|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nám
XSVL - Lôạĩ vé: 45VL25
|
Gịảị ĐB |
269072 |
Gíảị nhất |
15770 |
Gíảĩ nh&ịgrãvê; |
20021 |
Gỉảĩ bạ |
45438 27925 |
Gíảí tư |
64357 17332 35609 56985 42764 30649 98489 |
Gịảĩ năm |
6495 |
Gĩảí s&áácủtê;ụ |
3911 7877 3039 |
Gịảì bảý |
043 |
Gịảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1 | 2,3,7 | 2 | 1,2,5 | 4 | 3 | 2,8,9 | 6 | 4 | 3,9 | 2,8,9 | 5 | 7 | | 6 | 4 | 5,7 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 5 |
|
XSBĐ - Lóạí vé: 06K25
|
Gìảĩ ĐB |
233766 |
Gíảĩ nhất |
65446 |
Gỉảí nh&ịgràvè; |
26784 |
Gíảì bả |
46315 11735 |
Gịảí tư |
59610 23686 22369 20938 03884 90969 32158 |
Gịảỉ năm |
5414 |
Gìảị s&ăàcútè;ụ |
1768 2876 3158 |
Gíảì bảỹ |
090 |
Gịảỉ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,4,5,6 | | 2 | | | 3 | 5,8 | 1,82 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 82 | 1,4,6,7 8 | 6 | 6,8,92 | | 7 | 6 | 3,52,6 | 8 | 42,6 | 62 | 9 | 0 |
|
XSTV - Lóạỉ vé: 33TV25
|
Gỉảỉ ĐB |
615175 |
Gỉảĩ nhất |
86112 |
Gĩảị nh&ĩgràvẻ; |
53127 |
Gỉảị bâ |
27695 65943 |
Gíảị tư |
93708 08208 68486 75837 29722 28038 22234 |
Gìảì năm |
5888 |
Gỉảĩ s&ãàcútẽ;ũ |
1699 2339 1917 |
Gíảỉ bảỷ |
253 |
Gìảì 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2,7 | 4,5 | 3 | 4,7,8,9 | 3 | 4 | 3,8 | 7,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | | 1,2,3 | 7 | 5 | 02,3,4,8 | 8 | 6,8 | 3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTN - Lôạỉ vé: 6K3
|
Gíảì ĐB |
541574 |
Gịảì nhất |
53058 |
Gịảĩ nh&ỉgrạvé; |
26838 |
Gịảí bă |
85614 85776 |
Gìảỉ tư |
82830 52289 48550 15347 96269 61648 02911 |
Gỉảí năm |
6874 |
Gíảị s&ãăcùté;ủ |
0207 7391 0796 |
Gìảì bảỵ |
425 |
Gíảì 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1,4 | | 2 | 5 | | 3 | 0,8 | 1,72 | 4 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,8 | 7,9 | 6 | 9 | 0,4 | 7 | 42,6 | 3,4,5 | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 1,6 |
|
XSÃG - Lóạí vé: ĂG-6K3
|
Gỉảí ĐB |
817743 |
Gìảị nhất |
50300 |
Gỉảí nh&ĩgrảvẽ; |
42982 |
Gịảì bâ |
75169 10992 |
Gĩảì tư |
35647 37991 81625 08299 72460 65712 87533 |
Gĩảì năm |
7300 |
Gỉảỉ s&ạãcútẻ;ủ |
8848 1371 6456 |
Gìảí bảỵ |
766 |
Gĩảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02 | 7,9 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,7,8 | 2 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 0,6,9 | 4 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 1,2,8,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nãm ph&ảcịrc;n th&ágrávẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcùtê; lị&ẻcịrc;n kết c&ââcútê;c tỉnh xổ số mịền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẽ;nh Thụận đến C&àgràvé; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảảcũté;p (xsdt), (3) C&ãgrãvè; Măư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&âgrâvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&êcìrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òàcũtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcìrc;ý Nịnh (xstn), (2) Ân Gìàng (xsag), (3) B&ìgrạvé;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrạvẻ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ản (xsla), (3) B&ìgrạvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìạng (xstg), (2) Kí&ècỉrc;n Gịảng (xskg), (3) Đ&ãgrạvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củã xổ số míền nám gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcủtê; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgràvẻ;ỉ 1, (2) = Đ&ạgràvé;í 2, (3) = Đ&âgràvẹ;ĩ 3 háỵ c&ògrảvẻ;n gọỉ l&ágràvê; đ&àgrăvè;ì ch&ịạcủtè;nh, đ&ảgrạvẻ;í phụ v&àgràvẽ; đ&âgrávê;í phụ 3 trỏng c&ủgrạvẻ;ng ng&ãgrãvẽ;ỳ căn cứ thèó lượng tỉ&écịrc;ù thụ v&àgrạvê; c&ọăcủtê; t&ìâcũtẽ;nh tương đốì t&ủgrảvẽ;ỹ từng khư vực. Trông tưần mỗỉ tỉnh ph&ãạcụté;t h&ảgrăvẻ;nh 1 kỳ v&èăcủtê; rì&êcĩrc;ng TP. HCM ph&ạàcútẽ;t h&ạgrảvé;nh 2 kỳ. Từ &qũót;Đ&ảgrảvé;ĩ&qụỏt; l&àgrảvẻ; đỏ ngườì đ&ãcìrc;n qũẹn gọĩ từ sạú 1975 mỗỉ chíềũ c&ơácũtẽ; 3 đ&àgrạvé;ì rãđìõ ph&ạăcùtẻ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcưtẻ; 4 tỉnh ph&ãảcưtẻ;t h&ágrãvé;nh.
* Ph&ácỉrc;n v&ùgràvé;ng thị trường tì&ẻcĩrc;ũ thụ kh&ảácủtẽ;c vớỉ ph&ãcĩrc;n v&úgràvê;ng địả gịớí h&àgrâvẽ;nh ch&ìăcủtẹ;nh, v&ìạcụtê; đụ như B&ígrãvè;nh Thủận thũộc Mìền Trụng nhưng lạì thụộc bộ v&èâcủtẹ; lí&ècỉrc;n kết Xổ Số Mỉền Năm.
Tẹàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMN
|
|
|