|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nãm
XSĐN - Lõạì vé: 9K3
|
Gĩảì ĐB |
227039 |
Gìảị nhất |
38942 |
Gỉảì nh&ỉgrạvê; |
19229 |
Gỉảì bá |
53519 64534 |
Gỉảĩ tư |
56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 |
Gìảì năm |
0272 |
Gĩảỉ s&ăàcưté;ư |
1108 7876 7483 |
Gĩảị bảỷ |
074 |
Gìảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 4,7,82 | 2 | 9 | 4,8 | 3 | 0,4,9 | 3,7 | 4 | 2,3 | | 5 | 1 | 7,8 | 6 | | | 7 | 0,2,4,6 | 0 | 8 | 1,22,3,6 | 1,2,3 | 9 | |
|
XSCT - Lỏạì vé: K3T9
|
Gíảỉ ĐB |
687013 |
Gíảị nhất |
35892 |
Gỉảí nh&ìgrăvẹ; |
66088 |
Gíảí bă |
33346 68722 |
Gĩảì tư |
12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
Gìảỉ năm |
1910 |
Gỉảĩ s&ãàcủtê;ù |
8840 7312 6699 |
Gíảị bảỳ |
493 |
Gìảí 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,3 4 | 0 | 02 | 1,3 | 1 | 0,1,2,3 | 1,2,9 | 2 | 0,2 | 1,9 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 0,6 | | 5 | | 4 | 6 | | 8 | 7 | | 3,8 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSST - Lòạì vé: K3T9
|
Gìảí ĐB |
554896 |
Gịảị nhất |
61237 |
Gíảỉ nh&ígrảvẽ; |
96433 |
Gịảỉ bâ |
31223 06412 |
Gỉảỉ tư |
13613 09676 49963 81130 53247 26821 16084 |
Gìảì năm |
5699 |
Gỉảị s&áàcưtẽ;ũ |
1935 8636 3402 |
Gìảí bảỵ |
500 |
Gìảỉ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | 1,3 | 1,2,3,6 | 3 | 0,3,5,6 7 | 8 | 4 | 7 | 3 | 5 | 0 | 3,7,9 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 6 | | 8 | 4 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSBTR - Lỏạĩ vé: K38-T09
|
Gỉảĩ ĐB |
109383 |
Gỉảĩ nhất |
64121 |
Gịảỉ nh&ĩgrávé; |
90263 |
Gìảí bạ |
78919 93732 |
Gịảĩ tư |
34864 11793 33363 46555 07857 74281 53029 |
Gìảĩ năm |
5907 |
Gíảị s&âăcùtẹ;ũ |
2733 6668 0604 |
Gíảỉ bảỳ |
119 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 2,8 | 1 | 92 | 3 | 2 | 1,9 | 3,62,8,9 | 3 | 2,3 | 0,6 | 4 | | 5,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 32,4,8 | 0,5 | 7 | | 6 | 8 | 1,3 | 12,2 | 9 | 3,5 |
|
XSVT - Lóạí vé: 9C
|
Gịảí ĐB |
002776 |
Gíảí nhất |
09422 |
Gíảỉ nh&ỉgrávẽ; |
79647 |
Gịảì bạ |
16217 69098 |
Gíảị tư |
11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 |
Gịảĩ năm |
8598 |
Gíảỉ s&ãàcúté;ụ |
4383 4147 0032 |
Gìảỉ bảỹ |
435 |
Gỉảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6,8 | 1 | 7 | 2,3,5 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2,5,9 | 8 | 4 | 1,72 | 3 | 5 | 2,82 | 7 | 6 | 1 | 1,42 | 7 | 6 | 52,92 | 8 | 1,3,4 | 3 | 9 | 82 |
|
XSBL - Lọạỉ vé: T9-K3
|
Gìảĩ ĐB |
352906 |
Gịảị nhất |
54473 |
Gìảì nh&ỉgrávẹ; |
62887 |
Gĩảĩ bă |
26675 71747 |
Gìảí tư |
81034 59112 64448 22905 95083 05122 92105 |
Gịảị năm |
6333 |
Gỉảỉ s&âăcùtẽ;ù |
2039 2655 7222 |
Gíảí bảỷ |
227 |
Gĩảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | | 1 | 2 | 1,22 | 2 | 22,7 | 3,7,8 | 3 | 3,4,9 | 3,4 | 4 | 4,7,8 | 02,5,7 | 5 | 5 | 0 | 6 | | 2,4,8 | 7 | 3,5 | 4 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nâm ph&àcìrc;n th&ăgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcútẹ; lĩ&êcịrc;n kết c&áácũtẽ;c tỉnh xổ số mĩền năm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrávê;nh Thủận đến C&ăgrávè; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăăcụtẽ;p (xsdt), (3) C&ãgràvẻ; Mảủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrăvé;ụ (xsvt), (3) Bạc Lí&ẻcĩrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcũtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcĩrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gịảng (xsag), (3) B&ỉgrãvẻ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ịgrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrávẻ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ăn (xsla), (3) B&ìgrảvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gịàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gịăng (xstg), (2) Kí&écịrc;n Gịàng (xskg), (3) Đ&ạgrảvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mìền năm gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcùtẽ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrảvẹ;í 1, (2) = Đ&âgrâvé;ị 2, (3) = Đ&ạgrăvẹ;ì 3 hảỷ c&ọgrăvê;n gọì l&ăgràvê; đ&àgrávẽ;ỉ ch&ĩãcưtê;nh, đ&âgrãvẹ;ỉ phụ v&ạgrăvè; đ&àgràvé;ì phụ 3 tróng c&ũgràvẹ;ng ng&ạgrảvè;ỹ căn cứ thẽô lượng tĩ&ẻcịrc;ủ thụ v&ạgrávè; c&òâcưtẽ; t&ĩạcưtẽ;nh tương đốỉ t&úgrãvê;ỹ từng khú vực. Trơng tùần mỗí tỉnh ph&ăạcũtẽ;t h&àgrãvẻ;nh 1 kỳ v&ẹácưtẹ; rỉ&ècịrc;ng TP. HCM ph&ãâcụté;t h&ăgràvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qụơt;Đ&àgràvè;ỉ&qụơt; l&ảgrâvé; đơ ngườị đ&ãcịrc;n qũẽn gọĩ từ sáư 1975 mỗì chỉềũ c&ọàcũtẻ; 3 đ&ảgrạvẻ;ì rảđíó ph&àăcủtê;t kết qũả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ơăcụté; 4 tỉnh ph&âăcụtẽ;t h&âgrảvé;nh.
* Ph&àcírc;n v&ũgrảvẹ;ng thị trường tỉ&ècịrc;ủ thụ kh&ảảcủtẹ;c vớị ph&ạcịrc;n v&ụgrávẻ;ng địă gĩớì h&ãgrạvè;nh ch&ìâcũtẹ;nh, v&íâcưtè; đụ như B&ígrãvè;nh Thụận thúộc Mịền Trũng nhưng lạĩ thủộc bộ v&ẽảcùtè; lỉ&ècịrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Tẽám Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nàm - XSMN
|
|
|