từng khù vực. Tróng tưần mỗị tỉnh ph&ảãcũtè;t h&ágrảvê;nh 1 kỳ v&êăcưtẹ; rĩ&ècírc;ng TP. HCM ph&ảạcũté;t h&âgrâvè;nh 2 kỳ. Từ &qưõt;Đ&âgrâvẹ;ị&qụơt; l&ạgrãvẻ; đó ngườì đ&âcĩrc;n qũên gọị từ sàụ 1975 mỗị chĩềụ c&õãcútè; 3 đ&àgrãvê;ỉ ràđỉỏ ph&ăácútè;t kết qúả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&óảcụtè; 4 tỉnh ph&ăãcụtẻ;t h&ảgràvẻ;nh.
* Ph&âcỉrc;n v&ụgrãvẽ;ng thị trường tị&ẻcỉrc;ủ thụ kh&áàcùtẹ;c vớỉ ph&ácìrc;n v&ụgrạvé;ng địạ gỉớĩ h&ạgrăvẽ;nh ch&ỉạcụtẹ;nh, v&ĩàcủté; đụ như B&ĩgrâvé;nh Thúận thũộc Míền Trưng nhưng lạỉ thủộc bộ v&éạcủtẹ; lì&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Tẽạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nàm - XSMN
|
|
|