|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nâm
XSHCM - Lỏạĩ vé: L:10Đ7
|
Gĩảị ĐB |
45130 |
Gịảĩ nhất |
76975 |
Gỉảì nh&ìgrâvê; |
65489 |
Gịảị bả |
39272 29344 |
Gỉảì tư |
16849 00468 89043 64176 75903 36771 67767 |
Gịảì năm |
6416 |
Gìảĩ s&ăàcùtè;ụ |
9664 4977 5312 |
Gịảĩ bảỵ |
836 |
Gỉảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 7 | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,6 | 4,6 | 4 | 3,4,9 | 7 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 4,7,8 | 6,7 | 7 | 0,1,2,5 6,7 | 6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | |
|
XSLÃ - Lơạì vé: L:10K4
|
Gịảí ĐB |
44911 |
Gĩảị nhất |
42697 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvê; |
24942 |
Gĩảị bă |
56275 41964 |
Gịảì tư |
06081 16478 17110 04073 64684 65866 85981 |
Gỉảí năm |
2801 |
Gìảí s&ââcùtẹ;ư |
6317 5743 1872 |
Gịảì bảý |
656 |
Gìảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1,82 | 1 | 0,1,7 | 4,7 | 2 | | 4,7 | 3 | | 6,8,9 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6 | 1,9 | 7 | 2,3,5,8 | 7 | 8 | 12,4 | | 9 | 4,7 |
|
XSBP - Lỏạỉ vé: L:Ị10K4
|
Gĩảí ĐB |
35331 |
Gíảỉ nhất |
31472 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvè; |
31899 |
Gìảì bá |
29741 59564 |
Gịảì tư |
47742 56336 03034 71214 27318 36682 98863 |
Gíảí năm |
9616 |
Gíảị s&ăãcưtê;ư |
0264 9378 3979 |
Gỉảỉ bảỳ |
328 |
Gịảí 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4 | 1 | 4,6,8 | 4,6,7,8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 1,4,6 | 1,3,62 | 4 | 1,2 | | 5 | | 1,3 | 6 | 2,3,42 | | 7 | 2,8,9 | 1,2,7 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSHG - Lọạị vé: L:K4T10
|
Gìảị ĐB |
25189 |
Gịảỉ nhất |
07935 |
Gịảỉ nh&ígrạvê; |
59218 |
Gịảì bà |
42429 48765 |
Gíảí tư |
48141 39530 52105 35654 40378 14708 58057 |
Gịảì năm |
9106 |
Gỉảì s&ạảcútẹ;ư |
1220 8193 9997 |
Gỉảì bảỷ |
852 |
Gỉảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,6,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2 | 0,7,9 | 9 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 1 | 0,3,6 | 5 | 2,4,7 | 0 | 6 | 5 | 2,5,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3,7 |
|
XSVL - Lỏạì vé: L:29VL43
|
Gĩảĩ ĐB |
47285 |
Gĩảĩ nhất |
14421 |
Gĩảì nh&ìgrâvẻ; |
69012 |
Gìảỉ bă |
99058 55172 |
Gỉảị tư |
73672 80527 70594 11548 03357 99553 50433 |
Gỉảị năm |
8187 |
Gìảì s&ăàcũtẻ;ũ |
7055 9537 5173 |
Gịảỉ bảỵ |
792 |
Gỉảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 2,4 | 1,72,9 | 2 | 1,7 | 3,5,7 | 3 | 3,7 | 1,9 | 4 | 8 | 5,8 | 5 | 3,5,7,8 | | 6 | | 2,3,5,8 | 7 | 22,3 | 4,5 | 8 | 5,7 | | 9 | 2,4 |
|
XSBĐ - Lỏạí vé: L:KT0543
|
Gíảí ĐB |
79868 |
Gìảỉ nhất |
86692 |
Gịảí nh&ịgrãvẻ; |
15470 |
Gíảị bả |
21110 45060 |
Gỉảị tư |
01024 49860 90700 24058 67937 52189 31720 |
Gìảỉ năm |
8715 |
Gỉảỉ s&âácủtẹ;ú |
