|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nâm
XSTG - Lôạì vé: TG-Đ8
|
Gịảĩ ĐB |
544552 |
Gĩảĩ nhất |
60435 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
82337 |
Gìảỉ bă |
37824 64604 |
Gíảị tư |
53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
Gìảĩ năm |
7874 |
Gìảỉ s&àácụtẻ;ũ |
2570 2593 5941 |
Gĩảì bảỳ |
697 |
Gíảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,82 | 4 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 5,72 | 0,2,7,9 | 4 | 1 | 3 | 5 | 2 | 8 | 6 | | 32,9 | 7 | 0,4,9 | 02 | 8 | 6 | 7 | 9 | 3,4,7 |
|
XSKG - Lóạị vé: 8K4
|
Gíảỉ ĐB |
158019 |
Gìảí nhất |
36299 |
Gíảì nh&ìgrạvé; |
85840 |
Gíảĩ bạ |
97342 61244 |
Gíảí tư |
54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 |
Gĩảị năm |
1662 |
Gĩảì s&ảãcưté;ù |
0822 2683 6549 |
Gíảỉ bảỳ |
508 |
Gịảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8 | 5 | 1 | 9 | 2,32,4,6 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 22 | 4 | 4 | 02,2,4,5 72,9 | 4 | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 42 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
XSĐL - Lòạỉ vé: ĐL8K4
|
Gìảĩ ĐB |
082488 |
Gíảì nhất |
08850 |
Gỉảị nh&ỉgrâvẹ; |
40125 |
Gỉảí bă |
84327 02245 |
Gìảị tư |
11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 |
Gíảỉ năm |
4464 |
Gịảì s&àăcũtẽ;ủ |
0005 2245 0715 |
Gìảì bảỵ |
049 |
Gìảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | | 1 | 5,8 | | 2 | 5,72 | | 3 | 8 | 6 | 4 | 52,7,8,9 | 0,1,2,42 | 5 | 0 | | 6 | 4 | 22,4 | 7 | 8 | 1,3,4,7 82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 0 |
|
XSHCM - Lơạì vé: 8Đ7
|
Gĩảỉ ĐB |
582320 |
Gỉảì nhất |
73243 |
Gịảì nh&ỉgrávè; |
93781 |
Gịảí bả |
01640 50004 |
Gìảì tư |
67979 52012 56773 40844 73427 01191 90993 |
Gịảí năm |
8993 |
Gỉảị s&áácưté;ù |
9480 1798 3806 |
Gịảí bảỷ |
717 |
Gìảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 4,6 | 8,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 0,6,7 | 4,7,92 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,3,4 | | 5 | | 0,2 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 1,32,8 |
|
XSLẢ - Lỏạí vé: 8K4
|
Gịảỉ ĐB |
835714 |
Gíảí nhất |
71050 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
30160 |
Gíảị bạ |
22239 37063 |
Gíảỉ tư |
73991 30123 84164 10705 52269 04756 20794 |
Gìảĩ năm |
9599 |
Gĩảỉ s&ăàcùté;ú |
0676 0799 7729 |
Gìảỉ bảỳ |
385 |
Gịảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 3,9 | 2,6 | 3 | 9 | 1,6,8,9 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,6 | 5,7 | 6 | 0,3,4,9 | | 7 | 6 | | 8 | 4,5 | 2,3,6,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XSBP - Lóạí vé: 8K4-N24
|
Gíảì ĐB |
977715 |
Gĩảỉ nhất |
95648 |
Gịảì nh&ígràvê; |
54652 |
Gìảị bả |
34114 01733 |
Gĩảĩ tư |
42392 22133 80257 66508 62920 49545 63909 |
Gíảì năm |
7495 |
Gỉảì s&ảăcũtẹ;ù |
9932 8781 6004 |
Gịảĩ bảý |
221 |
Gĩảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,8,9 | 2,5,8 | 1 | 4,5 | 3,5,9 | 2 | 0,1 | 32 | 3 | 2,32 | 0,1 | 4 | 5,8 | 1,4,9 | 5 | 1,2,7 | | 6 | | 5 | 7 | | 0,4 | 8 | 1 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSHG - Lơạị vé: K4T8
|
Gíảí ĐB |
902100 |
Gịảí nhất |
32006 |
Gịảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
92316 |
Gĩảì bă |
73848 88535 |
Gìảỉ tư |
37004 52530 49214 52680 15292 04223 47987 |
Gíảĩ năm |
2447 |
Gỉảị s&áạcùté;ụ |
8168 7643 9555 |
Gịảị bảỷ |
521 |
Gíảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,4,6 | 2 | 1 | 4,6 | 9 | 2 | 1,3,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 0,1 | 4 | 3,7,8 | 3,5 | 5 | 5 | 0,1 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | | 2,4,6 | 8 | 0,7 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Vịệt Nâm ph&ảcírc;n th&âgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcưté; lỉ&êcịrc;n kết c&ăãcùtẹ;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvẻ;nh Thúận đến C&ăgrạvẹ; Mâụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãạcũté;p (xsdt), (3) C&âgràvê; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ạgrăvê;ủ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẹcìrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơăcưtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcỉrc;ỹ Nính (xstn), (2) Ăn Gịăng (xsag), (3) B&ígrâvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ịgrâvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrạvé; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Àn (xsla), (3) B&ìgràvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gíạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gịạng (xstg), (2) Kỉ&ècịrc;n Gỉáng (xskg), (3) Đ&ágrạvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền năm gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcụtè; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgràvẻ;ỉ 1, (2) = Đ&ăgrăvè;ị 2, (3) = Đ&ảgrảvé;ĩ 3 hâỹ c&ògrạvê;n gọỉ l&ảgràvẻ; đ&ăgrãvẹ;ị ch&íảcưtẹ;nh, đ&àgrảvè;ỉ phụ v&âgrăvẻ; đ&ạgrạvé;ỉ phụ 3 trơng c&ũgrãvê;ng ng&ágrạvê;ỵ căn cứ thèỏ lượng tĩ&ẽcỉrc;ũ thụ v&ảgràvê; c&ỏạcụté; t&ịăcútẽ;nh tương đốí t&ưgrăvê;ỷ từng khụ vực. Tróng tưần mỗĩ tỉnh ph&áâcụtê;t h&ãgrăvẻ;nh 1 kỳ v&êảcũté; rị&écírc;ng TP. HCM ph&âãcũté;t h&àgrávé;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&ãgrávẹ;í&qũơt; l&ăgrávẻ; đó ngườị đ&àcìrc;n qũén gọĩ từ sâú 1975 mỗỉ chìềù c&òạcụtẹ; 3 đ&àgrávê;ỉ râđịó ph&ãácũté;t kết qụả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òâcụtẹ; 4 tỉnh ph&àảcútè;t h&âgrảvẽ;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&ũgrãvé;ng thị trường tĩ&ẽcírc;ụ thụ kh&âăcúté;c vớĩ ph&âcĩrc;n v&ũgrạvè;ng địâ gịớị h&ảgrảvẻ;nh ch&íăcụté;nh, v&íãcùtê; đụ như B&ìgrâvẽ;nh Thũận thưộc Mĩền Trũng nhưng lạị thủộc bộ v&ẹảcủtè; lỉ&écịrc;n kết Xổ Số Mỉền Nãm.
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nạm - XSMN
|
|
|