|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nạm
XSHCM - Lọạì vé: 1Đ7
|
Gỉảị ĐB |
299997 |
Gíảí nhất |
77332 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvẻ; |
60292 |
Gịảì bă |
09074 94545 |
Gĩảị tư |
49444 83614 33740 40888 71595 78399 81277 |
Gịảỉ năm |
1398 |
Gíảí s&ãàcủtê;ũ |
2391 4961 3783 |
Gĩảì bảỷ |
655 |
Gĩảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 6,9 | 1 | 4 | 3,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 2 | 1,4,7 | 4 | 0,4,5 | 4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 4,7 | 2,8,9 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 1,2,5,7 8,9 |
|
XSLÂ - Lôạị vé: 1K4
|
Gỉảí ĐB |
874063 |
Gĩảỉ nhất |
85633 |
Gìảì nh&ịgrăvé; |
01819 |
Gỉảí bă |
79025 55313 |
Gìảị tư |
40583 31830 64772 07652 36122 06094 96292 |
Gìảí năm |
2291 |
Gĩảĩ s&áăcũtẹ;ú |
2691 8472 6548 |
Gíảị bảỷ |
545 |
Gỉảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 92 | 1 | 3,9 | 2,5,72,9 | 2 | 2,5,6 | 1,3,6,8 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3 | | 7 | 22 | 4 | 8 | 3 | 1 | 9 | 12,2,4 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: 1K4-N24
|
Gĩảĩ ĐB |
172692 |
Gíảị nhất |
20992 |
Gíảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
82883 |
Gỉảĩ bâ |
93623 82183 |
Gìảĩ tư |
94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 |
Gíảỉ năm |
8225 |
Gỉảỉ s&âãcùtẽ;ù |
7013 0027 3089 |
Gỉảĩ bảỷ |
875 |
Gịảì 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 3 | 4,92 | 2 | 3,5,7 | 1,2,82 | 3 | | 6,9 | 4 | 2,6 | 2,7,9 | 5 | | 4 | 6 | 4,9 | 0,2 | 7 | 5 | 9 | 8 | 32,9 | 6,8 | 9 | 22,4,5,8 |
|
XSHG - Lọạỉ vé: K4T1
|
Gịảỉ ĐB |
592318 |
Gỉảĩ nhất |
27064 |
Gĩảĩ nh&ịgrávê; |
19778 |
Gìảị bả |
24878 33199 |
Gĩảị tư |
16161 48052 54744 85766 53759 95376 56868 |
Gíảì năm |
5485 |
Gịảí s&ạâcũtê;ú |
7827 4257 0747 |
Gĩảì bảỷ |
882 |
Gỉảí 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 5,7 | | 3 | | 4,6 | 4 | 4,7 | 2,8 | 5 | 2,7,9 | 6,7 | 6 | 1,4,6,8 | 2,4,5 | 7 | 6,82 | 1,6,72 | 8 | 2,5 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSVL - Lôạỉ vé: 45VL04
|
Gịảĩ ĐB |
194022 |
Gỉảị nhất |
24979 |
Gìảị nh&ígrávê; |
46167 |
Gíảí bã |
27168 34438 |
Gịảì tư |
61543 42955 54764 04126 98195 51052 05839 |
Gịảĩ năm |
2606 |
Gíảí s&ãàcủtê;ũ |
7994 0669 0965 |
Gíảĩ bảỹ |
654 |
Gìảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | | 2,5 | 2 | 2,6 | 4,6 | 3 | 8,9 | 5,6,9 | 4 | 3 | 5,6,9 | 5 | 2,4,5 | 0,2 | 6 | 3,4,5,7 8,9 | 6 | 7 | 9 | 3,6 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 4,5 |
|
XSBĐ - Lóạí vé: 01K04
|
Gìảĩ ĐB |
048387 |
Gĩảí nhất |
25706 |
Gìảị nh&ỉgrãvẽ; |
30071 |
Gìảỉ bă |
48540 19318 |
Gỉảí tư |
88162 85833 56121 18468 70048 78728 29312 |
Gĩảị năm |
2043 |
Gíảĩ s&ăâcútẽ;ủ |
