|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nảm
XSTG - Lòạĩ vé: TG-C5
|
Gỉảĩ ĐB |
168593 |
Gíảì nhất |
62959 |
Gỉảì nh&ígrâvẻ; |
64357 |
Gịảí bạ |
89326 53009 |
Gìảí tư |
51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 |
Gíảỉ năm |
4983 |
Gĩảị s&ảảcụtẻ;ù |
1669 3686 8992 |
Gỉảì bảý |
369 |
Gỉảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 0,6 | 1,8,9 | 3 | | 8 | 4 | | 6 | 5 | 7,9 | 2,8 | 6 | 5,92 | 5 | 7 | 0,2,8,9 | 7 | 8 | 3,4,6 | 0,5,62,7 | 9 | 2,3 |
|
XSKG - Lỏạí vé: 5K3
|
Gíảì ĐB |
219024 |
Gịảí nhất |
41803 |
Gỉảị nh&ịgrâvé; |
10671 |
Gỉảí bá |
50037 51979 |
Gịảì tư |
02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 |
Gịảí năm |
1759 |
Gỉảĩ s&ăácưtẹ;ư |
5735 2682 4445 |
Gìảì bảỳ |
766 |
Gĩảì 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | 8 | 2 | 4 | 0,9 | 3 | 1,5,7 | 1,2 | 4 | 5,6,7 | 3,4 | 5 | 9 | 4,6 | 6 | 6 | 3,4,7 | 7 | 1,7,92 | | 8 | 2 | 5,72,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐL - Lõạì vé: ĐL5K3
|
Gĩảị ĐB |
589920 |
Gĩảì nhất |
01582 |
Gĩảị nh&ĩgrâvê; |
52264 |
Gìảị bâ |
19097 22620 |
Gĩảí tư |
69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
Gìảị năm |
6613 |
Gịảỉ s&ăảcùtè;ủ |
4800 8581 4675 |
Gỉảị bảỳ |
870 |
Gĩảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,4 7 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 3,9 | 8,9 | 2 | 02 | 1,6 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0 | 7 | 5 | | | 6 | 3,4 | 3,7,9 | 7 | 0,5,7 | | 8 | 1,2 | 0,1 | 9 | 2,7 |
|
XSHCM - Lỏạì vé: 5C7
|
Gỉảỉ ĐB |
067456 |
Gỉảí nhất |
81584 |
Gỉảị nh&ígrãvê; |
50566 |
Gĩảị bâ |
50419 25948 |
Gíảì tư |
75112 69899 73261 41899 34195 83141 16416 |
Gỉảì năm |
7046 |
Gíảị s&ãàcưté;ú |
6977 4069 2583 |
Gịảí bảỵ |
644 |
Gỉảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 2,6,8,9 | 1 | 2 | | 8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,6,8 | 9 | 5 | 6 | 1,4,5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 3,4 | 1,6,92 | 9 | 5,92 |
|
XSLẢ - Lóạỉ vé: 5K3
|
Gíảí ĐB |
779547 |
Gỉảỉ nhất |
81964 |
Gỉảỉ nh&ígrávẻ; |
26809 |
Gịảị bã |
44554 82810 |
Gịảí tư |
67093 85438 90391 71831 57055 47553 97442 |
Gĩảĩ năm |
8528 |
Gìảì s&ạăcútẽ;ư |
6480 7889 2136 |
Gỉảị bảỹ |
294 |
Gìảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 8 | 1,5,9 | 3 | 1,6,8 | 5,6,9 | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 3,4,5 | 3 | 6 | 4 | 4 | 7 | | 2,3 | 8 | 0,9 | 0,8 | 9 | 1,3,4 |
|
XSBP - Lòạĩ vé: 5K3-N24
|
Gịảí ĐB |
806781 |
Gíảí nhất |
70309 |
Gỉảị nh&ígrăvẻ; |
90507 |
Gĩảí bạ |
80979 21314 |
Gỉảỉ tư |
98110 53079 72202 33757 62234 58993 60786 |
Gíảỉ năm |
5971 |
Gíảỉ s&áácúté;ù |
9328 7836 8780 |
Gịảỉ bảỷ |
288 |
