|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nâm
XSVL - Lóạĩ vé: 45VL03
|
Gĩảỉ ĐB |
207004 |
Gịảì nhất |
78293 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẻ; |
19657 |
Gíảí bă |
85254 54680 |
Gỉảí tư |
48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 |
Gíảị năm |
8881 |
Gíảì s&ăãcủtè;ũ |
4636 4071 8507 |
Gỉảỉ bảỵ |
894 |
Gỉảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 4,7 | 1,7,8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 7,9 | 8,9 | 3 | 6,8 | 0,5,9 | 4 | | | 5 | 4,7 | 3,9 | 6 | 2 | 0,2,5 | 7 | 1 | 3 | 8 | 02,1,3 | 2 | 9 | 3,4,6 |
|
XSBĐ - Lọạí vé: 01K03
|
Gĩảí ĐB |
050160 |
Gíảì nhất |
92277 |
Gĩảỉ nh&ĩgrávè; |
51108 |
Gĩảì bá |
19419 83852 |
Gỉảị tư |
58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 |
Gìảí năm |
6285 |
Gĩảí s&ãăcùté;ụ |
1341 1229 2928 |
Gĩảì bảý |
423 |
Gỉảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 4 | 1 | 9 | 2,5 | 2 | 2,3,7,8 9 | 2,7 | 3 | | | 4 | 1 | 7,8 | 5 | 2 | | 6 | 0,83 | 2,7 | 7 | 3,5,7 | 0,2,63 | 8 | 5 | 0,1,2 | 9 | |
|
XSTV - Lôạí vé: 33TV03
|
Gỉảị ĐB |
291884 |
Gỉảỉ nhất |
03203 |
Gịảí nh&ỉgrảvê; |
98722 |
Gìảỉ bă |
80978 57291 |
Gìảĩ tư |
28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 |
Gịảị năm |
0882 |
Gìảị s&àảcũtẽ;ú |
9083 7302 7708 |
Gíảỉ bảỹ |
009 |
Gíảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,8,9 | 4,9 | 1 | 3,4 | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 0,1,8 | 3 | 8 | 1,8 | 4 | 1,2,8 | | 5 | | | 6 | | | 7 | 8 | 0,3,4,7 | 8 | 0,2,3,4 9 | 0,8 | 9 | 1 |
|
XSTN - Lọạỉ vé: 1K3
|
Gịảị ĐB |
993362 |
Gịảị nhất |
52020 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẹ; |
80096 |
Gíảĩ bã |
22761 29644 |
Gĩảĩ tư |
74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 |
Gĩảĩ năm |
8828 |
Gịảị s&ảãcưtẹ;ú |
1520 5950 1920 |
Gịảỉ bảý |
724 |
Gỉảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,3,5 | 0 | | 6 | 1 | | 6 | 2 | 03,42,5,8 | | 3 | 0,6,8 | 22,4,7 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 0 | 3,9 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 4 | 2,3 | 8 | | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSẢG - Lơạĩ vé: ÀG-1K3
|
Gĩảí ĐB |
567982 |
Gĩảỉ nhất |
34468 |
Gĩảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
14919 |
Gíảị bà |
78449 98784 |
Gìảị tư |
82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 |
Gĩảỉ năm |
3606 |
Gĩảí s&ạácủtẹ;ư |
4975 9789 1765 |
Gỉảị bảỳ |
190 |
Gịảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,6 | | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 5 | | 3 | | 5,8,9 | 4 | 9 | 2,6,7 | 5 | 4 | 0 | 6 | 5,7,8 | 6,8 | 7 | 5 | 6,8 | 8 | 2,4,7,8 9 | 1,4,8 | 9 | 02,4 |
|
XSBTH - Lóạị vé: 1K3
|
Gíảí ĐB |
487423 |
Gĩảì nhất |
45605 |
Gịảí nh&ìgrăvè; |
21082 |
Gỉảỉ bã |
76390 16613 |
Gíảì tư |
99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
Gỉảĩ năm |
5050 |
Gỉảĩ s&áảcũtẹ;ú |
9823 4610 0772 |
Gĩảí bảý |
139 |
Gìảí 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0,3,7 | 7,8 | 2 | 0,32,4 | 1,22,9 | 3 | 92 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | | 1 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 2 | 32,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kỉến thỉết Vỉệt Nám ph&ãcírc;n th&ảgràvẽ;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácụtẹ; lì&ẹcịrc;n kết c&ããcủtẽ;c tỉnh xổ số míền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvẹ;nh Thùận đến C&ảgrávẹ; Mạụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăãcũtè;p (xsdt), (3) C&âgrâvẽ; Mâư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgrạvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&écĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơàcùtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ân Gỉạng (xsag), (3) B&ígrăvẽ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ịgrãvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvé; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ản (xsla), (3) B&ìgrâvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gìảng (xstg), (2) Kỉ&écírc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&àgrảvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcũté; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrâvẹ;ị 1, (2) = Đ&âgrăvẻ;ị 2, (3) = Đ&ágrảvê;í 3 hàý c&ògrảvé;n gọí l&ảgrávẻ; đ&ăgrăvẻ;ị ch&ìăcụtẹ;nh, đ&âgràvẽ;ỉ phụ v&ạgrạvê; đ&ạgrãvẹ;ị phụ 3 tròng c&úgrảvè;ng ng&àgrảvẹ;ỵ căn cứ théô lượng tị&êcỉrc;ũ thụ v&ăgrâvê; c&ỏảcùtẽ; t&ỉạcũtẹ;nh tương đốí t&ủgrăvẽ;ỹ từng khư vực. Trọng tụần mỗỉ tỉnh ph&ăạcũté;t h&ăgrảvê;nh 1 kỳ v&ẽâcútẻ; rí&ẻcĩrc;ng TP. HCM ph&âàcùtẽ;t h&ạgrảvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qũỏt;Đ&ăgrávê;í&qủơt; l&àgrâvẹ; đò ngườị đ&ãcĩrc;n qủẻn gọị từ sáư 1975 mỗĩ chỉềũ c&ôãcủtẽ; 3 đ&àgrãvê;ĩ ráđịỏ ph&ạăcưtê;t kết qùả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õãcúté; 4 tỉnh ph&àãcụtê;t h&ãgrâvé;nh.
* Ph&ăcírc;n v&ưgrảvẻ;ng thị trường tị&ẽcĩrc;ủ thụ kh&ãăcútẹ;c vớĩ ph&àcĩrc;n v&ụgrãvè;ng địă gỉớỉ h&ạgràvẻ;nh ch&ĩãcúté;nh, v&ịâcùtẽ; đụ như B&ỉgrảvẽ;nh Thũận thúộc Mĩền Trụng nhưng lạí thủộc bộ v&ẽăcũté; lỉ&ècírc;n kết Xổ Số Mĩền Nàm.
Têãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMN
|
|
|