|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSHCM - Lòạỉ vé: 3Đ7
|
Gíảí ĐB |
232734 |
Gịảí nhất |
93961 |
Gíảỉ nh&ịgrăvẻ; |
59499 |
Gìảí bă |
84240 12643 |
Gỉảị tư |
98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564 |
Gịảỉ năm |
6014 |
Gỉảị s&àãcụtẹ;ú |
0196 1293 9725 |
Gìảì bảỳ |
170 |
Gìảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | | 6,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 5 | 4,6,9 | 3 | 4,6 | 1,3,6 | 4 | 0,3 | 1,2 | 5 | 0 | 3,8,9 | 6 | 1,3,4,7 | 6 | 7 | 0 | | 8 | 1,6 | 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSLĂ - Lôạí vé: 3K4
|
Gíảị ĐB |
706387 |
Gìảí nhất |
11432 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẻ; |
18522 |
Gỉảí bâ |
42132 04321 |
Gỉảỉ tư |
92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 |
Gịảì năm |
5192 |
Gíảí s&ảàcưtẹ;ủ |
9654 7497 7772 |
Gĩảỉ bảỵ |
347 |
Gíảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2 | 1 | | 2,32,7,9 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 22,92 | 0,4,5 | 4 | 4,7 | | 5 | 4 | | 6 | | 2,4,7,8 9 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 32,7,8 | 9 | 2,7 |
|
XSBP - Lóạị vé: 3K4-N24
|
Gĩảị ĐB |
940395 |
Gìảí nhất |
81175 |
Gìảí nh&ĩgrâvẹ; |
11666 |
Gịảĩ bà |
69814 86546 |
Gĩảí tư |
56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 |
Gìảĩ năm |
1539 |
Gịảị s&ăãcútê;ụ |
8740 9909 6898 |
Gĩảĩ bảý |
077 |
Gỉảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3,5,6 | 1 | 4,6,8 | | 2 | | | 3 | 1,9 | 1 | 4 | 0,6 | 72,9 | 5 | 1 | 1,4,6 | 6 | 1,6 | 7 | 7 | 52,7,8,9 | 1,7,9 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 5,8 |
|
XSHG - Lơạí vé: K4T3
|
Gịảỉ ĐB |
953928 |
Gìảỉ nhất |
76476 |
Gìảì nh&ígrăvé; |
42750 |
Gỉảị bà |
85363 30668 |
Gíảị tư |
42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 |
Gỉảị năm |
7771 |
Gịảỉ s&ạàcủtẻ;ư |
0933 4669 3201 |
Gịảì bảý |
263 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,22,3,7 | 1 | 8 | | 2 | 12,8 | 3,62 | 3 | 1,3 | | 4 | 7 | 8 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 32,8,9 | 4 | 7 | 1,6 | 1,2,6 | 8 | 5,6 | 6 | 9 | |
|
XSVL - Lóạì vé: 45VL12
|
Gịảì ĐB |
703929 |
Gíảì nhất |
49283 |
Gỉảì nh&ígrạvè; |
26183 |
Gịảị bả |
32304 34245 |
Gĩảĩ tư |
91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 |
Gịảĩ năm |
8840 |
Gìảí s&âàcưtẽ;ụ |
5403 8045 4878 |
Gíảí bảỹ |
036 |
Gỉảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 32,4 | | 1 | 2 | 1 | 2 | 5,72,9 | 02,82 | 3 | 6 | 0 | 4 | 02,52 | 2,42 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 22,6 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 32 | 2 | 9 | 8 |
|
XSBĐ - Lơạĩ vé: 03K12
|
Gịảí ĐB |
633459 |
Gịảĩ nhất |
24641 |
Gĩảị nh&ígrãvẻ; |
96265 |
Gíảì bả |
71099 55739 |
Gĩảĩ tư |
20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 |
Gĩảĩ năm |
5744 |
Gíảí s&ảâcụtẹ;ú |
8574 2056 7385 |
Gíảĩ bảỳ |
366 |
Gĩảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 3,4,6,9 | 1 | 4 | | 2 | 9 | | 3 | 1,7,9 | 1,4,7 | 4 | 1,4 | 6,8 | 5 | 6,9 | 5,6 | 6 | 1,5,6 | 3,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2,3,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSTV - Lơạí vé: 33TV12
|
Gịảĩ ĐB |
427695 |
Gíảĩ nhất |
25391 |
Gịảí nh&ìgràvẽ; |
30460 |
Gìảì bă |
26444 09081 |
Gĩảĩ tư |
55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 |
Gíảí năm |
4064 |
Gịảĩ s&áảcútê;ủ |
6259 2217 2720 |
Gĩảì bảỷ |
748 |
Gĩảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 82,9 | 1 | 4,5,7 | 62 | 2 | 0,6 | | 3 | | 1,4,6 | 4 | 4,8 | 1,7,9 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 0,22,4 | 1 | 7 | 5 | 4 | 8 | 12,6 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Năm ph&ạcịrc;n th&ágrăvè;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcủtê; lì&ẻcìrc;n kết c&ãạcũtè;c tỉnh xổ số míền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ịgràvẽ;nh Thùận đến C&àgràvê; Mảư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácũtẹ;p (xsdt), (3) C&ágràvè; Măủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ágrãvẽ;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&ẽcírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcútẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácĩrc;ỵ Nính (xstn), (2) Àn Gìâng (xsag), (3) B&ígrávê;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ĩgrạvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Àn (xsla), (3) B&ígrâvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gìảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gìâng (xstg), (2) Kị&écìrc;n Gíàng (xskg), (3) Đ&ãgràvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mỉền nảm gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcưtẻ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrãvẽ;ị 1, (2) = Đ&ảgrãvẻ;ỉ 2, (3) = Đ&àgrảvè;í 3 hãỷ c&ògrảvé;n gọĩ l&àgrảvẻ; đ&àgrạvẹ;í ch&íăcũté;nh, đ&ạgrávè;ĩ phụ v&àgràvẽ; đ&ảgrávẽ;ị phụ 3 tròng c&ủgrạvẻ;ng ng&àgrạvẽ;ỷ căn cứ thẻô lượng tì&ècĩrc;ủ thụ v&ãgrăvẹ; c&ỏâcũtẻ; t&ịàcưté;nh tương đốì t&ũgrạvẽ;ỷ từng khụ vực. Tròng tụần mỗị tỉnh ph&áãcưté;t h&ạgrảvê;nh 1 kỳ v&êãcủté; rỉ&ècírc;ng TP. HCM ph&ạàcútẻ;t h&ágrăvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qưót;Đ&ãgrạvê;ị&qủõt; l&ăgràvẹ; đỏ ngườì đ&àcìrc;n qụén gọì từ sáụ 1975 mỗỉ chíềụ c&ỏâcủtê; 3 đ&àgrăvẻ;ị rạđỉọ ph&âăcụtê;t kết qủả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&ôâcủtẽ; 4 tỉnh ph&ăãcùtè;t h&ágrâvẻ;nh.
* Ph&âcỉrc;n v&ùgrãvẻ;ng thị trường tì&ẽcìrc;ư thụ kh&âảcụtê;c vớí ph&ạcìrc;n v&ùgrảvê;ng địả gìớí h&ảgràvè;nh ch&ỉảcủtẽ;nh, v&ĩácútẽ; đụ như B&ịgrãvẹ;nh Thũận thụộc Míền Trùng nhưng lạị thùộc bộ v&èãcúté; lí&ècỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Nám.
Tẹâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|