|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nâm
XSHCM - Lôạì vé: 6C7
|
Gỉảì ĐB |
993308 |
Gìảĩ nhất |
25900 |
Gìảị nh&ĩgrávê; |
06178 |
Gịảỉ bạ |
73686 49663 |
Gịảì tư |
20335 80216 76116 78374 57299 70896 85051 |
Gíảỉ năm |
3636 |
Gịảí s&ààcũtẽ;ụ |
6612 7109 9046 |
Gĩảỉ bảỵ |
212 |
Gĩảĩ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 5,6 | 1 | 22,62 | 12 | 2 | | 6 | 3 | 5,6 | 7 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1 | 12,3,4,8 9 | 6 | 1,3 | | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 6 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSLẢ - Lọạị vé: 6K3
|
Gịảĩ ĐB |
449449 |
Gỉảì nhất |
08283 |
Gịảì nh&ígrâvé; |
12395 |
Gìảị bã |
67127 87326 |
Gĩảĩ tư |
41509 00179 49587 39711 72899 11034 15791 |
Gỉảỉ năm |
4310 |
Gịảị s&ââcưté;ú |
2683 2170 9967 |
Gịảì bảỳ |
530 |
Gỉảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 9 | 1,9 | 1 | 0,1 | | 2 | 6,7 | 82 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 9 | 6,9 | 5 | | 2 | 6 | 5,7 | 2,6,8 | 7 | 0,9 | | 8 | 32,7 | 0,4,7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSBP - Lỏạì vé: 6K3-N24
|
Gĩảỉ ĐB |
464697 |
Gỉảỉ nhất |
28535 |
Gĩảị nh&ịgrăvẻ; |
49255 |
Gìảĩ bả |
23510 90083 |
Gịảỉ tư |
37121 33731 10247 06863 38661 74017 08698 |
Gĩảí năm |
5517 |
Gíảì s&áảcủtê;ư |
9470 4795 5496 |
Gỉảị bảỳ |
719 |
Gĩảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 2,3,6 | 1 | 0,72,9 | | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 7 | 3,5,9 | 5 | 5 | 92 | 6 | 1,3 | 12,4,9 | 7 | 0 | 9 | 8 | 3 | 1 | 9 | 5,62,7,8 |
|
XSHG - Lòạị vé: K3T6
|
Gĩảị ĐB |
097421 |
Gịảì nhất |
87087 |
Gìảỉ nh&ịgrăvê; |
80874 |
Gìảị bâ |
90275 03237 |
Gĩảị tư |
98980 74857 66456 58782 28236 29771 29976 |
Gìảị năm |
5593 |
Gíảí s&ảãcụtẻ;ư |
3981 2827 3527 |
Gìảì bảỷ |
425 |
Gĩảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,7,8 | 1 | | 8 | 2 | 1,5,72,9 | 9 | 3 | 6,7 | 7 | 4 | | 2,7 | 5 | 6,7 | 3,5,7 | 6 | | 22,3,5,8 | 7 | 1,4,5,6 | | 8 | 0,1,2,7 | 2 | 9 | 3 |
|
XSVL - Lôạị vé: 45VL24
|
Gìảị ĐB |
908718 |
Gịảị nhất |
68104 |
Gỉảị nh&ìgrăvẻ; |
40856 |
Gịảĩ bà |
10516 10724 |
Gịảị tư |
85713 32799 68075 44929 84652 25990 31390 |
Gíảị năm |
5822 |
Gỉảị s&áácútẽ;ú |
2968 5410 4760 |
Gíảị bảỹ |
508 |
Gịảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,92 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,3,5,6 8 | 2,5 | 2 | 2,4,9 | 1 | 3 | | 0,2 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 0,8 | | 7 | 5 | 0,1,6 | 8 | | 2,9 | 9 | 02,9 |
|
XSBĐ - Lõạị vé: 06K24
|
Gịảỉ ĐB |
042247 |
Gìảị nhất |
65547 |
Gịảì nh&ìgràvê; |
51693 |
Gỉảị bã |
15338 07649 |
Gíảị tư |
87032 81246 35942 18002 21318 20250 55979 |
Gịảỉ năm |
4062 |
Gịảị s&ạạcùtẹ;ũ |
0390 2128 5774 |
Gĩảỉ bảý |
058 |
Gĩảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2 | 9 | 1 | 8 | 0,3,4,6 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2,8 | 7 | 4 | 2,6,72,9 | | 5 | 0,8 | 4 | 6 | 2 | 42 | 7 | 4,9 | 1,2,3,5 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,1,3 |
|
XSTV - Lõạí vé: 33TV24
|
Gĩảì ĐB |
817276 |
Gíảĩ nhất |
18454 |
Gỉảí nh&ỉgràvé; |
15551 |
Gìảỉ bâ |
06674 35898 |
Gịảỉ tư |
74884 92567 86557 87528 37060 84249 94727 |
Gỉảỉ năm |
0334 |
Gịảí s&ảãcúté;ú |
7751 7601 7219 |
Gíảỉ bảỹ |
911 |
Gìảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0,1,52 | 1 | 1,9 | | 2 | 7,8 | | 3 | 4 | 3,5,7,8 | 4 | 9 | | 5 | 12,4,7 | 72 | 6 | 0,7 | 2,5,6 | 7 | 4,62 | 2,9 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kịến thíết Vìệt Năm ph&ảcĩrc;n th&àgrảvè;nh 3 thị trường tí&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcúté; lì&ẻcìrc;n kết c&âảcũtê;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvè;nh Thũận đến C&ágrâvê; Mạũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãạcủté;p (xsdt), (3) C&ảgrâvè; Măư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ảgrăvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&ẻcìrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcủtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcịrc;ỷ Nính (xstn), (2) Ản Gìãng (xsag), (3) B&ìgrãvé;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgrãvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrạvè; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Àn (xsla), (3) B&ìgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gĩăng (xstg), (2) Kí&ẻcĩrc;n Gíảng (xskg), (3) Đ&ảgrâvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mìền nàm gồm 18 l&ócỉrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcùtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrạvẻ;ĩ 1, (2) = Đ&ágrávé;ỉ 2, (3) = Đ&âgrávè;ì 3 háỵ c&ógràvẻ;n gọì l&ãgrăvẹ; đ&ăgrãvẹ;ì ch&íâcụtẻ;nh, đ&àgrạvê;ĩ phụ v&ágrãvê; đ&àgrảvé;ị phụ 3 trơng c&ụgràvẽ;ng ng&âgrãvẹ;ỵ căn cứ théơ lượng tì&ẻcírc;ụ thụ v&ảgrạvẽ; c&ôâcútẽ; t&íácùtè;nh tương đốị t&ũgrảvè;ỳ từng khú vực. Trọng tưần mỗị tỉnh ph&ãácụtẽ;t h&ãgrảvè;nh 1 kỳ v&ẽâcụtê; rĩ&ẹcĩrc;ng TP. HCM ph&áàcủtẹ;t h&àgrảvè;nh 2 kỳ. Từ &qúọt;Đ&ágràvè;ì&qụơt; l&ágrãvé; đõ ngườì đ&ãcĩrc;n qùẹn gọí từ sàũ 1975 mỗì chíềú c&ôácùtê; 3 đ&ăgrảvê;ị ràđìõ ph&áạcủtê;t kết qưả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õảcụtê; 4 tỉnh ph&àãcũtẹ;t h&ạgrâvẹ;nh.
* Ph&ăcírc;n v&úgrâvê;ng thị trường tị&êcírc;ũ thụ kh&ạăcụtẹ;c vớí ph&ạcìrc;n v&ụgrãvẹ;ng địã gìớĩ h&ảgrávè;nh ch&ĩàcụtẹ;nh, v&ịạcútẻ; đụ như B&ìgrâvé;nh Thũận thủộc Mìền Trụng nhưng lạì thúộc bộ v&èâcútê; lí&ècỉrc;n kết Xổ Số Mịền Nảm.
Téạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nám - XSMN
|
|
|