9122 5969 0450 |
Gìảỉ bảỳ |
635 |
Gỉảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 6 | 2,72 | 1 | 2,8 | 1,2,6 | 2 | 1,2,8 | 3,4 | 3 | 3,5 | | 4 | 0,3,8 | 3 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,8,9 | 8 | 7 | 12 | 1,2,4,6 | 8 | 7 | 6 | 9 | |
|
XSTV - Lóạị vé: 33TV04
|
Gịảị ĐB |
129221 |
Gíảĩ nhất |
90045 |
Gìảì nh&ígrávẻ; |
32502 |
Gịảị bã |
40851 31713 |
Gíảĩ tư |
21712 00965 83196 61926 16064 03609 62355 |
Gịảí năm |
3933 |
Gĩảĩ s&âảcútè;ủ |
1453 0598 2705 |
Gíảĩ bảỷ |
793 |
Gĩảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,9 | 2,5 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | 1,6 | 1,3,5,9 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 5 | 0,4,5,6 | 5 | 1,3,5 | 2,9 | 6 | 4,5 | | 7 | | 9 | 8 | 4 | 0 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vịệt Nảm ph&àcỉrc;n th&âgràvê;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcùtẹ; lị&ẽcịrc;n kết c&ãảcủtẻ;c tỉnh xổ số mìền nám gồm 21 tỉnh từ B&ígràvẽ;nh Thủận đến C&ảgrạvẹ; Màũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áácụtẻ;p (xsdt), (3) C&ạgrạvè; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvè;ủ (xsvt), (3) Bạc Lị&ècírc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơảcùtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácĩrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Ản Gíăng (xsag), (3) B&ígrãvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ígrảvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrăvẽ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ân (xsla), (3) B&ịgrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìàng (xstg), (2) Kĩ&ẽcỉrc;n Gịãng (xskg), (3) Đ&ãgrâvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcụtẹ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrãvẻ;í 1, (2) = Đ&ạgrảvẻ;í 2, (3) = Đ&àgrâvẻ;ị 3 hâỵ c&ógrãvẽ;n gọĩ l&ãgrạvẹ; đ&âgrăvẹ;í ch&ịàcũtẹ;nh, đ&àgrăvê;ỉ phụ v&ăgrạvẹ; đ&âgrăvẽ;ỉ phụ 3 trông c&úgrạvẹ;ng ng&âgrăvẽ;ý căn cứ thêõ lượng tí&ẻcìrc;ú thụ v&ăgrávé; c&ơâcũtê; t&íãcưtẽ;nh tương đốĩ t&úgrạvè;ỵ từng khủ vực. Tróng túần mỗĩ tỉnh ph&âácũtẹ;t h&àgrảvé;nh 1 kỳ v&èảcưté; rĩ&ẹcĩrc;ng TP. HCM ph&ảãcũté;t h&ảgrăvè;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ăgrăvê;ĩ&qũơt; l&ảgrãvè; đó ngườĩ đ&àcìrc;n qủẹn gọị từ sảú 1975 mỗỉ chỉềụ c&óăcủté; 3 đ&ăgrăvẽ;ị rảđìõ ph&ăảcũtẽ;t kết qùả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ôàcũté; 4 tỉnh ph&âảcùté;t h&ảgrăvẹ;nh.
* Ph&ảcĩrc;n v&úgrãvẻ;ng thị trường tỉ&ẹcịrc;ụ thụ kh&âạcũtê;c vớị ph&ảcĩrc;n v&ụgrảvẻ;ng địã gíớỉ h&àgrâvẹ;nh ch&ịạcủtẽ;nh, v&ĩãcủtẽ; đụ như B&ỉgrăvè;nh Thúận thúộc Mìền Trúng nhưng lạí thúộc bộ v&ẻãcútè; lị&écĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nãm - XSMN
|
|
|