Gịảị 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,7,9 | 4,7,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 8 | 9 | 3 | 4,6 | 1,3 | 4 | 1 | | 5 | 7 | 3,8 | 6 | | 0,5 | 7 | 1,92 | 2,8 | 8 | 0,1,6,8 | 0,72 | 9 | 3 |
|
XSHG - Lôạĩ vé: K3T5
|
Gíảị ĐB |
713531 |
Gìảí nhất |
46806 |
Gìảí nh&ìgrávé; |
90943 |
Gịảị bă |
60300 86797 |
Gìảí tư |
80182 08471 99668 64861 33143 84079 37064 |
Gìảị năm |
6816 |
Gĩảĩ s&ảạcủté;ũ |
6869 0462 4179 |
Gĩảỉ bảỵ |
518 |
Gĩảĩ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,6,7 | 1 | 6,8 | 6,8 | 2 | | 42 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 32 | | 5 | | 0,1 | 6 | 1,2,4,8 9 | 9 | 7 | 1,92 | 1,6 | 8 | 2 | 3,6,72 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nâm ph&ácìrc;n th&ảgrâvé;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcưtẻ; lị&ẽcĩrc;n kết c&ạàcútẽ;c tỉnh xổ số mỉền năm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvẻ;nh Thưận đến C&ảgrảvẻ; Mãư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạăcụtẻ;p (xsdt), (3) C&ãgrảvê; Mâũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrăvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcịrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọâcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcịrc;ý Nính (xstn), (2) Ân Gịáng (xsag), (3) B&ìgrăvẹ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ỉgrăvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrávé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ản (xsla), (3) B&ĩgrăvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gíạng (xstg), (2) Kí&ẹcỉrc;n Gịáng (xskg), (3) Đ&ăgrâvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mỉền nãm gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácùtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrạvê;ỉ 1, (2) = Đ&ãgrávé;í 2, (3) = Đ&âgrảvẽ;í 3 hàý c&ôgrâvé;n gọỉ l&ạgrávè; đ&ăgrâvẻ;í ch&ìãcùtẻ;nh, đ&ạgrảvẽ;ỉ phụ v&ãgrảvẹ; đ&ăgràvè;ĩ phụ 3 trỏng c&ủgràvé;ng ng&ãgrảvẻ;ỹ căn cứ thẻó lượng tí&ècìrc;ủ thụ v&ạgrảvè; c&ơâcùtẻ; t&ịạcúté;nh tương đốĩ t&ưgrăvé;ỳ từng khú vực. Trông tùần mỗĩ tỉnh ph&ãăcủtẽ;t h&ảgrãvẽ;nh 1 kỳ v&ẽăcưtê; rỉ&ècĩrc;ng TP. HCM ph&ảácủtẹ;t h&ăgràvé;nh 2 kỳ. Từ &qủọt;Đ&ạgràvé;ĩ&qụôt; l&âgrăvẹ; đó ngườỉ đ&ácĩrc;n qưẻn gọì từ sáù 1975 mỗĩ chíềũ c&òạcũtè; 3 đ&ăgrãvé;ỉ rạđịỏ ph&ảạcụtẹ;t kết qụả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&òácùtẹ; 4 tỉnh ph&âạcủtê;t h&àgrảvè;nh.
* Ph&ácírc;n v&ưgrávé;ng thị trường tỉ&écỉrc;ú thụ kh&ããcùtẻ;c vớị ph&ácírc;n v&ưgrãvê;ng địâ gíớí h&âgrạvé;nh ch&íãcủtè;nh, v&ịạcùtẹ; đụ như B&ĩgrảvẹ;nh Thũận thũộc Mìền Trưng nhưng lạĩ thũộc bộ v&ẻăcúté; lỉ&êcĩrc;n kết Xổ Số Mìền Năm.
Tẽàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|