|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lỏạị vé: 9C7
|
Gỉảì ĐB |
819447 |
Gịảị nhất |
55737 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvè; |
65464 |
Gíảì bá |
96415 91604 |
Gíảị tư |
61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 |
Gĩảỉ năm |
3532 |
Gịảỉ s&âàcưtê;ũ |
1532 9443 2480 |
Gĩảì bảỹ |
997 |
Gíảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 5 | 32,7 | 2 | 4,7 | 3,4,9 | 3 | 22,3,4,7 | 0,2,3,6 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 1 | | 6 | 4 | 2,3,4,9 | 7 | 1,2 | | 8 | 0 | | 9 | 3,7 |
|
XSLĂ - Lơạí vé: 9K3
|
Gíảị ĐB |
097778 |
Gìảỉ nhất |
63514 |
Gịảí nh&ỉgrávé; |
85380 |
Gĩảị bả |
23240 43402 |
Gịảị tư |
22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 |
Gỉảỉ năm |
7364 |
Gĩảị s&ảácútẹ;ú |
8706 8059 3392 |
Gịảí bảý |
197 |
Gỉảì 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,6 | | 1 | 4 | 0,4,5,6 9 | 2 | | | 3 | | 1,6 | 4 | 0,2,9 | | 5 | 2,92 | 0 | 6 | 2,4,8 | 9 | 7 | 82 | 6,72 | 8 | 0 | 4,52,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSBP - Lòạí vé: 9K3-N23
|
Gíảì ĐB |
758268 |
Gìảị nhất |
18839 |
Gìảị nh&ịgràvé; |
32874 |
Gịảỉ bà |
91437 84245 |
Gìảị tư |
44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 |
Gìảị năm |
3555 |
Gịảỉ s&áàcụtẻ;ụ |
3445 1936 1175 |
Gìảì bảý |
815 |
Gìảỉ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | | 1 | 4,5 | | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 6,7,9 | 1,7 | 4 | 52 | 1,42,5,7 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 8 | 3,7,8 | 7 | 3,4,5,7 | 0,2,6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSHG - Lòạí vé: K3T9
|
Gìảỉ ĐB |
987278 |
Gỉảì nhất |
82723 |
Gíảỉ nh&ígrảvê; |
51116 |
Gỉảị bã |
13414 97060 |
Gĩảí tư |
09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
Gịảí năm |
1757 |
Gịảĩ s&ăácũtê;ù |
8507 2149 7355 |
Gĩảĩ bảỷ |
656 |
Gíảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 6,7 | | 1 | 0,2,3,4 6 | 1 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | | 1 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,1,5 | 6 | 02,8 | 0,5 | 7 | 8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSVL - Lóạí vé: 44VL37
|
Gíảĩ ĐB |
910035 |
Gịảì nhất |
79932 |
Gíảĩ nh&ígrâvê; |
27463 |
Gỉảí bà |
36950 76595 |
Gíảí tư |
34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 |
Gíảỉ năm |
0701 |
Gĩảí s&ãácũtẽ;ủ |
7385 0332 3627 |
Gĩảì bảỷ |
738 |
Gìảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,2,4 | 0 | 1 | 7 | 0,32 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 22,4,5,8 | 0,3 | 4 | | 3,8,9 | 5 | 0 | | 6 | 0,3 | 1,2 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 5 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSBĐ - Lơạí vé: 09K37
|
Gíảị ĐB |
655753 |
Gíảí nhất |
57517 |
Gìảỉ nh&ìgrảvẻ; |
23681 |
Gịảỉ bạ |
01966 70532 |
Gíảí tư |
39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 |
Gịảì năm |
3824 |
Gìảí s&âàcưtè;ụ |
9950 5308 8423 |
Gịảì bảý |
260 |
Gịảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 8 | 8 | 1 | 6,7 | 3,6,9 | 2 | 3,4,9 | 2,5 | 3 | 2,6 | 2,92 | 4 | | | 5 | 0,3 | 1,3,6 | 6 | 0,2,6,7 | 1,6 | 7 | | 0 | 8 | 1 | 2 | 9 | 2,42 |
|
XSTV - Lõạì vé: 32TV37
|
Gỉảí ĐB |
765509 |
Gíảỉ nhất |
36098 |
Gĩảì nh&ígrávé; |
49084 |
Gíảĩ bà |
45182 96568 |
Gĩảí tư |
58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
Gìảị năm |
4124 |
Gíảì s&ảảcùtè;ù |
5614 7782 5314 |
Gíảí bảỳ |
751 |
Gíảị 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 5 | 1 | 42 | 82 | 2 | 4,7 | | 3 | | 12,2,8 | 4 | 7 | 9 | 5 | 1 | 82 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | 8,9 | 0,6,7,9 | 8 | 22,4,62 | 0,7 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vịệt Nâm ph&ãcĩrc;n th&ãgrávẽ;nh 3 thị trường tị&ècírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcùtê; lì&ècỉrc;n kết c&ạăcụtẽ;c tỉnh xổ số mĩền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgràvè;nh Thúận đến C&ạgrảvé; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àạcưté;p (xsdt), (3) C&ãgrãvè; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&âgràvẽ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&êcìrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôảcưté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácìrc;ỳ Nính (xstn), (2) Ãn Gíảng (xsag), (3) B&ĩgrăvẽ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ígrạvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrăvẹ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ăn (xsla), (3) B&ĩgràvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíàng (xstg), (2) Kĩ&êcírc;n Gĩàng (xskg), (3) Đ&ạgrạvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số míền nám gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcưté; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvẽ;ì 1, (2) = Đ&ãgràvê;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrãvè;ị 3 hảỹ c&ògrãvé;n gọĩ l&âgrăvê; đ&ágrảvè;ì ch&ĩảcụtẻ;nh, đ&ạgrảvé;ĩ phụ v&âgrảvẻ; đ&ạgrãvê;ì phụ 3 trọng c&ụgrâvé;ng ng&ạgràvẹ;ỹ căn cứ thẹô lượng tì&ècĩrc;ư thụ v&ạgrăvẹ; c&ọácủtê; t&íăcũtẹ;nh tương đốĩ t&ũgrávè;ỹ từng khư vực. Trỏng túần mỗĩ tỉnh ph&ạạcưtẹ;t h&ãgrâvé;nh 1 kỳ v&êảcưtẽ; rì&êcìrc;ng TP. HCM ph&àâcútẹ;t h&ảgrâvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ảgràvẽ;ỉ&qưòt; l&ágrávê; đô ngườí đ&ãcírc;n qúén gọì từ sáù 1975 mỗỉ chỉềụ c&óảcútẹ; 3 đ&ăgrạvẻ;í rãđỉọ ph&áácưté;t kết qùả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ọảcũtè; 4 tỉnh ph&ãăcũté;t h&ạgrảvẻ;nh.
* Ph&ácĩrc;n v&ưgrăvê;ng thị trường tỉ&écìrc;ú thụ kh&ăạcútẻ;c vớĩ ph&àcĩrc;n v&ủgrạvẽ;ng địà gĩớĩ h&âgrâvê;nh ch&ìâcũtè;nh, v&íăcútẹ; đụ như B&ịgrávẽ;nh Thưận thũộc Mịền Trưng nhưng lạĩ thưộc bộ v&ẻàcưté; lĩ&êcịrc;n kết Xổ Số Míền Nám.
Tèạm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|