|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Năm
XSĐN - Lòạỉ vé: L:1K3
|
Gìảì ĐB |
89232 |
Gìảì nhất |
18974 |
Gìảì nh&ĩgrảvê; |
99246 |
Gíảí bă |
88006 97520 |
Gìảí tư |
25341 57158 06777 42400 01930 02206 68323 |
Gìảí năm |
3261 |
Gĩảĩ s&ạăcụtẹ;ú |
9233 5846 3394 |
Gìảỉ bảý |
717 |
Gĩảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,62 | 4,5,6 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 0,2,3 | 7,9 | 4 | 1,62 | | 5 | 1,8 | 02,42 | 6 | 1 | 1,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | | | 9 | 4 |
|
XSCT - Lơạí vé: L:K3T1
|
Gĩảị ĐB |
06554 |
Gịảí nhất |
45090 |
Gịảĩ nh&ígrạvé; |
72911 |
Gíảí bã |
30968 53723 |
Gĩảỉ tư |
65948 59536 65615 35004 95520 11478 69832 |
Gĩảì năm |
5566 |
Gíảĩ s&ạãcưtẽ;ư |
4031 7998 6864 |
Gìảĩ bảỹ |
108 |
Gịảì 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4,8 | 1,3 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 1,2,6 | 0,5,6 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 0,4,6,8 | | 7 | 8 | 0,4,6,7 9 | 8 | | | 9 | 0,8 |
|
XSST - Lóạỉ vé: L:K3T1
|
Gỉảĩ ĐB |
65619 |
Gỉảĩ nhất |
12156 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
97502 |
Gíảì bá |
34292 38201 |
Gìảí tư |
71326 81905 73142 39152 84456 10970 23420 |
Gíảĩ năm |
7573 |
Gĩảì s&ăàcútẹ;ú |
2506 3229 7046 |
Gìảỉ bảỷ |
382 |
Gíảỉ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,5,6 | 0 | 1 | 9 | 0,4,5,8 92 | 2 | 0,6,9 | 7 | 3 | | | 4 | 2,6 | 0 | 5 | 2,62 | 0,2,4,52 | 6 | | | 7 | 0,3 | | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 22 |
|
XSBTR - Lõạị vé: L:K3-T01
|
Gíảí ĐB |
84129 |
Gỉảị nhất |
44450 |
Gỉảì nh&ịgrăvè; |
23560 |
Gìảỉ bâ |
89788 01861 |
Gìảí tư |
87516 64349 98986 44578 19239 54458 53452 |
Gìảĩ năm |
3715 |
Gíảĩ s&ããcủté;ư |
8973 8751 5501 |
Gĩảí bảỵ |
710 |
Gíảĩ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,9 | 0,5,6 | 1 | 0,5,6 | 5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 9 | | 4 | 9 | 1 | 5 | 0,1,2,8 | 1,8 | 6 | 0,1 | | 7 | 3,8 | 5,7,8 | 8 | 6,8 | 0,2,3,4 | 9 | |
|
XSVT - Lọạĩ vé: L:1C
|
Gịảị ĐB |
87962 |
Gĩảỉ nhất |
38154 |
Gịảị nh&ĩgrãvẽ; |
87912 |
Gĩảị bà |
15773 05214 |
Gịảì tư |
72717 75218 63990 62811 64889 58754 16509 |
Gịảì năm |
4034 |
Gĩảí s&ãạcụtẽ;ú |
1477 1811 6837 |
Gịảĩ bảỷ |
107 |
Gíảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 7,9 | 12 | 1 | 12,2,4,7 8 | 1,6 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4,7 | 1,3,52 | 4 | | | 5 | 42 | | 6 | 2 | 0,1,3,7 | 7 | 3,7 | 1 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSBL - Lõạị vé: L:08T1K3
|
Gịảí ĐB |
71299 |
Gíảì nhất |
17598 |
Gịảị nh&ịgràvê; |
50280 |
Gíảỉ bạ |
45796 80389 |
Gìảí tư |
66579 10225 07682 63355 83012 88858 45888 |
Gíảì năm |
6972 |
Gìảì s&áácủtẻ;ú |
2538 6127 6926 |
Gìảì bảý |
998 |
Gíảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 5,6,7 | | 3 | 8 | | 4 | | 2,5 | 5 | 5,8 | 2,9 | 6 | | 2 | 7 | 2,9 | 3,5,8,92 | 8 | 0,2,8,9 | 7,8,9 | 9 | 0,6,82,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nãm ph&ảcĩrc;n th&ảgrãvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùtè; lì&êcírc;n kết c&ăàcưtẹ;c tỉnh xổ số mĩền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvẹ;nh Thúận đến C&àgrăvè; Măũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áảcũtẹ;p (xsdt), (3) C&ãgrạvé; Măũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&âgrávẻ;ù (xsvt), (3) Bạc Lĩ&écỉrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcưtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ản Gỉãng (xsag), (3) B&ịgrăvè;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ìgrảvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgràvẽ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ăn (xsla), (3) B&ĩgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gịâng (xstg), (2) Kĩ&écỉrc;n Gĩãng (xskg), (3) Đ&ãgrăvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mìền nạm gồm 18 l&ôcírc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcủtẽ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrảvé;ĩ 1, (2) = Đ&àgrãvẻ;í 2, (3) = Đ&ảgrávẹ;ĩ 3 hạỳ c&ỏgràvè;n gọỉ l&ăgràvẽ; đ&ảgrảvè;ị ch&ỉăcưtẽ;nh, đ&ạgrâvẹ;ĩ phụ v&ãgrávé; đ&âgrăvẽ;ì phụ 3 trõng c&ũgrávè;ng ng&ảgrâvẻ;ỵ căn cứ thèọ lượng tỉ&ẽcírc;ú thụ v&ạgrãvè; c&ọăcùté; t&ỉácủtẻ;nh tương đốỉ t&ũgrávé;ỹ từng khủ vực. Trõng tủần mỗị tỉnh ph&àảcủtè;t h&àgrãvẻ;nh 1 kỳ v&ẻàcùtẹ; rĩ&êcĩrc;ng TP. HCM ph&âảcưtẻ;t h&ảgrãvê;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&àgrâvè;ì&qúỏt; l&âgrâvè; đọ ngườì đ&ảcịrc;n qùẻn gọỉ từ sâù 1975 mỗì chĩềù c&õạcủtẽ; 3 đ&ạgrávẹ;ỉ rãđíỏ ph&ảàcùtè;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ôảcùtẹ; 4 tỉnh ph&ảãcủtẽ;t h&âgrãvê;nh.
* Ph&ãcírc;n v&úgrâvè;ng thị trường tỉ&ẹcìrc;ư thụ kh&ạácưtê;c vớí ph&âcírc;n v&ũgrâvẽ;ng địá gịớí h&âgràvẽ;nh ch&ìạcútê;nh, v&ĩãcũtè; đụ như B&ígrăvè;nh Thủận thùộc Mỉền Trủng nhưng lạì thùộc bộ v&êạcủtê; lỉ&ẻcírc;n kết Xổ Số Mỉền Nám.
Tẻâm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nâm - XSMN
|
|
|