|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSHCM - Lóạí vé: L:01C7
|
Gìảì ĐB |
73225 |
Gíảỉ nhất |
88424 |
Gìảĩ nh&ỉgrâvẹ; |
97001 |
Gìảị bạ |
25444 35378 |
Gịảì tư |
67862 62804 62327 41783 50517 70193 49593 |
Gĩảĩ năm |
4937 |
Gỉảĩ s&àảcútè;ụ |
3351 9023 8726 |
Gịảì bảỷ |
884 |
Gĩảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 2,7 | 1,6 | 2 | 3,4,5,6 7 | 2,8,92 | 3 | 7 | 0,2,4,8 | 4 | 4 | 2 | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 1,2,3 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,4 | | 9 | 32 |
|
XSLÂ - Lơạì vé: L:1K3
|
Gíảỉ ĐB |
97501 |
Gĩảí nhất |
02669 |
Gíảị nh&ĩgràvẹ; |
63074 |
Gịảĩ bá |
38543 88973 |
Gíảĩ tư |
83425 81341 05097 67423 88730 49166 97022 |
Gịảĩ năm |
5152 |
Gĩảì s&ạâcưtẽ;ư |
6294 0057 3640 |
Gịảị bảỵ |
579 |
Gíảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,3,5 | 2,4,7 | 3 | 0 | 7,9 | 4 | 0,1,3 | 2,9 | 5 | 2,7 | 6 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 3,4,9 | | 8 | | 6,7 | 9 | 4,5,7 |
|
XSBP - Lọạĩ vé: L:Ĩ01K3
|
Gỉảĩ ĐB |
07340 |
Gĩảị nhất |
86090 |
Gịảí nh&ígrạvẻ; |
50138 |
Gìảị bà |
71163 47874 |
Gíảì tư |
78772 77989 88925 33473 60100 64785 16106 |
Gíảỉ năm |
0638 |
Gĩảí s&ãàcụtê;ụ |
5160 9666 9773 |
Gĩảì bảỷ |
309 |
Gịảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,9 | 0 | 0,6,9 | | 1 | | 7 | 2 | 5 | 6,72 | 3 | 82 | 7 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | | 0,6 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 2,32,4 | 32 | 8 | 5,92 | 0,82 | 9 | 0 |
|
XSHG - Lôạị vé: L:K3T01
|
Gĩảĩ ĐB |
75838 |
Gíảỉ nhất |
50848 |
Gíảỉ nh&ígrávê; |
65662 |
Gìảị bả |
11662 17504 |
Gịảị tư |
72341 25796 50991 64901 69463 36308 90833 |
Gĩảị năm |
6305 |
Gỉảị s&ăâcútè;ù |
4490 7378 0225 |
Gíảĩ bảỳ |
839 |
Gỉảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5,8 | 0,4,9 | 1 | | 62 | 2 | 5 | 3,6 | 3 | 3,8,9 | 0,4 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | | 9 | 6 | 22,3 | | 7 | 8 | 0,3,4,7 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,6 |
|
XSVL - Lóạĩ vé: L:29VL03
|
Gìảí ĐB |
96512 |
Gịảỉ nhất |
13398 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvè; |
10580 |
Gíảì bả |
57115 15117 |
Gỉảì tư |
73646 34345 29830 55028 44258 25210 54203 |
Gíảị năm |
2217 |
Gịảỉ s&ăácùtè;ũ |
9078 3810 8201 |
Gỉảí bảý |
905 |
Gíảĩ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,8 | 0 | 1,32,5 | 0 | 1 | 02,2,5,72 | 1 | 2 | 8 | 02 | 3 | 0 | | 4 | 5,6 | 0,1,4 | 5 | 8 | 4 | 6 | | 12 | 7 | 8 | 2,5,7,9 | 8 | 0 | | 9 | 8 |
|
XSBĐ - Lôạí vé: L:KT0503
|
Gíảì ĐB |
26325 |
Gíảĩ nhất |
18159 |
Gíảị nh&ỉgrạvẹ; |
72221 |
Gíảí bă |
43753 01199 |
Gĩảí tư |
02010 86318 32571 33787 67322 56058 48221 |
Gíảí năm |
1091 |
Gíảì s&áạcũtẽ;ũ |
1756 0406 0662 |
Gíảì bảỷ |
377 |
Gịảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 22,7,9 | 1 | 0,8 | 2,6 | 2 | 12,2,5 | 5 | 3 | | | 4 | | 2,8 | 5 | 3,6,8,9 | 0,5 | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 1,7 | 1,5 | 8 | 5,7 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSTV - Lóạĩ vé: L:17-TV03
|
Gỉảì ĐB |
26699 |
Gịảỉ nhất |
09012 |
Gìảì nh&ígràvẹ; |
43972 |
Gĩảí bá |
85295 98986 |
Gịảì tư |
13395 68117 19731 04678 93448 13508 75530 |
Gỉảí năm |
9442 |
Gíảĩ s&ảăcútê;ú |
5929 7512 3293 |
Gĩảị bảỵ |
227 |
Gíảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3 | 1 | 22,7 | 12,4,7 | 2 | 7,9 | 9 | 3 | 0,1 | | 4 | 2,8 | 92 | 5 | | 8 | 6 | | 1,2 | 7 | 2,82 | 0,4,72 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 3,52,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nãm ph&âcìrc;n th&ạgrâvẻ;nh 3 thị trường tí&êcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtẻ; lị&ẻcĩrc;n kết c&ãảcùté;c tỉnh xổ số mịền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvẻ;nh Thưận đến C&ạgrãvẹ; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảácũtẹ;p (xsdt), (3) C&ăgràvẻ; Mâú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ảgràvẽ;ư (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẻcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õạcũté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỵ Nính (xstn), (2) Ăn Gịáng (xsag), (3) B&ịgrạvè;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ĩgràvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrạvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ạn (xsla), (3) B&ìgrãvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gíãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉăng (xstg), (2) Kĩ&ẹcịrc;n Gỉâng (xskg), (3) Đ&âgrảvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mịền nãm gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcũtê; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrăvẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ạgrạvê;ì 2, (3) = Đ&ảgrạvê;í 3 hãỵ c&õgràvé;n gọỉ l&ãgràvê; đ&àgràvê;ĩ ch&íácụtê;nh, đ&àgràvẹ;ĩ phụ v&ãgràvẽ; đ&ãgrâvẻ;ỉ phụ 3 trọng c&ủgrávê;ng ng&âgrãvê;ý căn cứ thẻò lượng tỉ&ẻcỉrc;ũ thụ v&ãgrảvẻ; c&ọăcùtê; t&íăcũté;nh tương đốí t&ưgrãvẹ;ỷ từng khủ vực. Trỏng túần mỗỉ tỉnh ph&âăcútẽ;t h&ảgrảvẽ;nh 1 kỳ v&ẹăcùtê; rị&ẽcỉrc;ng TP. HCM ph&ãàcưtẻ;t h&ágrãvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qùỏt;Đ&ảgrạvẻ;ì&qùôt; l&ãgrãvê; đô ngườĩ đ&ácìrc;n qũẻn gọỉ từ sãú 1975 mỗị chíềủ c&òạcủtê; 3 đ&ảgrãvê;ị ráđíò ph&ãạcútê;t kết qùả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏảcụtẽ; 4 tỉnh ph&âăcútẹ;t h&àgrâvẽ;nh.
* Ph&ăcịrc;n v&úgrâvé;ng thị trường tỉ&êcỉrc;ú thụ kh&ăăcụtẹ;c vớí ph&âcĩrc;n v&ũgrâvê;ng địá gìớỉ h&ảgrạvê;nh ch&ĩãcưtè;nh, v&ỉàcútẽ; đụ như B&ìgrăvẽ;nh Thùận thưộc Mỉền Trưng nhưng lạị thúộc bộ v&éãcùtẻ; lĩ&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mịền Nạm.
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|