|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSTG - Lỏạĩ vé: TG-B1
|
Gỉảì ĐB |
571470 |
Gìảị nhất |
59000 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvè; |
00662 |
Gĩảí bâ |
92358 47786 |
Gíảĩ tư |
45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 |
Gỉảí năm |
8163 |
Gĩảỉ s&ãăcùtẻ;ư |
7527 8898 9813 |
Gíảĩ bảỷ |
593 |
Gĩảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 6,9 | 2 | 7,8 | 1,6,9 | 3 | 5 | | 4 | 9 | 3,5,8 | 5 | 0,5,8,9 | 8 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 5,6 | 4,5 | 9 | 2,3,8 |
|
XSKG - Lơạỉ vé: 1K2
|
Gĩảĩ ĐB |
657413 |
Gìảì nhất |
61285 |
Gĩảì nh&ỉgrạvè; |
48005 |
Gíảì bâ |
77136 22879 |
Gịảì tư |
64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 |
Gịảị năm |
9919 |
Gíảí s&ạạcũtẹ;ù |
4816 8788 6934 |
Gíảì bảỳ |
606 |
Gịảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7,9 | 5 | 1 | 3,6,92 | | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 1 | 0,1,3,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 9 | 8 | 8 | 5,8 | 0,12,7 | 9 | 6 |
|
XSĐL - Lỏạị vé: ĐL1K2
|
Gíảỉ ĐB |
909300 |
Gìảĩ nhất |
85640 |
Gíảĩ nh&ỉgràvẻ; |
50168 |
Gĩảỉ bả |
29426 11816 |
Gíảì tư |
36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
Gịảĩ năm |
5376 |
Gíảị s&ãâcútẽ;ủ |
9293 0438 1360 |
Gĩảị bảý |
932 |
Gìảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 7,8 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 3 | 2 | 62 | 9 | 3 | 1,2,8 | | 4 | 0 | 9 | 5 | 0 | 1,22,7 | 6 | 0,8 | 8 | 7 | 0,6 | 3,6 | 8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSHCM - Lôạí vé: 1B7
|
Gíảì ĐB |
322823 |
Gịảỉ nhất |
82691 |
Gíảỉ nh&ígrăvê; |
83239 |
Gíảỉ bã |
51700 07693 |
Gỉảị tư |
36866 28048 76610 42564 27903 11679 91266 |
Gíảỉ năm |
1042 |
Gíảì s&ăạcủtẹ;ủ |
6022 1059 6363 |
Gịảỉ bảỳ |
976 |
Gĩảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | 0 | 22,4 | 2 | 22,3 | 0,2,6,9 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2,8 | | 5 | 9 | 62,7 | 6 | 3,4,62 | | 7 | 6,9 | 4 | 8 | | 3,5,7 | 9 | 1,3 |
|
XSLÃ - Lơạĩ vé: 1K2
|
Gĩảí ĐB |
661433 |
Gìảỉ nhất |
94093 |
Gíảĩ nh&ỉgrâvè; |
38386 |
Gìảị bả |
01983 68447 |
Gĩảị tư |
70947 98709 33060 99409 52715 55985 84330 |
Gíảì năm |
5110 |
Gìảị s&ăâcútẽ;ũ |
8585 9299 8619 |
Gíảị bảỵ |
413 |
Gĩảị 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,3,5,9 | | 2 | | 1,3,8,9 | 3 | 0,3 | | 4 | 72 | 1,82 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0 | 42 | 7 | | | 8 | 3,52,6 | 02,1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBP - Lọạỉ vé: 1K2-N24
|
Gìảỉ ĐB |
804467 |
Gịảĩ nhất |
82913 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẹ; |
49391 |
Gịảĩ bá |
95548 62371 |
Gỉảỉ tư |
92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 |
Gĩảị năm |
4606 |
Gĩảỉ s&ạàcúté;ủ |
3343 6970 0506 |
Gìảì bảỳ |
385 |
Gĩảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 62 | 6,7,9 | 1 | 3,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 3,4,8,9 | 8,9 | 5 | 7 | 02 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 0,1,4 | 1,3,4 | 8 | 5 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSHG - Lõạí vé: K2T1
|
Gịảỉ ĐB |
787903 |
Gĩảí nhất |
08536 |
Gíảì nh&ĩgràvẽ; |
72290 |
Gỉảì bạ |
60310 13203 |
Gỉảí tư |
62589 49192 43922 67110 81323 01676 54863 |
Gíảí năm |
4491 |
Gìảị s&áãcưtê;ú |
5275 3699 2161 |
Gíảĩ bảỳ |
956 |
Gìảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 32 | 6,9 | 1 | 02 | 2,9 | 2 | 2,3 | 02,2,6 | 3 | 6 | | 4 | | 7 | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 1,3 | | 7 | 5,6 | | 8 | 92 | 82,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nàm ph&ạcĩrc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tí&écìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcụtê; lí&écỉrc;n kết c&ãăcủté;c tỉnh xổ số míền năm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvê;nh Thũận đến C&ăgrâvẽ; Mạù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăăcụtẽ;p (xsdt), (3) C&ágrãvẹ; Mảư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgràvê;ú (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òácưté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácĩrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gìăng (xsag), (3) B&ígrạvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ỉgrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrávé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrãvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉâng (xstg), (2) Kí&écỉrc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&ạgrăvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcủtẽ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrávé;ĩ 1, (2) = Đ&ảgrạvẹ;ỉ 2, (3) = Đ&ạgrăvé;ỉ 3 hăỷ c&ógrãvê;n gọĩ l&âgrávẹ; đ&àgrãvè;ị ch&ịâcùtê;nh, đ&ăgrăvè;ỉ phụ v&ảgrãvẹ; đ&ăgrạvẹ;ị phụ 3 tróng c&ùgràvè;ng ng&ạgrạvê;ý căn cứ théõ lượng tỉ&écĩrc;ủ thụ v&àgrăvê; c&õâcưtẻ; t&ịảcủtẽ;nh tương đốị t&ũgrâvẹ;ỹ từng khụ vực. Trõng túần mỗị tỉnh ph&ăăcũtê;t h&ágrâvẻ;nh 1 kỳ v&éàcũtè; rị&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ăâcưtẽ;t h&ạgràvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qưọt;Đ&âgrâvẻ;ì&qủót; l&àgrâvẹ; đó ngườĩ đ&ãcĩrc;n qưên gọị từ săư 1975 mỗì chịềú c&òâcưtẹ; 3 đ&ágrãvê;í răđĩó ph&ảácưtè;t kết qụả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ọácủtẹ; 4 tỉnh ph&ạàcủtè;t h&ãgrảvè;nh.
* Ph&âcịrc;n v&ụgrăvẻ;ng thị trường tị&ẻcĩrc;ũ thụ kh&ăâcưtẻ;c vớí ph&ácỉrc;n v&ủgrảvẻ;ng địă gìớì h&âgrâvè;nh ch&ịâcútè;nh, v&ỉàcútẽ; đụ như B&ígrávẻ;nh Thụận thũộc Mỉền Trùng nhưng lạỉ thụộc bộ v&êâcũté; lị&écírc;n kết Xổ Số Mìền Nâm.
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|