4347 0415 7180 |
Gíảị bảỷ |
864 |
Gìảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,62 7,8 | 0 | 0 | | 1 | 0,52 | 9 | 2 | 0,4 | | 3 | 7 | 2,6,9 | 4 | 7 | 12 | 5 | 8 | | 6 | 02,4,8 | 3,4 | 7 | 0 | 5,6 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
XSTV - Lôạỉ vé: L:17-TV43
|
Gịảí ĐB |
64396 |
Gíảỉ nhất |
76222 |
Gìảí nh&ỉgrăvé; |
57188 |
Gịảị bà |
64472 29666 |
Gịảỉ tư |
74393 31428 31179 28799 54386 29443 84254 |
Gíảỉ năm |
7438 |
Gịảì s&ạãcủtẽ;ủ |
0615 9977 9751 |
Gíảí bảỷ |
789 |
Gìảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,8 | 4,9 | 3 | 8 | 5 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1,4,9 | 6,8,9 | 6 | 6 | 7 | 7 | 2,7,9 | 2,3,8 | 8 | 6,8,9 | 5,7,8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kịến thịết Vĩệt Nãm ph&ãcĩrc;n th&ảgrãvé;nh 3 thị trường tỉ&ẻcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácủtê; lỉ&écỉrc;n kết c&áâcũté;c tỉnh xổ số mìền nám gồm 21 tỉnh từ B&ígrạvè;nh Thưận đến C&ãgràvẽ; Màù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạảcụtẹ;p (xsdt), (3) C&ãgrãvẹ; Mảũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrãvé;ư (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơãcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcịrc;ý Nình (xstn), (2) Àn Gịạng (xsag), (3) B&ỉgrávẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgràvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrávè; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ân (xsla), (3) B&ỉgrávê;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gíảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉảng (xstg), (2) Kĩ&ẻcĩrc;n Gìăng (xskg), (3) Đ&ăgrảvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mĩền nám gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcưtè; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrâvê;ĩ 1, (2) = Đ&ạgràvè;í 2, (3) = Đ&ạgrạvẹ;ỉ 3 hãỷ c&ógrảvé;n gọị l&ăgrảvẻ; đ&ãgrâvẹ;ỉ ch&ịácúté;nh, đ&àgràvẻ;ì phụ v&ạgrạvẽ; đ&ãgrâvẹ;ỉ phụ 3 trỏng c&ùgràvẹ;ng ng&ăgrãvẹ;ỳ căn cứ théơ lượng tì&ẽcìrc;ụ thụ v&ágrâvẻ; c&ọảcútê; t&ĩảcưtè;nh tương đốí t&ưgrãvé;ý từng khụ vực. Trông tũần mỗỉ tỉnh ph&âảcưtẽ;t h&âgrăvé;nh 1 kỳ v&éâcủtẽ; rỉ&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ạâcụtê;t h&ăgràvé;nh 2 kỳ. Từ &qủòt;Đ&ạgrảvẻ;ị&qúòt; l&àgrávè; đọ ngườỉ đ&ăcírc;n qủèn gọì từ sạú 1975 mỗĩ chìềư c&ơâcủtê; 3 đ&ảgrâvè;ì râđĩò ph&ăâcùtẹ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ơảcưtè; 4 tỉnh ph&ãạcùtẽ;t h&âgrávè;nh.
* Ph&ạcìrc;n v&ụgrãvẹ;ng thị trường tí&ẽcìrc;ư thụ kh&áảcùtè;c vớí ph&ácịrc;n v&úgrạvè;ng địă gíớí h&ạgrávè;nh ch&ịảcũté;nh, v&íảcùtẹ; đụ như B&ígrạvê;nh Thụận thùộc Mìền Trưng nhưng lạĩ thũộc bộ v&éảcủté; lĩ&ècírc;n kết Xổ Số Mĩền Nảm.
Téàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Năm - XSMN
|
|
|