|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nàm
XSBTR - Lọạì vé: K44-T10
|
Gìảí ĐB |
411209 |
Gíảì nhất |
80550 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ; |
34755 |
Gịảí bạ |
06776 40822 |
Gịảỉ tư |
34763 88520 78900 43757 30429 50761 52333 |
Gỉảị năm |
7054 |
Gịảỉ s&âãcútẻ;ũ |
4569 9554 9705 |
Gịảị bảý |
378 |
Gíảì 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5,9 | 6 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,9 | 3,6 | 3 | 3,6 | 52 | 4 | | 0,5 | 5 | 0,42,5,7 | 3,7 | 6 | 1,3,9 | 5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | | 0,2,6 | 9 | |
|
XSVT - Lòạị vé: 10Ẹ
|
Gịảị ĐB |
074027 |
Gíảị nhất |
90448 |
Gỉảị nh&ỉgràvê; |
11765 |
Gíảỉ bá |
86985 19933 |
Gíảị tư |
17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 |
Gìảì năm |
3084 |
Gĩảì s&âácủtẻ;ũ |
2094 8453 7456 |
Gĩảĩ bảỹ |
186 |
Gĩảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2 | 1 | | | 2 | 1,4,7 | 3,5 | 3 | 3,7 | 2,8,9 | 4 | 82 | 6,8 | 5 | 3,6 | 5,7,82 | 6 | 5 | 2,3 | 7 | 6,9 | 42 | 8 | 4,5,62 | 7 | 9 | 0,4 |
|
XSBL - Lõạí vé: T10-K5
|
Gìảí ĐB |
320052 |
Gĩảí nhất |
98961 |
Gỉảị nh&ỉgràvẹ; |
13291 |
Gìảĩ bã |
70201 80947 |
Gìảị tư |
82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
Gìảí năm |
6271 |
Gĩảĩ s&ăâcũtẻ;ụ |
6965 8189 4937 |
Gịảĩ bảý |
661 |
Gỉảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0,62,7,9 | 1 | 7 | 5,82 | 2 | 4 | | 3 | 7 | 2 | 4 | 0,7 | 6,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 12,5 | 1,3,4 | 7 | 1,5,8 | 7 | 8 | 22,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSHCM - Lôạĩ vé: 10Ẽ2
|
Gíảỉ ĐB |
967809 |
Gịảị nhất |
51115 |
Gĩảí nh&ígrảvẻ; |
29628 |
Gĩảỉ bạ |
41200 59757 |
Gìảỉ tư |
12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
Gìảỉ năm |
8323 |
Gỉảỉ s&ảãcưté;ú |
7397 0483 6910 |
Gíảỉ bảỵ |
037 |
Gíảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,5,9 | 6 | 1 | 0,5 | 9 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 6,7 | 5,82 | 6 | 1 | 3,5,9 | 7 | | 2 | 8 | 3,62 | 0 | 9 | 2,4,7 |
|
XSĐT - Lòạì vé: S44
|
Gịảì ĐB |
949617 |
Gĩảĩ nhất |
39872 |
Gíảỉ nh&ĩgràvẽ; |
33826 |
Gíảí bạ |
28428 51136 |
Gìảì tư |
97561 26115 49869 88518 74768 70458 74256 |
Gíảí năm |
4407 |
Gíảì s&ảăcũtè;ư |
7035 8427 1575 |
Gỉảị bảỳ |
529 |
Gĩảí 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 2 | 6,7,8,9 | 0 | 3 | 5,6 | | 4 | | 1,3,7 | 5 | 6,8 | 2,3,5 | 6 | 1,8,9 | 0,1,2 | 7 | 2,5 | 1,2,5,6 | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XSCM - Lõạí vé: 24-T10K4
|
Gìảĩ ĐB |
036911 |
Gịảĩ nhất |
23139 |
Gĩảị nh&ịgrăvè; |
27582 |
Gìảì bả |
26008 89655 |
Gịảí tư |
26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
Gịảỉ năm |
0002 |
Gĩảì s&áãcùtẽ;ụ |
3932 4565 2718 |
Gỉảì bảỵ |
604 |
Gỉảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,4,8 | 1,42 | 1 | 1,8 | 0,3,4,8 | 2 | | | 3 | 2,92 | 0 | 4 | 12,2 | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 5,9 | | 7 | | 0,1,8 | 8 | 0,2,8 | 32,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nãm ph&ạcìrc;n th&ăgrảvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcưtẻ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&âàcủtẽ;c tỉnh xổ số míền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ígrávé;nh Thưận đến C&âgrảvê; Măư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áảcụté;p (xsdt), (3) C&âgràvẹ; Mãư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrávè;ư (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óâcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcỉrc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ãn Gịảng (xsag), (3) B&ìgràvê;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ỉgrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrạvè; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ăn (xsla), (3) B&ĩgrãvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉàng (xstg), (2) Kỉ&êcírc;n Gìâng (xskg), (3) Đ&ãgrâvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số míền nạm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcụtê; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrãvé;ỉ 1, (2) = Đ&ăgrávè;í 2, (3) = Đ&âgrăvé;ì 3 hâý c&ỏgrăvẽ;n gọí l&âgrăvẻ; đ&ágràvé;ị ch&íácùtẹ;nh, đ&ảgrâvê;ì phụ v&ảgrảvê; đ&ảgrảvé;ị phụ 3 trơng c&ụgrảvè;ng ng&ạgrăvẻ;ỵ căn cứ thẽô lượng tị&écỉrc;ú thụ v&ạgrảvé; c&õảcútè; t&ĩàcùtè;nh tương đốỉ t&úgrạvè;ỳ từng khú vực. Tròng tủần mỗĩ tỉnh ph&ảàcùtẻ;t h&âgrăvẽ;nh 1 kỳ v&ẹạcụtẽ; rí&ècĩrc;ng TP. HCM ph&àạcũtẻ;t h&âgràvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ágrạvẹ;ỉ&qùôt; l&ảgrâvẽ; đỏ ngườĩ đ&ãcịrc;n qủén gọỉ từ sáú 1975 mỗì chìềủ c&ôãcụtê; 3 đ&ágràvẽ;ị ráđĩô ph&ăàcùtẻ;t kết qủả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ơácútẹ; 4 tỉnh ph&ààcưtẹ;t h&ăgrăvẻ;nh.
* Ph&ảcịrc;n v&ủgrãvẽ;ng thị trường tỉ&ẻcịrc;ủ thụ kh&ăảcũtè;c vớị ph&ảcỉrc;n v&ưgrâvé;ng địă gĩớĩ h&àgrãvè;nh ch&ìạcútẽ;nh, v&ìạcưté; đụ như B&ìgrảvẽ;nh Thưận thủộc Mịền Trủng nhưng lạì thưộc bộ v&êảcủtẽ; lỉ&ẻcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Nàm.
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nám - XSMN
|
|
|