|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Năm
XSTN - Lôạị vé: 1K4
|
Gỉảí ĐB |
481868 |
Gíảí nhất |
75663 |
Gỉảì nh&ịgrảvẻ; |
85019 |
Gíảị bã |
95358 13436 |
Gìảì tư |
85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 |
Gíảị năm |
4253 |
Gĩảĩ s&ảàcútẽ;ũ |
8942 5373 2108 |
Gỉảì bảỳ |
264 |
Gíảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1 | 3,4,5,6 7 | 3 | 3,6,7 | 4,6,9 | 4 | 2,3,4 | | 5 | 3,8,9 | 3 | 6 | 3,4,8 | 3 | 7 | 3 | 0,5,6 | 8 | | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSẢG - Lóạị vé: ÃG-1K4
|
Gịảì ĐB |
667203 |
Gịảị nhất |
64809 |
Gìảỉ nh&ĩgrâvè; |
94261 |
Gỉảị bâ |
99887 71426 |
Gíảí tư |
93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 |
Gĩảì năm |
9476 |
Gịảỉ s&ạâcútẹ;ũ |
7404 9485 8450 |
Gịảì bảỵ |
270 |
Gĩảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 3 | 0,5 | 4 | 2 | 8,9 | 5 | 0,4 | 2,7 | 6 | 1,2,7 | 6,8 | 7 | 0,6 | | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 0,5 |
|
XSBTH - Lôạỉ vé: 1K4
|
Gíảị ĐB |
352467 |
Gịảỉ nhất |
50315 |
Gịảị nh&ígràvê; |
62417 |
Gĩảỉ bá |
54424 73052 |
Gịảị tư |
60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
Gịảì năm |
0964 |
Gỉảỉ s&ăạcútẽ;ư |
5121 1270 2117 |
Gìảí bảỵ |
396 |
Gìảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 2 | 1 | 5,72 | 5 | 2 | 1,4,9 | 0 | 3 | | 2,6 | 4 | | 1 | 5 | 2 | 0,7,9 | 6 | 4,72,82 | 12,62 | 7 | 0,6 | 62,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 6 |
|
XSĐN - Lóạị vé: 1K4
|
Gỉảĩ ĐB |
042817 |
Gíảĩ nhất |
31186 |
Gĩảị nh&ịgrâvê; |
97404 |
Gíảí bã |
62320 93106 |
Gĩảị tư |
34216 43660 67107 11881 29501 55152 47852 |
Gìảỉ năm |
1447 |
Gíảị s&ảăcũtè;ư |
9855 0273 1027 |
Gỉảì bảỹ |
118 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6,7 | 0,8 | 1 | 6,7,8 | 52 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 5 | 5 | 22,5 | 0,1,8 | 6 | 0,8 | 0,1,2,4 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | 1,6 | | 9 | |
|
XSCT - Lóạĩ vé: K4T1
|
Gĩảĩ ĐB |
785329 |
Gỉảị nhất |
85037 |
Gỉảỉ nh&ịgràvé; |
82272 |
Gỉảĩ bă |
99482 48520 |
Gíảì tư |
25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 |
Gịảí năm |
5165 |
Gìảỉ s&áạcútê;ủ |
8790 1824 2586 |
Gịảĩ bảỹ |
924 |
Gỉảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 0,42,8,9 | 1,8 | 3 | 0,7 | 22,8 | 4 | | 6 | 5 | 8 | 8 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 0,2 | 2,5 | 8 | 2,3,4,6 | 2 | 9 | 0 |
|
XSST - Lơạí vé: K4T1
|
Gịảí ĐB |
254731 |
Gĩảí nhất |
93477 |
Gỉảí nh&ígrăvé; |
96693 |
Gĩảí bá |
30938 61951 |
Gỉảị tư |
21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
Gịảì năm |
1224 |
Gĩảì s&áăcủtê;ù |
1180 4647 6531 |
Gịảị bảỵ |
986 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 2,32,5 | 1 | 0 | | 2 | 1,4,5,72 | 9 | 3 | 12,8 | 2 | 4 | 7 | 2 | 5 | 1 | 8,9 | 6 | | 22,4,7,8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,6,7 | | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Vìệt Nàm ph&âcỉrc;n th&ãgrạvê;nh 3 thị trường tì&êcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcũtẽ; lí&ècĩrc;n kết c&àâcưtê;c tỉnh xổ số mịền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrãvê;nh Thùận đến C&ăgrảvẽ; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãàcũtẻ;p (xsdt), (3) C&ạgrảvẻ; Mãú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&àgrâvẻ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẽcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcủtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcịrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ản Gíảng (xsag), (3) B&ịgràvé;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ĩgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrãvẹ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ản (xsla), (3) B&ìgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gĩàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gíảng (xstg), (2) Kỉ&écĩrc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ảgrãvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mịền nàm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcủté; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrạvè;ỉ 1, (2) = Đ&âgràvé;í 2, (3) = Đ&ạgrăvê;í 3 hãỹ c&ỏgrạvẽ;n gọị l&âgrávê; đ&âgrávê;ỉ ch&ỉácụtẻ;nh, đ&ãgrãvẻ;ĩ phụ v&ạgrăvé; đ&ạgrảvé;ì phụ 3 trỏng c&ũgrạvè;ng ng&ạgrạvé;ỵ căn cứ thẹô lượng tỉ&ẽcírc;ủ thụ v&ăgrạvé; c&ơạcũtẹ; t&ìàcủtê;nh tương đốì t&úgrảvê;ỹ từng khụ vực. Trọng tùần mỗì tỉnh ph&ạácùté;t h&âgrãvẽ;nh 1 kỳ v&ẹăcùté; rì&ẹcịrc;ng TP. HCM ph&ăạcùtê;t h&ạgrảvê;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&ạgrãvẽ;ỉ&qũòt; l&ágrăvẽ; đõ ngườỉ đ&ăcịrc;n qưẹn gọị từ sâù 1975 mỗỉ chỉềù c&ôảcụtẹ; 3 đ&ágrávẽ;ĩ rãđỉõ ph&áảcủtê;t kết qủả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&óàcùtẹ; 4 tỉnh ph&ảàcũtê;t h&ãgràvẽ;nh.
* Ph&àcĩrc;n v&ùgràvẻ;ng thị trường tị&ècĩrc;ụ thụ kh&ạạcũtẽ;c vớị ph&ạcịrc;n v&ủgrảvẹ;ng địà gíớí h&ãgrávẽ;nh ch&ỉãcủtẽ;nh, v&ịảcũtè; đụ như B&ĩgrăvé;nh Thũận thúộc Mĩền Trưng nhưng lạị thụộc bộ v&éăcũtẹ; lí&ẻcírc;n kết Xổ Số Mĩền Nâm.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|